Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Quảng Ngãi “Siêu bền”

Đánh giá bài viết

Bùng Nổ Ưu Đãi Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Quảng Ngãi | Nhanh hơn tốt hơn | CK 5% – 10%

Mục lục ẩn

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng cần đảm bảo an toàn về cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Với khả năng cách âm vượt trội, Bông Khoáng Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Chất liệu này được sản xuất từ nguyên liệu hoàn toàn tự nhiên, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và thân thiện với môi trường. Bông Khoáng Rockwool còn có khả năng cách nhiệt tốt, giữ cho không gian bên trong luôn ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Nhờ vào những ưu điểm ấy, Bông Khoáng Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại, đảm bảo chất lượng và hiệu quả tối ưu.

Tìm hiểu Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại Quảng Ngãi

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm, hay còn gọi là len đá, là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho các công trình. Được sản xuất từ đá basalt, bông khoáng không chỉ có khả năng cách âm hiệu quả mà còn giữ ấm cho không gian sống và làm việc. Ưu điểm nổi bật của Bông Khoáng Rockwool là tính năng chống cháy cao, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ, đồng thời giữ cho môi trường bên trong luôn thoải mái, yên tĩnh. Với khả năng hấp thụ âm thanh và giảm tiếng ồn, bông khoáng trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình nhà ở, văn phòng, và công nghiệp. Nhờ vào độ bền và tính linh hoạt trong ứng dụng, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đã khẳng định vị thế của mình trong ngành vật liệu xây dựng hiện đại.

Cấu tạo của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một loại vật liệu cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ quặng đá Bazan và Dolomit trải qua hàng triệu năm hình thành. Quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600°C giúp biến đổi các nguyên liệu này thành những sợi bông mảnh mai nhưng chắc chắn. Những sợi bông này sau đó được tạo hình thành các sản phẩm như tấm, cuộn hoặc ống, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Bông Khoáng Rockwool không chỉ có khả năng cách âm tuyệt vời mà còn chịu được nhiệt độ cao, góp phần vào sự an toàn của công trình. Với khả năng linh hoạt trong ứng dụng, sản phẩm này thích hợp cho cả những công trình xây dựng vững chắc và những không gian cần sự yên tĩnh, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng.

Một số tên gọi thông dụng của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Bông khoáng Rockwool, hay còn được gọi là bông khoáng, bông cách âm, và bông cách nhiệt, là vật liệu xây dựng nổi bật trong ngành công nghiệp cách âm và cách nhiệt. Với khả năng chống cháy tốt, bông Rockwool thường được sử dụng trong các công trình để đảm bảo an toàn và giảm thiểu tiếng ồn. Các dạng sản phẩm của bông khoáng rất đa dạng, từ bông khoáng dạng ống đến tấm Rockwool dày 50mm, đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau. Bông thuỷ tinh Rockwool cũng được ưa chuộng nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Ngoài việc cách âm, bông khoáng còn có khả năng cách nhiệt đáng kể, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Chất liệu này không chỉ bền bỉ mà còn thân thiện với môi trường, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Phân loại Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng tấm

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng tấm là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Sản phẩm được cắt thành những tấm phẳng với kích thước và độ dày chuẩn mực, tạo thành tấm khiên vững chãi giúp bảo vệ ngôi nhà trước các yếu tố bên ngoài. Khi lắp đặt vào tường, trần hay mái, Bông Khoáng Rockwool không chỉ cung cấp khả năng cách âm hiệu quả mà còn góp phần cách nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Sự đồng đều và tính linh hoạt của sản phẩm giúp kiến tạo một môi trường sống an toàn, tiện nghi và bền bỉ trước sự khắc nghiệt của thời gian và các yếu tố môi trường. Đây thực sự là sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình cần tính năng cách âm, cách nhiệt cao.

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng cuộn

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng cuộn là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, nổi bật với tính linh hoạt cao, đáp ứng nhu cầu cho các bề mặt không đều như mái nhà và hệ thống đường ống. Được sản xuất từ vật liệu khoáng tự nhiên, Bông Khoáng Rockwool không chỉ có khả năng cách âm xuất sắc mà còn giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát năng lượng trong các công trình xây dựng. Các cuộn bông này có thể được gia cố thêm bằng lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc vải thủy tinh tùy theo từng yêu cầu cụ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công và đảm bảo tính ổn định cũng như độ bền lâu dài. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng.

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng ống

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng ống, hay còn gọi là Bông Khoáng Rockwool Cách Âm định hình, là một vật liệu cách nhiệt tiên tiến được sản xuất sẵn theo hình dạng ống, phục vụ đặc biệt cho việc bảo ôn hệ thống đường ống trong các ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao mà còn dễ dàng trong việc lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người thi công. Với khả năng tối ưu hóa bảo vệ nhiệt cho các đường ống dẫn nhiệt, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng ống góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm năng lượng cho hệ thống, giảm thiểu tổn thất nhiệt và cải thiện hiệu suất vận hành. Được chế tạo từ sợi khoáng tự nhiên, sản phẩm cũng thân thiện với môi trường, mang lại giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp.

Khám phá thông số kỹ thuật Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Thông số kỹ thuật chung

Mỗi dạng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Chiều dày chuẩn (mm) 25; 50; 75; 100
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 40; 60; 80; 100; 120
Kích thước (mm) 1200 x 610; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C 0,0182
Nhiệt độ làm việc 450°C – 650°C
Độ bền nén (kN/m2 ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (V) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Độ giãn nở (°C) – 20 – 80
Phần trăm giãn nở – 0,102 – 0,113

Hệ số cách nhiệt chi tiết

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT
NHIỆT ĐỘ TỶ TRỌNG HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)

tương ứng theo tỷ trọng

20 40; 60; 80; 100; 120 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041
100 40; 60; 80; 100; 120 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055
200 60; 80; 100; 120 0,061; 0,057; 0,057; 0,071
300 60; 80; 100; 120 0,087; 0,077; 0,073; 0,092
400 60; 80; 100 0,123; 0,099; 0,095

Hệ số cách âm chi tiết

HỆ SỐ CÁCH ÂM ROCKWOOL CHI TIẾT
TẦN SỐ TỶ TRỌNG HỆ SỐ TIÊU ÂM (mm)

tương ứng theo tỷ trọng

125Hz 60; 80; 100; 120 0,28; 0,26; 0,37; 0,35
250Hz 60; 80; 100; 120 0,55; 0,73; 0,62; 0,67
500Hz 60; 80; 100; 120 0,95; 0,9; 0,91; 0,89
1,000Hz 60; 80; 100; 120 0,99; 0,99; 0,98; 0,97
2,000Hz 60; 80; 100; 120 0,97; 0,95; 0,95; 0,96
4,000Hz 60; 80; 100; 120 0,98; 0,97; 0,97; 0,95

Một số chứng chỉ Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đảm bảo chất lượng

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được sử dụng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp. Để đảm bảo chất lượng, sản phẩm đã đạt được nhiều chứng chỉ quốc tế, khẳng định tính năng vượt trội của nó trong việc cách nhiệt, cách âm. Các chứng chỉ này không chỉ chứng minh khả năng cách ly âm thanh và nhiệt mà còn đảm bảo tiêu chuẩn về sức khỏe và môi trường cho người sử dụng. Một số chứng chỉ nổi bật bao gồm CE Marking, ISO 14001 và Euroclass của EN 13501-1.

 

 

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Những ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm mang lại sự bảo vệ toàn diện và tiết kiệm năng lượng đáng kinh ngạc cho mọi công trình.

Khả năng chống cháy phi thường

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một trong những vật liệu cách âm và cách nhiệt hàng đầu hiện nay, với khả năng chống cháy xuất sắc. Sản phẩm có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt lên đến 1200°C, hoạt động như một lá chắn vô hình bảo vệ khỏi ngọn lửa. Thời gian chống cháy của Bông Khoáng Rockwool lên tới 2 giờ, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và khói, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Với tính năng vượt trội này, Bông Khoáng Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cách âm tuyệt hảo

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu tiếng ồn trong không gian sống. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này giúp loại bỏ mọi âm thanh khó chịu, mang đến một môi trường yên tĩnh và trong lành. Nhờ tính năng cách âm hoàn hảo, Bông Khoáng Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và hiệu quả sử dụng đã làm cho Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc cách âm trong xây dựng hiện đại.

Cách nhiệt hiệu quả

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách nhiệt trong bối cảnh hiện tượng hiệu ứng nhà kính dẫn đến nhiệt độ ngày càng tăng. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp ngăn ngừa cái nóng gay gắt xâm nhập vào không gian sống, giữ cho ngôi nhà luôn mát mẻ và dễ chịu. Bên cạnh đó, Bông Khoáng Rockwool còn góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể, giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Như vậy, không chỉ bảo vệ sức khỏe và tài chính, sản phẩm còn thân thiện với môi trường.

Độ bền đáng nể

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là vật liệu cách âm vượt trội với độ bền cao, khả năng chống chịu áp lực tốt và không bị biến dạng hay mục rữa theo thời gian. Sản phẩm này được thiết kế để duy trì hiệu suất cách âm tối ưu, kéo dài tuổi thọ từ 20 đến 50 năm. Sự bền bỉ của Bông Khoáng Rockwool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, mang lại sự yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Với những đặc tính vượt trội, Bông Khoáng Rockwool là người bạn đồng hành lâu dài trong lĩnh vực cách âm.

Chống thấm nước vượt trội

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm nổi bật với khả năng chống thấm nước vượt trội, nhờ vào chỉ số hấp thụ nước thấp. Điều này giúp duy trì sự khô ráo và vững chắc cho công trình, ngay cả trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm không chỉ tăng cường hiệu năng cách âm mà còn bảo vệ cấu trúc xây dựng khỏi ẩm mốc và hư hại. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đảm bảo sự bền vững và an toàn trong mọi hoàn cảnh.

Thân thiện với môi trường

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một sản phẩm thân thiện với môi trường, được sản xuất hoàn toàn không chứa amiăng và không độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khoẻ con người. Chất liệu này có khả năng tái sử dụng, giúp giảm thiểu lãng phí và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Bông Khoáng Rockwool không chỉ cung cấp hiệu quả cách âm tối ưu mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững cho tương lai. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và yếu tố bảo vệ môi trường khiến Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng đầy sáng tạo của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Với vô số ưu điểm vượt trội, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đã trở thành ngôi sao sáng trong mắt các chủ đầu tư, nhà thầu, và kỹ sư thiết kế.

Cách âm, cách nhiệt cho công trình dân dụng

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, từ những tòa nhà cao tầng cho đến các khu dân cư thân thiện. Với khả năng cách âm tuyệt vời, sản phẩm này giúp tạo ra môi trường sống yên tĩnh, đồng thời có tính năng cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo không gian luôn mát mẻ. Bông Khoáng Rockwool có thể được ứng dụng trên nhiều bề mặt như tường, trần, vách thạch cao và mái tôn, không chỉ bảo vệ công trình mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

Trong công nghiệp

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp hiệu quả cho các dự án công nghiệp, tạo ra lớp bảo vệ vững chắc cho các lò nấu nhôm, lò điện và lò hơi. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp ổn định nhiệt độ trong các hệ thống dẫn nhiệt và điều hòa. Nhờ đó, nó không chỉ bảo vệ máy móc và thiết bị khỏi ảnh hưởng môi trường bên ngoài mà còn đảm bảo an toàn cho con người. Sử dụng Bông Khoáng Rockwool là lựa chọn lý tưởng để gia tăng hiệu quả và độ bền trong ngành công nghiệp hiện đại.

Tiêu âm

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm không chỉ là vật liệu cách âm hiệu quả mà còn là giải pháp hoàn hảo cho vấn đề tiêu âm. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này giúp chuyển đổi những không gian ồn ào như rạp chiếu phim, vũ trường hay quán karaoke thành môi trường thư giãn, tạo điều kiện cho trải nghiệm âm thanh trọn vẹn hơn. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, Bông Khoáng Rockwool sẽ giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, mang lại sự yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng, đồng thời nâng cao chất lượng âm thanh.

Trồng rau sạch, cây xanh

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm không chỉ nổi bật trong việc tiêu âm mà còn có vai trò quan trọng trong nông nghiệp sạch. Việc ứng dụng sản phẩm này trong trồng rau sạch và cây xanh mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Rockwool cung cấp môi trường phát triển lý tưởng, giúp cây giống hấp thu khoáng chất cần thiết để sinh trưởng khỏe mạnh. Đồng thời, sản phẩm này cũng hỗ trợ khả năng giữ ẩm, nâng cao năng suất và chất lượng nông sản. Nhờ đó, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm góp phần hiện thực hóa giấc mơ về một vườn rau xanh mát, an toàn và bền vững.

Báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Quảng Ngãi (02/09/2025)

Chúng tôi tự hào giới thiệu sản phẩm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm chống cháy với mức giá cạnh tranh và hợp lý. Là giải pháp tối ưu cho việc cách âm, sản phẩm không chỉ đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn giúp tiết kiệm chi phí hiệu quả cho khách hàng. Với khả năng chống cháy vượt trội và độ bền vững dài lâu, Bông Khoáng Rockwool sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng khách hàng trong mọi giai đoạn, đảm bảo sự hài lòng và hiệu quả tối đa.

Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng tấm Quảng Ngãi

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng cuộn Quảng Ngãi

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng ống Quảng Ngãi

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Quảng Ngãi

Trong quá trình hoạt động, chúng tôi luôn chú trọng đến việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm. Những bức ảnh này không chỉ thể hiện sự đa dạng trong ứng dụng mà còn phản ánh chân thực quy trình sản xuất và thi công của chúng tôi. Mỗi hình ảnh đều mang ý nghĩa quan trọng, giúp khách hàng có cái nhìn rõ nét hơn về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Bằng cách này, chúng tôi mong muốn tạo ra sự minh bạch và tăng cường lòng tin từ phía khách hàng. Sự tin tưởng của khách hàng là tài sản quý giá nhất đối với chúng tôi, và qua từng hình ảnh, chúng tôi cam kết rằng sản phẩm của mình đáp ứng được những tiêu chí khắt khe nhất. Chúng tôi sẵn sàng chứng minh chất lượng thông qua từng sản phẩm và hình ảnh minh chứng cụ thể.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Câu hỏi: Lựa chọn tỷ trọng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm như thế nào phù hợp nhu cầu?

Việc lựa chọn tỷ trọng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm phù hợp với dự án là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả cách âm. Đối với phòng karaoke, tỷ trọng trên 50 kg/m3 là sự lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa khả năng cách âm, ngăn chặn tiếng ồn. Trong khi đó, các ứng dụng yêu cầu bảo ôn cho lò hơi hoặc lò nung nên sử dụng Bông Khoáng có tỷ trọng trên 80 kg/m3 để đáp ứng tối đa yêu cầu về cách nhiệt và cách âm. Đối với thi công vách tường dân dụng, tỷ trọng từ 50 kg/m3 trở lên là thích hợp.

Câu hỏi: Tôi cần thi công cách nhiệt mái thì sử dụng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng gì?

Bông khoáng Rockwool dạng cuộn hoặc tấm là lựa chọn lý tưởng trong thi công cách nhiệt mái, đặc biệt khi có tỷ trọng trên 60kg/m3. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt từ môi trường bên ngoài, đồng thời tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Bông khoáng Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao mà còn thân thiện với môi trường. Việc sử dụng bông khoáng Rockwool trong các công trình xây dựng hiện nay đang trở thành xu hướng, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng.

Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có lưới dùng ở vị trí nào?

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm lưới là giải pháp tối ưu cho các vị trí lắp đặt có cao độ nghiêng. Tấm lưới được thiết kế đặc biệt giúp giữ Bông Khoáng Rockwool Cách Âm cố định, ngăn chặn tình trạng trễ xuống hoặc dồn lại phía dưới, đảm bảo tính hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt. Các vị trí thường gặp bao gồm mái dốc, vách ngăn và các khu vực có độ nghiêng lớn khác. Việc lắp đặt đúng cách không chỉ nâng cao hiệu suất cách âm mà còn kéo dài tuổi thọ của vật liệu.

Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại nhà?

Khi thi công Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại nhà, việc trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ là rất quan trọng. Bạn cần sử dụng kính bảo hộ để tránh bụi và mảnh vật liệu bay vào mắt, găng tay để bảo vệ tay khỏi tiếp xúc trực tiếp với bông khoáng, áo quần bảo hộ để ngăn bụi bám vào cơ thể, và mũ bảo hộ để bảo vệ đầu. Những trang bị này giúp hạn chế tình trạng kích ứng da và hô hấp, đảm bảo an toàn cho quá trình thi công và bảo vệ sức khỏe của bạn.

Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có an toàn cho sức khỏe không?

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng đúng quy trình. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, bụi từ sản phẩm có thể gây ra kích ứng cho da và đường hô hấp nếu không được bảo vệ thích hợp. Do đó, việc sử dụng thiết bị bảo hộ lao động như khẩu trang và găng tay là cần thiết để giảm thiểu rủi ro. Khi lắp đặt và bảo trì, cần tuân thủ các chỉ dẫn an toàn để đảm bảo môi trường làm việc không chỉ hiệu quả mà còn an toàn cho sức khỏe của người sử dụng.

Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là sản phẩm cách âm được làm từ các vật liệu thiên nhiên, mang lại lợi ích môi trường đáng kể. Với khả năng tái chế, sản phẩm này giúp giảm khối lượng rác thải và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, để đảm bảo tính thân thiện với môi trường, quá trình xử lý và tái chế Bông Khoáng cần được thực hiện đúng cách. Điều này không chỉ giữ gìn môi trường sống mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng. Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đại diện cho phương pháp xây dựng hiện đại, kết hợp hiệu quả giữa công năng và bảo vệ môi trường.

Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có gây kích ứng, gây ngứa không?

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một vật liệu cách âm hiệu quả nhưng có thể gây ngứa và kích ứng da nếu tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Điều này đặc biệt quan trọng trong quá trình thi công, nơi người lao động cần tuân thủ các biện pháp bảo hộ. Để giảm thiểu rủi ro, sau khi làm việc với bông khoáng, người sử dụng nên tắm rửa bằng xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ bụi và phần nhỏ của vật liệu còn sót lại trên da. Việc tuân thủ hướng dẫn an toàn là cần thiết để bảo vệ sức khoẻ và an toàn cho người lao động.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đến tận nơi không?

Chính sách vận chuyển của Triệu Hổ đảm bảo sự thuận lợi và nhanh chóng cho khách hàng khi nhận Bông Khoáng Rockwool Cách Âm. Với hệ thống nhà máy sản xuất và kho hàng trải dài từ Bắc đến Nam, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển đến tận tay người nhận một cách hiệu quả nhất. Chúng tôi ưu tiên chất lượng, đảm bảo sản phẩm được chuyển giao nguyên vẹn và đúng hẹn, giúp khách hàng yên tâm trong quá trình thi công và sử dụng vật liệu cách nhiệt, cách âm hàng đầu.

 

 

 

 

 

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Quảng Ngãi là sản phẩm chính hãng, được Triệu Hổ cung cấp với chất lượng vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp cách âm hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Chúng tôi mong rằng các thông tin được chia sẻ sẽ giúp quý khách hàng nhanh chóng tìm ra giải pháp tối ưu cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, từ đó đưa dự án của bạn đến thành công rực rỡ.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.

2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.

3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.

4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.

5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.

6. Chính sách đổi trả minh bạch.

7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.

8. Hướng dẫn thi công tận tình.

9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.

10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.