Mục lục
- 1 Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc Tại Nam Định | Chính hãng | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc tại Nam Định
- 3 Phân loại Cao su lưu hoá
- 4 Khám phá thông số kỹ thuật Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc
- 5 Ưu điểm vượt trội của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc
- 6 Ứng dụng đầy sáng tạo của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc tại Nam Định
- 7 So sánh Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc với cao su cách nhiệt.
- 8 Báo giá Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc Triệu Hổ Nam Định ([thang-nam)
- 9 Cam kết của Triệu Hổ đối với khách hàng
- 10 Một số hình ảnh thực tế Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc Triệu Hổ tại Nam Định
- 11 Một số câu hỏi liên quan của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc Triệu Hổ tại Nam Định
- 11.1 Cao su lưu hoá dạng trơn có ưu điểm gì so với các loại cao su khác?
- 11.2 Cao su lưu hoá 1 mặt bạc có khả năng kháng UV tốt hơn so với các loại cao su thông thường không?
- 11.3 Lớp keo trên cao su lưu hoá có thể chịu được nhiệt độ cao và các tác động môi trường như thế nào?
- 11.4 Cao su lưu hoá dạng cuộn có thể dễ dàng gia công và lắp đặt trong các công trình lớn không?
- 11.5 Câu hỏi: Triệu Hổ phục vụ các khu vực nào trên toàn quốc? Có vận chuyển đến Nam Định?
Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc Tại Nam Định | Chính hãng | CK 5% – 10%
Cao su lưu hóa 1 mặt bạc là sản phẩm cao su đặc biệt, nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn cao. Quá trình lưu hóa giúp cải thiện độ bền và tính chất cơ lý của cao su, từ đó mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất lốp xe, thiết bị y tế và các chi tiết máy móc. Sự linh hoạt trong việc thay đổi tính chất theo loại chất phụ gia và quy trình lưu hóa giúp cao su lưu hóa 1 mặt bạc đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại.
Thông tin về Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc tại Nam Định
Cao su lưu hóa 1 mặt bạc là sản phẩm cao su chịu nhiệt và hóa chất, được hình thành qua quá trình lưu hóa, giúp cải thiện tính chất của cao su. Quá trình này bắt đầu bằng việc trộn cao su tự nhiên hoặc tổng hợp với lưu huỳnh, sau đó nung nóng từ 140°C đến 180°C. Kết quả là cấu trúc mạch thẳng chuyển sang hình dạng không gian ba chiều, tạo ra sản phẩm có độ cứng, độ bền bỉ và khả năng đàn hồi tốt. Cấu trúc ô kín (closed cell) của cao su lưu hóa giúp ngăn chặn không khí và hơi ẩm, làm tăng tính dẻo dai và bền bỉ. Sản phẩm này còn được thiết kế đa dạng với nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm mặt trơn, mặt có lớp keo dán hoặc màng nhôm, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau trong công nghiệp và đời sống.
Phân loại Cao su lưu hoá
Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Cao su lưu hoá được chia thành ba loại chính:
Cao su lưu hoá dạng tấm
Cao su lưu hoá dạng tấm là sản phẩm cao su được chế tạo thành các tấm phẳng với kích thước và độ dày đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau. Loại cao su này nổi bật với tính đàn hồi, độ bền cao cùng khả năng chịu nhiệt và hóa chất xuất sắc. Nhờ những đặc tính ưu việt, tấm cao su lưu hoá được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Đây là vật liệu lý tưởng cho các giải pháp cách nhiệt, cách âm trên diện tích lớn, bao gồm đệm cao su xốp lót sàn, lớp chống trượt và đệm chống va đập.
Cao su lưu hoá dạng cuộn
Cao su lưu hóa dạng cuộn là sản phẩm cao su được chế tạo thành các cuộn với nhiều kích thước khác nhau về chiều rộng và chiều dài. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa quá trình vận chuyển mà còn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. So với dạng tấm, cao su cuộn có độ bền kéo, nén và khả năng chống va đập tốt hơn. Chúng thường được sử dụng làm lớp đệm, cách nhiệt, chống trượt và chống va đập trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Nhờ vào tính linh hoạt và độ bền, cao su cuộn là lựa chọn lý tưởng cho nhiều nhu cầu khác nhau.
Cao su lưu hoá dạng ống
Cao su lưu hoá dạng ống là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và bảo vệ hệ thống ống dẫn trong công nghiệp. Với thiết kế rỗng, sản phẩm dễ dàng được lắp đặt trên các đường ống và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài việc duy trì nhiệt độ ổn định, ống cao su lưu hóa còn có khả năng chống rò rỉ nhiệt và ngăn ngừa ngưng tụ hơi nước. Hơn nữa, chất liệu “siêu bền” giúp sản phẩm chịu được thời tiết khắc nghiệt và bảo vệ đường ống khỏi sự ăn mòn, đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài.
Cao su lưu hoá dạng trơn
Cao su lưu hoá dạng trơn là loại cao su sở hữu bề mặt mịn màng, không có lớp phủ hay chất kết dính. Với tính đàn hồi cao, khả năng chịu nhiệt tốt và chống mài mòn ưu việt, loại cao su này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Đặc biệt, nó thường được sử dụng trong sản xuất lốp xe, gioăng, đệm và các bộ phận chịu lực khác. Sự linh hoạt và độ bền của cao su lưu hoá dạng trơn giúp nâng cao hiệu quả và độ tin cậy cho các sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.
Cao su lưu hoá 1 mặt bạc
Cao su lưu hoá 1 mặt bạc là sản phẩm cao su được phủ một lớp bạc mỏng, mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Lớp bạc này cải thiện khả năng phản xạ nhiệt, giúp cách nhiệt hiệu quả và bảo ôn tốt hơn trong các hệ thống ống dẫn. Ngoài ra, lớp bạc còn nâng cao tính chống cháy, bảo vệ an toàn cho thiết bị trong môi trường nhiệt độ cao. Đồng thời, sản phẩm cũng giảm thiểu tác động của tia UV, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
Cao su lưu hoá 1 mặt bạc 1 mặt keo
Trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện đại, việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng. Công nghệ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, tăng cường khả năng giao tiếp và cải thiện hiệu quả sản xuất. Bằng cách sử dụng các phần mềm quản lý, doanh nghiệp có thể theo dõi tiến độ công việc, phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định nhanh chóng hơn. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ cũng góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng, tạo ra sự gắn kết và tăng tính cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Khám phá thông số kỹ thuật Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc
Thông số kỹ thuật chung
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Màu | đen |
Bề mặt | tương đối mịn, bên trong là các lớp bọt khí rỗng |
Độ bền kéo (PSI) | 100-200 |
Độ cứng | 10, 20, 30 + /-5shore |
Độ dày (mm) | 10-50 |
Chiều rộng (m) | 1 (tối đa 1,5 m) |
Chiều dài (m) | 10/ kích thước khác |
Mật độ (Kg/m3:GB/T6343) | ≤ 95 |
Tính dễ cháy (%) | ≤ 75 |
Dẫn nhiệt | 0,031 – 0,036 |
hơi nước tính thấm(GB / T 17146-1997) | ≤ 2.8X10 -11 |
Tỷ lệ hấp thụ nước trong chân không (%:GB / T 17794-2008) | ≤ 10 |
Kích thước ổn định (%:GB / T 8811) | ≤ 10 |
Crack kháng (N / cm: GB / T 10.808) | ≥ 2,5 |
Tỷ lệ nén khả năng phục hồi (GB / T 6669-2001) | ≥ 70 |
Tỉ số nén 50% | |
Thời gian nén 72h | |
Anti-ozone (GB / T 7762) | Không nứt |
Ozone áp lực 202 mpa 200h | |
Lão hóa kháng 150h (GB / T 16.259) | Hơi làm hỏng, không có vết nứt, không có lỗ pin, không biến dạng |
Nhiệt độ (° C:GB / T 17.794) | -60 ° C – 200 ° C |
Ưu điểm vượt trội của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc
Cao su lưu hoá 1 mặt bạc là vật liệu lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng nhờ vào khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này có thể hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao mà không bị biến dạng. Ngoài ra, tính cách điện, khả năng hấp thụ tiếng ồn và chống rung giúp bảo vệ thiết bị hiệu quả, cải thiện chất lượng sống. Cao su lưu hoá cũng kháng tia UV, chống ẩm và không hấp thụ hơi nước, tăng cường độ bền trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Ứng dụng đầy sáng tạo của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc tại Nam Định
Cao su lưu hoá 1 mặt bạc là một vật liệu có nhiều ứng dụng quan trọng trong xây dựng dân dụng, đặc biệt trong các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt. Với khả năng hấp thụ và giảm tiếng ồn, cao su lưu hoá giúp tạo không gian sống yên tĩnh và dễ chịu. Ngoài ra, trong các hệ thống đường ống, vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo ôn và cách nhiệt cho cả đường ống nóng và lạnh. Nhờ vào đặc tính chịu nhiệt và chống ẩm vượt trội, cao su lưu hoá không chỉ bảo vệ đường ống khỏi tác động của môi trường mà còn giúp duy trì hiệu quả truyền tải nhiệt, nhờ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động.
So sánh Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc với cao su cách nhiệt.
Tiêu chí | Cao su lưu hoá | Cao su xốp |
Cấu trúc | Đặc chắc, bền vững, có độ cứng cao | Rỗng, nhẹ, cấu trúc xốp, dễ bị biến dạng |
Đàn hồi | Tốt, giữ được độ đàn hồi lâu dài | Tốt, nhưng dễ mất đàn hồi theo thời gian |
Cách nhiệt | Cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao | Cách nhiệt tốt, nhưng dễ bị ảnh hưởng trong môi trường khắc nghiệt |
Cách âm | Hiệu quả cao trong việc giảm tiếng ồn | Có khả năng cách âm, nhưng hiệu quả thấp hơn cao su lưu hoá |
Kháng hóa chất | Kháng nhiều loại hóa chất, dung môi, dầu mỡ | Kháng hóa chất kém hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi các dung môi và chất lỏng |
Trọng lượng | Nặng hơn, bền vững với các ứng dụng yêu cầu độ chắc chắn cao | Nhẹ, dễ vận chuyển nhưng độ bền thấp hơn |
Ứng dụng | Lốp xe, chi tiết máy móc, thiết bị điện, công trình dân dụng, bảo ôn cho đường ống | Bao bì, lót đệm, cách nhiệt nhẹ, cách âm cho tường và trần |
Thân thiện với môi trường | Khó phân hủy, nhưng có thể tái chế một phần | Thân thiện hơn với môi trường, dễ phân hủy hơn |
Giá thành | Cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp và tính năng vượt trội | Thấp hơn, phù hợp với ứng dụng chi phí thấp |
Cao su lưu hóa 1 mặt bạc nổi bật hơn so với các loại cao su cách âm, cách nhiệt khác về nhiều tiêu chí quan trọng. Độ bền, kháng hóa chất, khả năng cách nhiệt, cách âm và đàn hồi lâu dài của nó vượt trội hơn hẳn. Đồng thời, cao su lưu hóa còn có khả năng kháng tia UV và chống ẩm, giúp thích ứng tốt trong các môi trường khắc nghiệt. Mặc dù có giá thành nhỉnh hơn, nhưng với tính ổn định và tuổi thọ kéo dài, cao su lưu hóa mang lại hiệu quả kinh tế cao trong dài hạn cho các ứng dụng công nghiệp.
Báo giá Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc Triệu Hổ Nam Định ([thang-nam)
Triệu Hổ tự hào giới thiệu sản phẩm Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc chống cháy với mức giá cạnh tranh và hợp lý. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng vật liệu chất lượng cao, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn an toàn mà còn đảm bảo độ bền vững dài lâu, phù hợp với nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp. Với Triệu Hổ, khách hàng luôn có thể yên tâm về chất lượng và dịch vụ hỗ trợ tận tình.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m) |
---|---|---|
1 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 10mm | 75.000 |
2 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 15mm | 100.000 |
3 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 20mm | 132.500 |
4 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 25mm | 165.000 |
5 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 30mm | 197.500 |
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
Cam kết của Triệu Hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc Triệu Hổ tại Nam Định
Trong quá trình hoạt động, Triệu Hổ luôn chú trọng đến việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc, nhằm giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng. Những bức ảnh này không chỉ thể hiện sự đa dạng và tính ứng dụng của vật liệu, mà còn phản ánh chân thực quy trình sản xuất và thi công. Mỗi hình ảnh đều mang ý nghĩa quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc nhận biết sản phẩm. Sự minh bạch này không chỉ giúp khách hàng yên tâm mà còn khẳng định cam kết chất lượng mà Triệu Hổ mang lại. Đối với chúng tôi, sự tin tưởng của khách hàng là tài sản quý giá nhất, và chúng tôi luôn sẵn sàng chứng minh điều đó qua từng hình ảnh và từng sản phẩm mà mình cung cấp.
Một số câu hỏi liên quan của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc Triệu Hổ tại Nam Định
Cao su lưu hoá dạng trơn có ưu điểm gì so với các loại cao su khác?
Cao su lưu hoá dạng trơn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại cao su khác. Đặc biệt, khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học của nó rất ấn tượng, cùng với tính năng đàn hồi lâu dài. Cấu trúc bền vững nhờ vào quy trình lưu hoá tăng cường khả năng chống mài mòn và kháng hóa chất. Bên cạnh đó, việc không có lớp phủ hay chất kết dính bổ sung giúp giảm thiểu độ phức tạp trong sản xuất, thuận tiện cho ứng dụng trong các chi tiết chịu lực như gioăng hay đệm. Cao su lưu hoá dạng trơn cũng không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và tia UV, đảm bảo tuổi thọ dài lâu của sản phẩm.
Cao su lưu hoá 1 mặt bạc có khả năng kháng UV tốt hơn so với các loại cao su thông thường không?
Cao su lưu hoá 1 mặt bạc là giải pháp ưu việt trong việc kháng UV so với cao su thông thường. Với lớp bạc trên bề mặt, loại cao su này có khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời và tia UV hiệu quả, giúp giảm thiểu tác động từ ánh sáng mặt trời trực tiếp. Nhờ đó, cao su lưu hoá 1 mặt bạc không chỉ bảo vệ khỏi quá trình lão hóa nhanh do tác động của tia UV, mà còn gia tăng độ bền trong các ứng dụng ngoài trời như tấm bạt, ống dẫn và vật liệu cách nhiệt, qua đó đảm bảo tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.
Lớp keo trên cao su lưu hoá có thể chịu được nhiệt độ cao và các tác động môi trường như thế nào?
Lớp keo trên cao su lưu hoá được phát triển để đảm bảo khả năng bám dính vượt trội, đồng thời chịu được các yếu tố như nhiệt độ và môi trường. Lớp keo này có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 200°C, phụ thuộc vào từng loại keo và quy trình sản xuất. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ vượt quá ngưỡng này, lớp keo dễ bị phân hủy, dẫn đến mất khả năng kết dính. Ngoài ra, lớp keo còn có khả năng chống ẩm, chống mài mòn và kháng lại một số hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, trong môi trường khắc nghiệt hoặc khi tiếp xúc với hóa chất mạnh, hiệu suất bám dính có thể bị suy giảm. Do đó, việc lựa chọn sử dụng cao su lưu hoá cần cân nhắc kỹ lưỡng về các yếu tố trên.
Cao su lưu hoá dạng cuộn có thể dễ dàng gia công và lắp đặt trong các công trình lớn không?
Cao su lưu hoá dạng cuộn là lựa chọn lý tưởng cho việc gia công và lắp đặt trong các công trình lớn nhờ vào tính linh hoạt vượt trội. Sản phẩm này có thể dễ dàng được cắt, chỉnh sửa theo kích thước và yêu cầu cụ thể, giúp tối ưu quá trình thi công. Với thiết kế cuộn, việc vận chuyển và lưu trữ trở nên tiết kiệm hơn. Hơn nữa, các tấm cao su có thể được lắp đặt nhanh chóng mà không cần các bước phức tạp, rất phù hợp cho các ứng dụng bảo ôn, cách nhiệt và bảo vệ thiết bị trong công nghiệp.
Câu hỏi: Triệu Hổ phục vụ các khu vực nào trên toàn quốc? Có vận chuyển đến Nam Định?
Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc đến Nam Định và toàn quốc với mạng lưới vận chuyển rộng khắp. Khách hàng có thể yên tâm về chất lượng dịch vụ và thời gian giao hàng. Để xác định các khu vực phục vụ cụ thể, vui lòng tham khảo bản đồ vận chuyển được cung cấp dưới đây. Chúng tôi cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp cao su tại Việt Nam.
Trên đây là thông tin mà Triệu Hổ gửi tới quý Khách hàng về sản phẩm Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc chính hãng tại Nam Định. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đồng hành cùng bạn trên con đường thành công cho công trình.