Cập Nhật Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Trà Vinh | Giảm cực sốc | CK 5% – 10%
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhờ khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Được sản xuất từ nguyên liệu hoàn toàn tự nhiên, Rockwool không chỉ thân thiện với môi trường mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với cấu trúc sợi khoáng chất, Bông Khoáng Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn và giữ nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các tòa nhà văn phòng, khách sạn, và hộ gia đình, mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, khả năng chống cháy cao của Rockwool còn cung cấp một lớp bảo vệ an toàn trước các nguy cơ hỏa hoạn. Đây thực sự là trợ thủ đắc lực cho mọi công trình xây dựng hiện đại.
Tìm hiểu Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại Trà Vinh
Trong thế giới vật liệu xây dựng, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm, hay còn gọi là len đá, là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm. Được sản xuất từ các khoáng chất tự nhiên, Bông Khoáng Rockwool không chỉ có khả năng giữ ấm cho các công trình mà còn giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, vật liệu này còn nổi bật với tính năng chống cháy, góp phần tạo nên một bức tường an toàn vững chắc trong các công trình. Sử dụng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm, các chủ đầu tư không chỉ cải thiện được chất lượng sống mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ, nâng cao độ bền và tuổi thọ cho các không gian sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội, Bông Khoáng Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
Cấu tạo của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là sản phẩm cách âm tối ưu, được cấu tạo từ quặng đá Bazan và Dolomit, trải qua hàng triệu năm hình thành và kết tinh. Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc nung chảy nguyên liệu ở nhiệt độ cực cao 1600°C, tạo ra những sợi bông mảnh mai nhưng cực kỳ bền chắc. Những sợi này sau đó được định hình thành các dạng tấm, cuộn hoặc ống, mang lại tính linh hoạt trong ứng dụng. Bông Khoáng Rockwool không chỉ được sử dụng trong các công trình xây dựng vững chắc mà còn rất thích hợp cho những không gian cần sự yên tĩnh, tĩnh lặng. Với khả năng cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong các không gian sống và làm việc, mang đến trải nghiệm thoải mái hơn cho người sử dụng.
Một số tên gọi thông dụng của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Bông khoáng Rockwool, hay còn gọi là bông khoáng, bông cách âm, là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Với khả năng chống cháy và độ bền cao, bông khoáng Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu suất cách âm tối ưu. Ngoài ra, sản phẩm này còn có nhiều dạng như bông khoáng dạng ống và tấm Rockwool dày 50mm, giúp dễ dàng lắp đặt và phù hợp với nhiều không gian khác nhau. Bông khoáng cách nhiệt và bông thủy tinh Rockwool cũng thường được nhắc đến, với tính năng chịu nhiệt tốt và khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, bông khoáng Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Phân loại Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng tấm
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng tấm là sản phẩm cách âm và cách nhiệt hàng đầu, được cắt thành các tấm phẳng với kích thước và độ dày chuẩn, phù hợp với nhiều công trình xây dựng. Khi được lắp đặt vào tường, trần, hay mái, Rockwool không chỉ mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn giữa các không gian, mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định. Sản phẩm này đảm bảo tính đồng đều hoàn hảo khi lắp đặt, đồng thời tạo ra một không gian an toàn và bền bỉ trước các tác động của thời gian và môi trường. Với những ưu điểm vượt trội, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng cuộn
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng cuộn là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với tính linh hoạt cao, sản phẩm này dễ dàng thích ứng với các bề mặt không đều như mái nhà và đường ống, giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt và mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Ngoài ra, Bông Khoáng Rockwool có khối lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công. Đặc biệt, các cuộn bông khoáng này có thể được gia cố bằng lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc vải thủy tinh, tùy theo yêu cầu cụ thể của từng công trình. Điều này không chỉ nâng cao tính năng cách âm mà còn gia tăng độ bền và chống cháy cho vật liệu. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, Bông Khoáng Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng ống
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng ống, hay còn gọi là Bông Khoáng Rockwool Cách Âm định hình, là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo ôn hệ thống đường ống trong các lĩnh vực công nghiệp. Với thiết kế sẵn theo khuôn hình ống, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt cao mà còn giúp dễ dàng lắp đặt trên các đường ống dẫn nhiệt. Bông Khoáng Rockwool có khả năng chống cháy và chịu được nhiệt độ cao, từ đó tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc cho hệ thống. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành cho các hệ thống công nghiệp. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp cách âm và cách nhiệt đáng tin cậy.
Khám phá thông số kỹ thuật Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Thông số kỹ thuật chung
Mỗi dạng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chiều dày chuẩn (mm) | 25; 50; 75; 100 |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 40; 60; 80; 100; 120 |
Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C | 0,0182 |
Nhiệt độ làm việc | 450°C – 650°C |
Độ bền nén (kN/m2 | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Độ giãn nở (°C) | – 20 – 80 |
Phần trăm giãn nở | – 0,102 – 0,113 |
Hệ số cách nhiệt chi tiết
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT | ||
NHIỆT ĐỘ | TỶ TRỌNG | HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)
tương ứng theo tỷ trọng |
20 | 40; 60; 80; 100; 120 | 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041 |
100 | 40; 60; 80; 100; 120 | 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055 |
200 | 60; 80; 100; 120 | 0,061; 0,057; 0,057; 0,071 |
300 | 60; 80; 100; 120 | 0,087; 0,077; 0,073; 0,092 |
400 | 60; 80; 100 | 0,123; 0,099; 0,095 |
Hệ số cách âm chi tiết
HỆ SỐ CÁCH ÂM ROCKWOOL CHI TIẾT | ||
TẦN SỐ | TỶ TRỌNG | HỆ SỐ TIÊU ÂM (mm)
tương ứng theo tỷ trọng |
125Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,28; 0,26; 0,37; 0,35 |
250Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,55; 0,73; 0,62; 0,67 |
500Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,95; 0,9; 0,91; 0,89 |
1,000Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,99; 0,99; 0,98; 0,97 |
2,000Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,97; 0,95; 0,95; 0,96 |
4,000Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,98; 0,97; 0,97; 0,95 |
Một số chứng chỉ Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đảm bảo chất lượng
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một trong những vật liệu cách nhiệt và cách âm hàng đầu, được chứng nhận bởi nhiều tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn được kiểm định khắt khe về an toàn sức khỏe và môi trường. Một số chứng chỉ quan trọng bao gồm chứng nhận Euroclass A1 về độ cháy, tiêu chuẩn ISO 14001 về quản lý môi trường, và chứng chỉ CE đảm bảo chất lượng sản phẩm. Những chứng nhận này khẳng định tính ưu việt và độ tin cậy của Bông Khoáng Rockwool trong xây dựng.
Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Những ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm mang lại sự bảo vệ toàn diện và tiết kiệm năng lượng đáng kinh ngạc cho mọi công trình.
Khả năng chống cháy phi thường
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, chịu được nhiệt độ khắc nghiệt lên đến 1200°C. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, sản phẩm hoạt động như một lá chắn vô hình, ngăn chặn ngọn lửa và giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Đặc biệt, thời gian chống cháy kéo dài lên đến 2 giờ, tạo điều kiện an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và khả năng chống cháy làm cho Bông Khoáng Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và cải tạo công trình.
Cách âm tuyệt hảo
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, giúp hấp thụ âm thanh một cách hoàn hảo. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, sản phẩm này có khả năng hấp thu tiếng ồn, mang đến không gian sống yên bình và thoải mái. Không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, Bông Khoáng Rockwool còn nâng cao chất lượng âm thanh trong không gian nội thất, tạo điều kiện lý tưởng cho việc nghỉ ngơi và làm việc. Sản phẩm vừa thân thiện với môi trường, vừa đảm bảo hiệu quả tối ưu, phù hợp với nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Cách nhiệt hiệu quả
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp tuyệt vời trong bối cảnh hiện nay với hiện tượng hiệu ứng nhà kính và nhiệt độ tăng cao. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi cái nóng gay gắt. Bông Khoáng Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí điện cho hệ thống điều hòa không khí. Bằng cách giữ cho không gian sống luôn mát mẻ và dễ chịu, sản phẩm này mang lại sự thoải mái và an toàn cho gia đình bạn.
Độ bền đáng nể
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm nổi bật với sức mạnh chống chịu áp lực cao, giúp sản phẩm không bị biến dạng hay mục rữa theo thời gian. Đây là ưu điểm quan trọng giúp Bông Khoáng Rockwool giữ được hiệu suất cách âm tối ưu trong suốt quá trình sử dụng. Với tuổi thọ ấn tượng từ 20 đến 50 năm, sản phẩm này trở thành một lựa chọn bền bỉ và đáng tin cậy cho các công trình xây dựng. Nhờ vào tính chất vượt trội, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm không chỉ đảm bảo hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
Chống thấm nước vượt trội
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm nổi bật với khả năng chống thấm nước vượt trội, nhờ chỉ số hấp thụ nước thấp. Điều này giúp sản phẩm giữ cho công trình luôn khô ráo, bền vững trước mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sử dụng Bông Khoáng Rockwool trong xây dựng không chỉ nâng cao hiệu suất cách âm mà còn đảm bảo độ ổn định và an toàn cho công trình. Bằng cách giữ ẩm ở mức tối thiểu, sản phẩm còn góp phần giảm thiểu nguy cơ nấm mốc và hư hỏng, từ đó nâng cao tuổi thọ cho các cấu trúc xây dựng.
Thân thiện với môi trường
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một giải pháp cách âm tiên tiến, hoàn toàn thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa amiăng và không độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, Bông Khoáng Rockwool có khả năng tái sử dụng, góp phần giảm lãng phí và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Với những ưu điểm nổi bật này, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm không chỉ đáp ứng nhu cầu cách âm hiệu quả mà còn là một lựa chọn xanh, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững trong tương lai.
Ứng dụng đầy sáng tạo của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Với vô số ưu điểm vượt trội, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đã trở thành ngôi sao sáng trong mắt các chủ đầu tư, nhà thầu, và kỹ sư thiết kế.
Cách âm, cách nhiệt cho công trình dân dụng
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng, từ tòa nhà cao tầng đến khu dân cư và trung tâm thương mại. Sản phẩm này được ứng dụng linh hoạt trên tường, trần, vách thạch cao và mái tôn, không chỉ giúp cách âm hiệu quả mà còn cách nhiệt tối ưu. Nhờ tính năng vượt trội, Bông Khoáng Rockwool góp phần tạo ra không gian sống yên tĩnh, mát mẻ và dễ chịu, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn cải thiện chất lượng cuộc sống.
Trong công nghiệp
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp lý tưởng cho các dự án công nghiệp, đặc biệt trong các lò nấu nhôm, lò điện và lò hơi. Với khả năng cách âm và chịu nhiệt tốt, sản phẩm này hoạt động như một lớp khiên kiên cố, bảo vệ các thiết bị khỏi ảnh hưởng của tiếng ồn và nhiệt độ cao. Ngoài ra, bông khoáng còn được sử dụng để bao bọc các đường ống dẫn nhiệt và hệ thống điều hòa, giúp duy trì ổn định và an toàn nhiệt độ trong quá trình vận hành. Sự đầu tư vào bông khoáng Rockwool sẽ nâng cao hiệu quả và độ bền của hệ thống công nghiệp.
Tiêu âm
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm được biết đến như một giải pháp tối ưu cho việc tiêu âm, giúp biến đổi những không gian ồn ào như rạp chiếu phim, vũ trường hay quán karaoke thành những nơi thư giãn hiệu quả. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn mà còn cải thiện chất lượng âm thanh, mang đến trải nghiệm nghe tuyệt vời cho người dùng. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, Bông Khoáng Rockwool góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, dễ chịu hơn bao giờ hết.
Trồng rau sạch, cây xanh
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm không chỉ nổi bật trong lĩnh vực cách âm, mà còn là giải pháp tuyệt vời cho nông nghiệp sạch. Với khả năng giữ ẩm và cung cấp khoáng chất cần thiết, bông khoáng này giúp cây giống phát triển mạnh mẽ trong môi trường kiểm soát. Bằng cách sử dụng Bông Khoáng Rockwool trong trồng rau sạch và cây xanh, người nông dân có thể tạo ra những vườn rau xanh mát, an toàn cho sức khỏe. Đây thực sự là giải pháp đổi mới cho việc nâng cao sản lượng nông sản và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Trà Vinh (01/09/2025)
Chúng tôi tự hào giới thiệu Bông Khoáng Rockwool Cách Âm chống cháy, một giải pháp hoàn hảo cho việc cách âm và bảo vệ an toàn. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đạt tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn có mức giá cạnh tranh, hợp lý. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất, đồng thời cam kết mang đến giải pháp tiết kiệm chi phí, tối ưu hiệu quả và đảm bảo độ bền vững lâu dài cho mọi công trình xây dựng.
Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng tấm Trà Vinh
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng cuộn Trà Vinh
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng ống Trà Vinh
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
2 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
3 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
4 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
5 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
6 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
7 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
9 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
10 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
11 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
12 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
13 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
14 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
15 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
16 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
17 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
18 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
19 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
20 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
21 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
22 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
23 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
24 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
25 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
26 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
27 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
28 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
29 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
30 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
31 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
32 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
33 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
34 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
35 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
36 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
37 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
38 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
39 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
40 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
41 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
42 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
43 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
44 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
45 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
46 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
47 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
48 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
49 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
50 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
51 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
52 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
53 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
54 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
55 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
56 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
57 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
58 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
59 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
60 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
61 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
62 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
63 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
64 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
65 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
66 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
67 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
68 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
69 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
70 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
71 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
72 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
73 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
74 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
75 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
76 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
77 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
78 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
79 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
80 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
81 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
82 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
83 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
84 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
85 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
86 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
87 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
88 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
89 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
90 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
91 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
92 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
93 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
94 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
95 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
96 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
97 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
98 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
99 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
100 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
101 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
102 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
103 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
104 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
105 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
106 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
107 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
108 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
109 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
110 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
111 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
112 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
113 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
114 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
115 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
116 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
117 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
118 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
119 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
120 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
121 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
122 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
123 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
124 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
125 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
126 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
127 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
128 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
129 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
130 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
131 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
132 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
133 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
134 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
135 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
136 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
137 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
138 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
139 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
140 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
141 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
142 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
143 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
144 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
145 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
146 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
147 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
148 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
149 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
150 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Trà Vinh
Trong quá trình hoạt động, chúng tôi luôn chú trọng đến việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng. Những bức ảnh này không chỉ thể hiện sự đa dạng và tính ứng dụng của vật liệu mà còn phản ánh chân thực quy trình sản xuất và thi công. Mỗi hình ảnh đều mang ý nghĩa quan trọng, từ việc thể hiện độ dày, cấu trúc cho đến ứng dụng thực tế trong các công trình xây dựng. Điều này giúp khách hàng yên tâm về sự minh bạch và cam kết chất lượng mà chúng tôi mang lại. Sự tin tưởng của khách hàng là tài sản quý giá nhất, vì vậy chúng tôi luôn sẵn sàng chứng minh điều đó qua từng hình ảnh, từng sản phẩm, cam kết đáp ứng nhu cầu cao nhất của thị trường.
Một số câu hỏi liên quan đến Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Câu hỏi: Lựa chọn tỷ trọng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm như thế nào phù hợp nhu cầu?
Lựa chọn tỷ trọng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý âm thanh trong các dự án xây dựng. Đối với phòng karaoke, tỷ trọng tối ưu phải trên 50 kg/m3 để đảm bảo khả năng cách âm hiệu quả. Trong trường hợp bảo ôn lò hơi hoặc lò nung, cần sử dụng Bông Khoáng Rockwool có tỷ trọng trên 80 kg/m3 nhằm chịu nhiệt tốt và cách âm hiệu quả. Đối với thi công vách tường công trình dân dụng, tỷ trọng 50 kg/m3 trở lên là lựa chọn phù hợp để đạt được hiệu quả cách âm mong muốn.
Câu hỏi: Tôi cần thi công cách nhiệt mái thì sử dụng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng gì?
Trong thi công cách nhiệt mái, việc lựa chọn bông khoáng Rockwool dạng cuộn hoặc tấm với tỷ trọng trên 60kg/m3 là cực kỳ quan trọng. Sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách âm hiệu quả mà còn giúp cách nhiệt tốt, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Với cấu trúc sợi liên kết chặt chẽ, bông khoáng Rockwool còn chống lại ẩm mốc và nấm mốc, đảm bảo độ bền và độ ổn định lâu dài. Việc sử dụng đúng loại bông khoáng sẽ góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có lưới dùng ở vị trí nào?
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm lưới được ứng dụng rộng rãi tại các vị trí có cao độ nghiêng, như mái nghiêng, tường đứng nghiêng hay các công trình cần giảm thiểu tiếng ồn. Tấm lưới không chỉ giúp cố định Bông Khoáng Rockwool mà còn ngăn ngừa tình trạng trễ hay dồn xuống phía dưới, đảm bảo hiệu quả cách âm tốt nhất. Việc lắp đặt đúng vị trí mang lại sự ổn định cho vật liệu, đồng thời tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ môi trường bên trong một cách hiệu quả.
Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại nhà?
Khi thi công Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại nhà, việc trang bị dụng cụ bảo hộ là rất quan trọng. Bạn nên chuẩn bị kính bảo hộ nhằm bảo vệ mắt khỏi bụi mịn và phần dư thừa của vật liệu. Găng tay sẽ giúp tránh tổn thương cho da trong quá trình thi công. Ngoài ra, áo quần bảo hộ sẽ bảo vệ cơ thể khỏi sự tiếp xúc trực tiếp với Bông Khoáng, trong khi mũ bảo hộ cần thiết để bảo vệ đầu bạn khỏi những rủi ro không mong muốn. Tất cả các trang bị này sẽ đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc.
Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có an toàn cho sức khỏe không?
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm thường được coi là an toàn đối với sức khỏe khi được sử dụng đúng cách. Chúng có khả năng cách âm và chống cháy tốt, giúp cải thiện môi trường sống. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, bụi từ bông có thể gây kích ứng cho da và đường hô hấp nếu không áp dụng các biện pháp bảo hộ đầy đủ. Do đó, để đảm bảo an toàn, người lao động cần đeo khẩu trang, găng tay và mặt nạ khi xử lý sản phẩm. Việc tuân thủ các quy định an toàn là rất quan trọng.
Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là sản phẩm được sản xuất từ các nguyên liệu thiên nhiên với ưu điểm nổi bật là khả năng tái chế. Điều này không chỉ giúp giảm lượng rác thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, để tối ưu hóa lợi ích của tính năng này, quá trình xử lý và tái chế Bông Khoáng cần được thực hiện đúng cách. Việc tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn hóa sẽ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ an toàn cho sức khỏe mà còn bền vững cho hệ sinh thái.
Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có gây kích ứng, gây ngứa không?
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là vật liệu hiệu quả trong việc cách âm, nhưng cần lưu ý rằng nó có thể gây ngứa và kích ứng da nếu tiếp xúc trực tiếp. Để đảm bảo an toàn, người lao động nên sử dụng trang bị bảo hộ như găng tay và khẩu trang trong quá trình thi công. Sau khi làm việc, việc tắm rửa bằng xà phòng diệt khuẩn là rất quan trọng nhằm loại bỏ bụi bông và hạn chế tối đa nguy cơ kích ứng da. Sự cẩn trọng này sẽ giúp bảo vệ sức khỏe trong quá trình sử dụng vật liệu cách âm này.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đến tận nơi không?
Chính sách vận chuyển của Triệu Hổ đảm bảo cung cấp Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đến tận tay khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống nhà máy sản xuất và kho hàng trải dài từ Bắc đến Nam, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ vận chuyển đáng tin cậy cho tất cả các vật liệu cách nhiệt cách âm chất lượng cao. Nhằm mục tiêu phục vụ tốt nhất nhu cầu của khách hàng, Triệu Hổ luôn chú trọng đến quy trình vận chuyển, đảm bảo sản phẩm được giao an toàn và đúng thời gian quy định.
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Trà Vinh là sản phẩm chính hãng được Triệu Hổ cung cấp, mang lại giải pháp hiệu quả cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Với chất lượng vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tiếng ồn mà còn tăng cường hiệu suất năng lượng cho công trình của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn tận tâm để khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp, đưa công trình của bạn đến thành công.