Tấm Panel PU/PIR, Tấm Panel EPS Đồng Tháp |Gửi Sớm| CK 5% – 10%
Tấm Panel PU Đồng Tháp đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội. Được thiết kế nhằm tiết kiệm năng lượng và rút ngắn thời gian thi công, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu về độ bền mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Với cấu tạo nhẹ, panel PU giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đồng thời dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí công nhân và thời gian thi công. Sự kết hợp giữa chất liệu cao cấp và công nghệ sản xuất tiên tiến giúp tấm Panel PU có khả năng cách nhiệt tốt, mang lại môi trường sống thoải mái, tiết kiệm điện năng tối đa cho người sử dụng. Với những ưu điểm này, tấm Panel PU Đồng Tháp hứa hẹn sẽ là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Tìm hiểu tấm Panel EPS và tấm Panel PU tại Đồng Tháp
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng có cấu trúc sandwich, được bao bọc bởi hai lớp tôn mạ kẽm dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào thiết kế đặc biệt này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực. Đồng thời, sản phẩm cũng đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bọc bên ngoài bởi hai lớp tôn có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Đây là lựa chọn tối ưu cho những công trình cần ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel PU/PIR tại Đồng Tháp
Tại Đồng Tháp, Tấm Panel EPS được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như tấm cách nhiệt EPS, vách ngăn EPS, và tôn EPS. Sản phẩm này có đặc tính cách nhiệt và chống cháy, thường được sử dụng trong xây dựng nhờ vào độ nhẹ và tính năng cách âm hiệu quả.

Tại Đồng Tháp, tấm panel PU/PIR được gọi với nhiều tên khác nhau như panel pu, tấm pu, vách panel pu và tấm cách nhiệt pu. Các sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt, chống cháy và tính linh hoạt trong thiết kế.

Phân loại Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU
Phân loại theo lõi xốp
Tấm Panel xốp thường
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU phân loại theo lõi xốp thường đều có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Cấu trúc nhẹ, bền giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt, đồng thời là giải pháp kinh tế với giá thành thấp, đáp ứng đa dạng nhu cầu ứng dụng thực tế.

Tấm Panel xốp chống cháy lan
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU phân loại theo lõi xốp cháy lan được cải tiến với phụ gia chống cháy, tăng hiệu suất chống cháy, cách âm và cách nhiệt. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này cao hơn so với tấm panel xốp thông thường do chất lượng vượt trội.

Tấm Panel xốp kho lạnh
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU (PIR) phân loại theo lõi xốp chính là giải pháp tối ưu cho kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh hiệu quả.

Phân loại theo vị trí sử dụng
Tấm Panel vách trong
Tấm panel EPS và panel PU/PIR được phân loại theo vị trí sử dụng làm vách ngăn trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái.



Tấm Panel vách ngoài
Tấm panel EPS và tấm panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngoài trong các công trình, cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, phân tán âm thanh hiệu quả. Chúng đồng thời bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo môi trường sống an toàn và thoải mái.




Ưu điểm Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU
Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm Panel EPS và PU/PIR được đánh giá cao nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt lên đến 120°C mà không bắt lửa. Tấm Panel PU/PIR sở hữu lõi dẫn nhiệt rất thấp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định ngay cả trong điều kiện chênh lệch lớn, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi. Cấu trúc kín của các tấm này ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc, tạo ra không gian thoải mái, tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm Panel EPS và Panel PU/PIR đều nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả. Tấm Panel EPS có cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm truyền qua bề mặt, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, và phòng học. Trong khi đó, Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít, có khả năng giảm 60–80% tần số âm, lý tưởng cho các không gian cần hạn chế tiếng ồn như quán bar, studio, và các công trình giải trí. Cả hai đều là giải pháp tối ưu cho việc cải thiện âm thanh trong các môi trường đông đúc.

Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, các loại tấm này giúp giảm thiểu tối đa lượng điện tiêu thụ bởi các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, Tấm Panel ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó không chỉ tạo ra môi trường thoải mái mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho người sử dụng.

Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Tấm Panel EPS và tấm Panel PU là lựa chọn ưu việt cho các công trình nhờ trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu. EPS, với trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm áp lực lên công trình, trở thành giải pháp lý tưởng cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Tấm Panel PU, dù nhẹ hơn tường gạch và bê tông nhưng vẫn đảm bảo độ bền với cấu trúc ba lớp, cho phép thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Sự kết hợp này không chỉ tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư.

Khả năng chống cháy cao
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU/PIR đều có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy cao. Tấm Panel EPS không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, và nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Trong khi đó, Tấm Panel PU/PIR có khả năng chống cháy xuất sắc, với nhiệt độ chịu được từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị dừng, giúp ngăn chặn lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc.

Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU đều mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tái sử dụng và bảo vệ môi trường. Panel EPS có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, nhưng cần lưu ý rằng chất lượng và thẩm mỹ có thể giảm theo thời gian. Trong khi đó, lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozon. Việc tháo dỡ và tái sử dụng các tấm panel này không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn hỗ trợ các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống ẩm, chống thấm và bền bỉ với môi trường khắc nghiệt. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Trong khi đó, lõi PU/PIR không chỉ không thấm nước mà còn không bị mục hay mốc, giữ cho công trình luôn trong tình trạng tốt nhất. Đặc biệt, cả hai loại tấm panel này đều duy trì độ bền cao, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khí hậu khắc nghiệt.

Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Tấm Panel EPS và tấm Panel PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc thi công và lắp đặt. Cấu trúc sandwich với khóa liên kết thông minh giúp việc ghép nối và tháo rời trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian đáng kể. Với trọng lượng nhẹ, các tấm panel này cũng dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, tạo điều kiện linh hoạt cho người thi công trước những tình huống phát sinh. Tuy nhiên, do vỏ tôn có thể gây trầy xước, việc trang bị đồ bảo hộ khi thi công là cần thiết để đảm bảo an toàn cho công nhân.

Cấu tạo của Tấm Panel EPS và tấm Panel PU
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU có lớp bề mặt kim loại rất quan trọng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp lớp bảo vệ chống lại tác động thời tiết và giữ độ bóng, màu sắc cho bề mặt. Độ dày lớp bề mặt kim loại từ 0.2 – 0.7mm, đi kèm với gân chạy ngang để tối ưu hóa việc thoát nước khi trời mưa.

Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU đều có lớp cách nhiệt hiệu quả. Lõi của tấm Panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt tốt, nhờ vào bọt khí nhỏ hình thành bên trong khi gia nhiệt. Điều này giúp ngăn ngừa sự truyền nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Tấm Panel PU, ngược lại, sử dụng bọt cách nhiệt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp hơn. Phát triển từ PU, lõi PIR có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, mang lại sự an toàn và hiệu suất cải tiến.

Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU đều có cấu tạo chính từ tôn mạ qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bên trong của tấm panel thường có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho người dùng. Sự khác biệt giữa hai loại panel chính nằm ở độ dày và khả năng cách nhiệt của lớp giữa. Tấm PU mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm EPS thường được sử dụng trong những ứng dụng yêu cầu chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU
Công trình dân dụng
Nhà ở lắp ghép, homestay, nhà tạm
Tấm Panel EPS và tấm Panel PU/PIR đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc xây dựng các ngôi nhà hiện đại như homestay hay nhà nghỉ dưỡng lắp ghép. Với trọng lượng nhẹ, việc thi công dễ dàng giúp giảm chi phí móng, đồng thời tiết kiệm thời gian xây dựng chỉ trong vài ngày. Lõi cách nhiệt của các tấm panel này đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng, khi giữ cho không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Sự kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và thẩm mỹ khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhà ở tạm.

Vách ngăn nội thất linh hoạt
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho vách ngăn nội thất linh hoạt. So với tường gạch nặng nề hay thạch cao dễ hư hỏng, vách Panel mang lại sự nhẹ nhàng, tiện lợi trong thi công. Gia chủ có thể dễ dàng mở rộng hoặc chia nhỏ không gian theo nhu cầu mà không gây bụi bẩn hay tốn thời gian tháo dỡ. Đặc biệt, khả năng cách âm vượt trội của các loại Panel này giúp tạo sự riêng tư cho từng phòng trong gia đình hoặc văn phòng nhỏ, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

Trần và mái chống nóng
Trong bối cảnh đô thị nóng bức hiện nay, việc sử dụng Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU/PIR cho trần và mái chống nóng đã trở thành giải pháp hiệu quả. Với lõi cách nhiệt tối ưu, các tấm panel này giảm thiểu bức xạ nhiệt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí sử dụng điện cho điều hòa. Bên cạnh đó, khả năng chống thấm tốt của chúng còn gia tăng độ bền cho mái nhà, đặc biệt trong điều kiện mưa bão nhiệt đới. Sử dụng các sản phẩm này không chỉ cải thiện môi trường sống mà còn bảo vệ tài chính hộ gia đình.

Công trình công cộng: siêu thị, bệnh viện, trường học
Trong các công trình công cộng như siêu thị, bệnh viện và trường học, việc sử dụng Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Những tấm panel này không chỉ nhẹ, dễ lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công, rút ngắn tiến độ hoàn thành công trình. Hơn nữa, khả năng chống cháy lan của chúng đảm bảo an toàn cho hàng nghìn người sử dụng mỗi ngày. Sự kết hợp này giúp các công trình lớn vừa hiệu quả, vừa bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đáp ứng nhu cầu phát triển đô thị hiện đại.

Không gian cần yên tĩnh: thư viện, phòng họp, phòng học
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU, khi kết hợp với bông khoáng, mang lại khả năng hấp thụ âm vượt trội cho các không gian cần yên tĩnh như thư viện, phòng họp và phòng học. Điều này giúp duy trì sự tĩnh lặng cho thư viện, đảm bảo tính riêng tư cho phòng họp, và giảm tiếng ồn từ bên ngoài trong các lớp học. Các tấm panel này vượt trội hơn nhiều vật liệu truyền thống, nhờ vào tính năng cách âm hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và làm việc trong môi trường yên tĩnh và tập trung.

Ứng dụng Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU trong công trình công nghiệp
Nhà xưởng, nhà kho sản xuất
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng và kho sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả. Trong môi trường công nghiệp, những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm chi phí làm mát và tạo điều kiện làm việc tốt hơn cho công nhân. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, doanh nghiệp có thể nhanh chóng đưa nhà xưởng vào hoạt động, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU đóng vai trò quan trọng trong ngành bảo quản thực phẩm và dược phẩm nhờ vào khả năng giữ lạnh vượt trội. Các kho lạnh, siêu thị và nhà máy sản xuất dược phẩm sử dụng những tấm panel này để duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự thất thoát nhiệt. Điều này không chỉ giúp bảo quản hàng hóa một cách lâu dài mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, từ thực phẩm tươi sống đến dược phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Sự ứng dụng này góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và đáp ứng nhu cầu thị trường.

Phòng sạch (Clean Room)
Trong ngành điện tử và y tế, việc duy trì môi trường phòng sạch là vô cùng quan trọng. Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU phòng sạch với bề mặt phẳng, ít khe hở, và khả năng dễ lau chùi chính là giải pháp tối ưu để đảm bảo vệ sinh. Những tấm panel này đáp ứng tiêu chuẩn GMP, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của bụi bẩn và vi khuẩn, từ đó giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử và dược phẩm. Nhờ đó, chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy và phòng thí nghiệm.

Công trình cách âm – chống cháy
Trong các công trình như nhà máy luyện kim, trạm điện và kho hóa chất, nguy cơ cháy nổ là mối lo ngại lớn. Tấm Panel PU chống cháy, với khả năng chịu lửa, cách nhiệt và cách âm vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao an toàn cho các công trình này. Việc sử dụng tấm panel không chỉ bảo vệ cơ sở hạ tầng mà còn đảm bảo sự an toàn cho tính mạng con người, góp phần giảm thiểu rủi ro trong môi trường công nghiệp tiềm ẩn nhiều nguy hiểm. Sự lựa chọn thông minh cho an toàn và hiệu quả.

Công trình tạm trong công nghiệp
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong các công trình tạm thời như xây dựng, triển lãm hay văn phòng lưu động. Với trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt cao, các tấm panel này dễ dàng tháo lắp và di chuyển, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của các dự án. Đặc biệt, sau khi hoàn thành, công trình có thể được tháo rời mà không gây lãng phí, cho phép tái sử dụng nhiều lần. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Thông số kỹ thuật tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR
Thông số kỹ thuật tấm Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Thông số kỹ thuật Tấm panel PU/PIR
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Báo giá Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Báo giá Tấm panel PU/PIR
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt
- Báo giá Panel AZ100
- Báo giá Panel PU 3 lớp
- Báo giá Vách ngăn Tấm Panel EPS
- Báo giá Panel Glasswool bông thuỷ tinh
- Báo giá Panel Rockwool
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Panel soi lỗ tiêu âm
- Báo giá Phụ Kiện Nhôm Panel
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này cung cấp hình ảnh rõ nét từ các vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện chi tiết mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần/sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định trong quá trình thi công mà còn bảo vệ Panel trước các tác động từ môi trường. Đồng thời, chúng cũng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng, không thể thiếu trong hệ thống cửa đi Panel, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Khung và bo đáy cửa bằng nhôm gia cố chắc chắn, tăng độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Hệ gioăng cao su bao quanh và gioăng đơn giúp chống bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc và hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng sự liên kết mà còn đảm bảo cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò chính trong việc lắp đặt và chịu lực, và phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường tính năng và thẩm mỹ cho sản phẩm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp cửa trượt vận hành mượt mà, bền bỉ và an toàn.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel PU/PIR, Tấm Panel EPS tại Đồng Tháp
Một số hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS và tấm Panel PU của Triệu Hổ tại Đồng Tháp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng và tính ứng dụng của những sản phẩm này. Được sử dụng rộng rãi từ nhà xưởng đến kho lạnh và các công trình dân dụng, Tấm Panel EPS và tấm Panel PU không chỉ đảm bảo độ hoàn thiện cao mà còn mang lại tính thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Mời bạn tham khảo những hình ảnh dưới đây để cảm nhận hiệu quả thực tế mà sản phẩm này mang lại cho các công trình.





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR
Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR có cách nhiệt tốt không?
Tấm Panel EPS và tấm Panel PU đều có khả năng cách nhiệt tốt, nhưng có những điểm khác biệt đáng lưu ý. Tấm Panel EPS, với lõi xốp EPS, có hệ số truyền nhiệt thấp, giúp giữ nhiệt ổn định và thường được sử dụng trong các công trình dân dụng và nhà xưởng, tiết kiệm chi phí. Ngược lại, tấm Panel PU/PIR với lõi PU có khả năng dẫn nhiệt cực thấp, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm. Do đó, Panel PU/PIR được ưa chuộng cho các công trình cao cấp.

Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR có cách âm được không?
Tấm Panel EPS với cấu trúc xốp kín có khả năng giảm tới 60% tần số âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những nơi cần kiểm soát tiếng ồn. Trong khi đó, tấm Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm 60–80%, hiệu quả hơn khi ngăn chặn tiếng ồn từ máy móc công nghiệp. Nhờ vậy, nó được ứng dụng rộng rãi để làm tường cách âm cho quán karaoke, bar, rạp hát và studio, nơi yêu cầu chất lượng âm thanh cao.

Tấm Panel EPS và tấm Panel PU có chống cháy không?
Tấm Panel EPS có khả năng chịu nhiệt lên đến 120°C trong 15–20 phút, không bắt lửa và giúp hạn chế sự lây lan đám cháy trong giai đoạn ban đầu, từ đó tạo thêm thời gian cho việc xử lý và thoát hiểm an toàn. Ngược lại, tấm Panel PU/PIR được đánh giá cao hơn nhờ lõi PU/PIR có đặc tính tự dập tắt lửa và giảm thiểu khói độc. Vật liệu này không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn nâng cao an toàn cho người sử dụng, đặc biệt trong các dự án yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy nghiêm ngặt.

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS và tấm Panel PU cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
Tấm Panel EPS và tấm Panel PU/PIR có những đặc điểm khác nhau về chống cháy và ứng dụng. Panel EPS thường được sử dụng cho kho lạnh thông thường và công trình dân dụng, với khả năng cách nhiệt tốt nhưng không đặc biệt chống cháy. Ngược lại, Panel PU/PIR được thiết kế chịu đựng môi trường khắc nghiệt hơn, như kho lạnh âm sâu và phòng sạch, với lớp lõi kín khít giúp bảo vệ chống lại vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời cung cấp tính năng chống cháy tốt hơn. Sự lựa chọn giữa hai loại panel phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR về Đồng Tháp không?
Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS và tấm Panel PU đến Đồng Tháp cùng nhiều tỉnh thành khác trên cả nước. Với đội ngũ chuyên nghiệp và xe vận chuyển hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ nhanh chóng, an toàn và hiệu quả. Để tìm hiểu thêm chi tiết về dịch vụ vận chuyển đến tỉnh thành cụ thể của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tận tình và cung cấp báo giá hợp lý nhất.

Triệu Hổ xin thông báo đến quý khách hàng về việc vận chuyển Tấm Panel EPS và tấm Panel PU chính hãng về Đồng Tháp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giúp bạn chọn lựa vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Đội ngũ tư vấn của Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với những thông tin cần thiết để dự án của bạn thành công. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được dịch vụ tư vấn tận tâm và chi tiết, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của bạn trong lĩnh vực xây dựng.