Mục lục
- 1 Tấm Polycarbonate tại Đồng Nai | Bùng nổ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Polycarbonate tại Đồng Nai
- 3 Một số tên gọi khác của Tấm Polycarbonate
- 4 Cấu tạo của Tấm Polycarbonate
- 5 Phân loại Tấm Polycarbonate
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật Tấm Polycarbonate
- 7 Ưu điểm vượt trội của Tấm Polycarbonate
- 8 Ứng dụng đa dạng của Tấm Polycarbonate tại Đồng Nai
- 9 Báo giá Tấm Polycarbonate tối ưu nhất (01/2025)
- 10 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 11 Một số hình ảnh thực tế Tấm Polycarbonate của Triệu Hổ tại Đồng Nai
- 12 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Polycarbonate
- 12.1 Câu hỏi: Tấm Polycarbonate có khả năng lấy sáng cao như thế nào?
- 12.2 Câu hỏi: Tấm Polycarbonate có bền vững trước tác động của thời tiết không?
- 12.3 Câu hỏi: Tấm Polycarbonate có khả năng chống tia UV không?
- 12.4 Câu hỏi: Tấm Polycarbonate và tấm composite có sự khác biệt gì về khả năng lấy sáng?
- 12.5 Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Polycarbonate về Đồng Nai không?
Tấm Polycarbonate tại Đồng Nai | Bùng nổ | CK 5% – 10%
Tấm Polycarbonate là vật liệu nổi bật với khả năng truyền sáng lên đến 90%, mang đến ánh sáng tự nhiên cho không gian. Chúng có thiết kế trong suốt, bền bỉ, và khả năng chống lại tia UV độc hại, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Tấm Polycarbonate thích hợp cho nhiều ứng dụng như mái che, nhà kính và các công trình sáng tạo khác. Với độ bền cao và tính linh hoạt, vật liệu này không chỉ nâng cao vẻ đẹp kiến trúc mà còn tiết kiệm năng lượng. Khám phá ngay lợi ích tuyệt vời từ Tấm Polycarbonate!
Tìm hiểu Tấm Polycarbonate tại Đồng Nai
Tấm Polycarbonate, hay còn gọi là tôn polycarbonate, là một loại vật liệu nổi bật được sản xuất từ nhựa polycarbonate. Với độ bền cao và khả năng chống va đập xuất sắc, tấm polycarbonate được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau như xây dựng, làm mái che, và kính chắn gió. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Poly là khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong không gian. Bên cạnh đó, tấm này còn có khả năng chống tia UV, bảo vệ các vật thể bên dưới khỏi tác động của ánh sáng mặt trời. Điều này, kết hợp với trọng lượng nhẹ và tính dễ lắp đặt, khiến tấm Polycarbonate trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ trong suốt và tính năng vượt trội trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Một số tên gọi khác của Tấm Polycarbonate
Tấm Polycarbonate, một vật liệu nổi bật trong ngành xây dựng và trang trí, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau. Nó thường được gọi là tấm lợp thông minh, tấm lợp polycarbonate hoặc tấm lợp lấy sáng polycarbonate, nhấn mạnh tính năng lấy sáng vượt trội của loại vật liệu này. Ngoài ra, tấm nhựa polycarbonate và tấm poly cũng được sử dụng để chỉ loại nhựa này. Những tên gọi khác như tấm nhựa thông minh, tấm nhựa lấy sáng polycarbonate và tôn nhựa lấy sáng polycarbonate cũng mô tả đặc điểm nổi bật của nó. Các thuật ngữ như mái che poly, mái nhựa thông minh đẹp và tôn lấy sáng polycarbonate phản ánh khả năng ứng dụng đa dạng trong thiết kế kiến trúc hiện đại. Tấm nhựa thông minh đặc ruột và mái poly cũng thường được nhắc tới trong các dự án liên quan đến trang trí và bảo vệ không gian sống.
Cấu tạo của Tấm Polycarbonate
Tấm Polycarbonate là sản phẩm từ sợi polymer kết hợp với các nhóm carbonat. Chúng được gọi là polycarbonate sheet hoặc PC solid sheet. Cấu tạo chính của tấm Polycarbonate bao gồm nhựa nhiệt dẻo Polycarbonate, được hình thành từ các đơn vị polymer liên kết qua nhóm carbonat (-O-(C=O)-O-). Tấm Polycarbonate có thể nhiều lớp, cung cấp hiệu ứng lấy sáng tốt, đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chống va đập cao. Bề mặt tấm có thể được phủ thêm lớp chống UV, giữ màu sắc và độ trong suốt. Tính linh hoạt của nhựa polycarbonate cho phép chế tác và uốn nóng dễ dàng.
Phân loại Tấm Polycarbonate
Tấm Polycarbonate đặc ruột
Tấm Polycarbonate đặc ruột là một vật liệu tiên tiến với cấu trúc đặc rắn, không có khe hở bên trong, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với độ bền cao và khả năng chống va đập tốt, tấm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần tính an toàn và độ bền lâu dài. Ngoài ra, tấm Polycarbonate còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả và truyền ánh sáng tốt, giúp tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên trong không gian. Độ dày của tấm rất đa dạng, từ 3mm đến 10mm, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Tấm Polycarbonate rỗng ruột
Tấm Polycarbonate rỗng ruột là một loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo nổi bật nhờ cấu trúc rỗng bên trong, thường được thiết kế theo dạng nhiều lớp với các khe hở hoặc ống rỗng. Điều này không chỉ giúp giảm trọng lượng của tấm mà còn duy trì độ bền và khả năng chịu lực vượt trội. Tấm Polycarbonate rỗng ruột thường được sử dụng trong các ứng dụng cần sự kết hợp giữa tính nhẹ và độ bền cao, như trong xây dựng mái che, ánh sáng tự nhiên và các cấu trúc bảo vệ. Có nhiều loại tấm với độ dày khác nhau như 5 mm và 10 mm để đáp ứng nhu cầu đa dạng.
Tấm Polycarbonate dạng sóng
Tấm Polycarbonate dạng sóng là vật liệu nhựa nhiệt dẻo với bề mặt uốn lượn tạo thành các sóng, mang đến tính thẩm mỹ cao và khả năng chịu lực tuyệt vời. Cấu trúc sóng giúp phân tán lực, tăng cường độ bền cho sản phẩm, phù hợp với nhiều ứng dụng như lợp mái, vách ngăn và các công trình kiến trúc hiện đại. Trên thị trường hiện có nhiều loại tấm Polycarbonate sóng, tiêu biểu như tấm 6 sóng 0.8mm, tấm 9 sóng vuông dày 1mm và tấm sóng tròn dày 1mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Khám phá thông số kỹ thuật Tấm Polycarbonate
Tấm Polycarbonate là vật liệu có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và truyền ánh sáng tự nhiên hiệu quả. Ngoài ra, nó còn có khả năng cách nhiệt, phù hợp với nhiều yêu cầu trong xây dựng và ứng dụng công nghiệp. Các thông số kỹ thuật quan trọng hỗ trợ tối ưu hóa ứng dụng của nó.
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chất liệu | Nhựa Polycarbonate là một loại nhựa tổng hợp được cấu tạo từ các hạt phân tử Polymer liên kết với nhau thông qua các nhóm carbonate (-O-(C=O)-O-) |
Độ dày | Poly đặc: 1mm, 1,5mm, 2mm, 2.8mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm. Poly rỗng: 4.5mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm. Poly tôn sóng: 0,5mm, 06mm, 0.8mm, 1mm, 1.5mm, 2mm… Hoặc chiều dày theo yêu cầu |
Chiều dài | Poly đặc: Lên đến 20m hoặc 30m Poly rỗng: Lên đến 58m Poly tôn sóng: 2m, 3m, 6m, 12m… Hoặc dài theo yêu cầu |
Chiều rộng | Poly đặc: 1.22m, 1.52m, 1.56m, 2.1m Poly rỗng: 2.1m Poly tôn sóng: 0.8m, 0.9m, 1m, 1.07m Hoặc biên dạng theo yêu cầu |
Đóng gói | Poly đặc: dạng cuộn Poly rỗng: dạng cuộn Poly tôn sóng: dạng tấm |
Màu sắc | Tấm poly đặc ruột có 8 màu như sau: Trắng trong (Clear), Xanh ngọc (Tosca), Nâu đồng hay còn gọi màu Trà (Bronze), Xanh dương (Blue), Xanh lá (Green), Trắng sữa (Opal), Màu xám (Grey), Màu bạc (Silver). Tấm poly rỗng ruột có 8 màu như sau: Trắng trong (Clear), Xanh ngọc (Tosca), Nâu đồng (Bronze), Xanh dương (Blue), Màu xám (Grey), Xanh lá (Green), Trắng sữa (Opal), Màu bạc (silver). Tấm poly tôn sóng: trắng trong, xanh dương, trà và trắng sữa. Hoặc màu theo yêu cầu |
Chống cháy | B1 |
Chịu nhiệt | -40 độ C đến 120 độ C |
Hiệu suất lấy sáng | Lên đến 90% – Trắng trong: 90% – Trắng đục: 23% – Xanh hồ: 24% – Xanh lá: 40% – Nâu trà: 11% – Ghi xám: 26% – Màu yêu cầu: 5 – 90% |
THÔNG SỐ CHI TIẾT CỦA TẤM POLY ĐẶC RUỘT | |||
CHỈ TIÊU (ITEM) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHOD) | ĐƠN VỊ (UNIT) | GIÁ TRỊ (VALUE) |
Tỷ Trọng (Specific gravity) | ASTM D792 | g/cm³ | 1.2 |
Độ bền kéo (Tensile) | ASTM D638 | kg/cm² | 550-700 |
Độ giãn dài (Tensile elongation) | ASTM D638 | % | 50-100 |
Độ bền nén (Compressive) | ASTM D695 | kg/cm² | 500-900 |
Độ bền uốn (Bending strength) | ASTM D790 | kg/cm² | 850-900 |
Độ bền va đập (Impact strength) | ASTM D256 | KJ/m² | 50-100 |
Biến đổi nhiệt (Thermal conductivity) | ASTM D177 | 10-4 (cal/cm) sec⁰ C | 4.6 |
Nhiệt dung riêng (Specific heat) | —- | cal/⁰Cg | 0.26-0.28 |
Nhiệt biến dạng (Thermal deformation temperature) | ASTM D648 | 45479 | 134-140 |
Độ truyền sáng (Light transmissibility) | —- | % | 85-91 |
TÔN LẤY SÁNG POLY ĐẶC RUỘT | ||||
Chiều dài | Lên đến 30m | |||
Chiều rộng | 1.22m, 1.52m, 1.56m, 2.1m | |||
Chiều dày | 1mm, 1,5mm, 2mm, 2.8mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm. Hoặc chiều dày theo yêu cầu |
|||
Màu sắc | Trắng trong (Clear), Xanh ngọc (Tosca), Nâu đồng hay còn gọi màu Trà (Bronze), Xanh dương (Blue), Xanh lá (Green), Trắng sữa (Opal), Màu xám (Grey), Màu bạc (Silver). | |||
Độ chịu lực | gấp 6 lần kính cường lực và gấp 250 kính thường | |||
Cách âm | gấp 8 lần kính | |||
Độ xuyên sáng | 88.3% | |||
Độ bền kéo | 57.8 MPa | |||
Độ dãn dài khi đứt | 69.9% | |||
Nhiệt độ cho phép | -39 đến 120 độ C | |||
Đóng gói | Dạng cuộn (khi thi công trãi phẳng cuộn) |
THÔNG SỐ CHI TIẾT CỦA TẤM POLY RỖNG RUỘT | |||
CHỈ TIÊU (ITEM) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHOD) | ĐƠN VỊ (UNIT) | GIÁ TRỊ (VALUE) |
Độ bền uốn (Flexual strength) | ISO 178:2010 | MPa | 8.2 |
Độ bền va đập (Impact strength) | TCVN 2100-2:2007 | Bề mặt va đập có vết lõm nhưng không bị rách vỡ | |
Khả năng bắt cháy của vật liệu với thời gian mồi lửa ở bề mặt mẫu thử là 15 giây | ISO 11925-2:2010 | Bề mặt tiếp xúc với ngọn lửa bị bọt và co lại do bắt đầu có hiện thượng chảy dẻo | |
Độ truyền sáng (Light transmissibility) | TCVN 7737:2007 | % | 43.5 |
TÔN LẤY SÁNG POLY RỖNG RUỘT | ||||
Chiều dài | Lên đến 58m | |||
Chiều rộng | 2.1m | |||
Chiều dày | Poly rỗng: 4.5mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm. Hoặc chiều dày theo yêu cầu |
|||
Màu sắc | Trắng trong (Clear), Xanh ngọc (Tosca), Nâu đồng (Bronze), Xanh dương (Blue), Màu xám (Grey), Xanh lá (Green), Trắng sữa (Opal), Màu bạc (silver). | |||
Độ bền uốn | 8.2 MPa | |||
Độ xuyên sáng | 43.5% | |||
Đóng gói | Dạng cuộn (khi thi công trãi phẳng cuộn) |
Ưu điểm vượt trội của Tấm Polycarbonate
Khả năng lấy sáng và chống tia UV
Tấm Polycarbonate trong suốt là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần ánh sáng tự nhiên nhưng vẫn đảm bảo an toàn. Với khả năng lấy sáng lên tới 90%, tấm này tạo điều kiện cho không gian thoáng đãng và sáng sủa. Đặc biệt, lớp phủ chống tia UV giúp bảo vệ sức khỏe con người và các vật dụng bên dưới khỏi tác động của ánh nắng mặt trời. Bên cạnh đó, tấm Polycarbonate còn có khả năng chống chọi với thời tiết xấu như gió, mưa, và bão, mang lại sự bền bỉ và bảo vệ tối ưu cho công trình.
Cách âm, không dẫn điện, chống cháy lan
Tấm Polycarbonate là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng cách âm, không dẫn điện và chống cháy lan. Với cấu trúc polymer dày, tấm này giúp giảm thiểu tiếng ồn và tạp âm, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, tính năng không dẫn điện của Polycarbonate đảm bảo an toàn trong việc xử lý điện năng, hạn chế nguy cơ chập điện. Đặc biệt, khả năng chống cháy lan của tấm giúp bảo vệ công trình trong nhiều giờ, góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho người sử dụng.
Chịu va đập mạnh, độ bền cao
Tấm Polycarbonate là vật liệu nổi bật với khả năng chịu va đập mạnh mẽ, gấp 200 lần kính thường và 20 lần kính cường lực, cùng 8 lần so với tấm mica. Được sản xuất từ công nghệ tiên tiến, tấm Polycarbonate không chỉ có độ bền cao mà còn chống lại tác động của các yếu tố môi trường. Với khả năng chịu nhiệt từ -40 độ C đến 120 độ C, sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và linh hoạt giúp Polycarbonate trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và thiết kế.
Tỷ trọng nhẹ, dễ thi công và tạo hình
Tấm Polycarbonate nổi bật với tỷ trọng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Được làm từ nhựa polyme dẻo dai, tấm polycarbonate dễ dàng uốn cong, cho phép các kiến trúc sư sáng tạo ra những hình dạng độc đáo và hấp dẫn. Sự linh hoạt trong thiết kế không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Với khả năng chống va đập và ô nhiễm, tấm polycarbonate là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kiến trúc hiện đại, kết hợp giữa tính năng và vẻ đẹp.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Polycarbonate tại Đồng Nai
Mái lấy sáng, mái che
Tấm Polycarbonate là lựa chọn lý tưởng cho mái lấy sáng, mang lại ánh sáng tự nhiên nhưng vẫn ngăn chặn tia cực tím. Ứng dụng phổ biến bao gồm mái hiên, mái nhà kính, và giếng trời, giúp tối ưu hóa ánh sáng và nâng cao chất lượng không gian sống hiệu quả.
Bảng quảng cáo
Tấm Polycarbonate được ưa chuộng trong lĩnh vực quảng cáo ngoài trời nhờ độ bền vượt trội và khả năng chống lại các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với tuổi thọ cao, các bảng quảng cáo từ chất liệu này giữ được hình thức như mới qua nhiều năm, đảm bảo hiệu quả truyền thông.
Mái che bể bơi
Tấm Polycarbonate mái che bể bơi mang lại không gian tắm nắng lý tưởng, đồng thời bảo vệ người sử dụng khỏi tác hại của tia UV. Sản phẩm này không chỉ tăng cường trải nghiệm bơi lội mà còn giúp duy trì sự thoải mái và an toàn cho người bơi.
Tường cách âm
Tấm Polycarbonate với đặc tính chịu va đập và cách âm hiệu quả, là giải pháp lý tưởng cho các bức tường cách âm và vách ngăn tại các công trình cao cấp. Ứng dụng này giúp giảm tiếng ồn, tạo không gian làm việc và sinh hoạt yên tĩnh hơn cho người sử dụng.
Nhà kính
Tấm Polycarbonate có tính chất quang học vượt trội, cho phép ánh sáng xuyên qua nhưng vẫn lọc tia cực tím. Điều này rất lý tưởng cho nhà kính, hỗ trợ quang hợp cho cây trồng, từ đó nâng cao năng suất nông nghiệp hiệu quả và bền vững.
Báo giá Tấm Polycarbonate tối ưu nhất (01/2025)
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tiết kiệm chi phí mà vẫn tối ưu ánh sáng cho không gian sống hoặc làm việc, tôn lợp lấy sáng composite là sự lựa chọn hoàn hảo. Công ty Triệu Hổ hiện đang cung cấp báo giá cạnh tranh cho sản phẩm này, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà không làm giảm chất lượng công trình. Các tấm composite có đa dạng kiểu dáng và kích thước, phù hợp với nhu cầu của nhiều khách hàng, từ những ngôi nhà nhỏ đến các công trình công nghiệp lớn. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết!
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 0.6mm | md | 72.000 |
2 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 1mm | md | 111.000 |
3 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 1.2mm | md | 138.000 |
4 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 0.8mm (± 0.25mm) | md | 97.400 |
5 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 0.9mm (± 0.25mm) | md | 108.900 |
6 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 1.2mm (± 0.25mm) | md | 173.300 |
7 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 1.4mm (± 0.25mm) | md | 210.400 |
8 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột VIP liên doanh Đức - VN W2100xL5800xT5mm | tấm | 1.425.000 |
9 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột LPP W2100xL5800xT4.5mm | tấm | 825.000 |
10 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE - VN W2100xL5800xT4.5mm (± 0.25mm) | tấm | 938.900 |
11 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE - VN W2100xL5800xT5mm (± 0.25mm) | tấm | 1.113.800 |
12 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE - VN W2100xL5800xT5.5mm (± 0.25mm) | tấm | 1.188.000 |
13 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 1.8mm | m2 | 217.500 |
14 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 2.7mm | m2 | 300.000 |
15 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 4.7mm | m2 | 585.000 |
16 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (UV liên doanh Đức - VN) dày 1.8mm | m2 | 322.500 |
17 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (UV liên doanh Đức - VN) dày 2.8mm | m2 | 472.500 |
18 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (COOLMAX Hàng nhập Malaysia) dày 1.8mm | m2 | 360.000 |
19 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (COOLMAX Hàng nhập Malaysia) dày 2.7mm | m2 | 495.000 |
20 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 1.4mm (± 0.25mm) | m2 | 165.000 |
21 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 1.7mm (± 0.25mm) | m2 | 231.000 |
22 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 2.7mm (± 0.25mm) | m2 | 332.600 |
23 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLAITE) dày 4.7mm (± 0.25mm) | m2 | 634.500 |
24 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 2mm (± 0.001mm) | m2 | 385.000 |
25 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 3mm (± 0.001mm) | m2 | 415.800 |
26 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 4mm (± 0.001mm) | m2 | 754.600 |
27 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 5mm (± 0.001mm) | m2 | 939.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm lợp
- Báo giá Tấm Tôn Nhựa Composite
- Báo giá Tấm Poly lấy sáng mới nhất
- Báo giá Tôn giả ngói, tôn sóng ngói
- Báo giá Ngói Nhựa PVC
- Báo giá Ngói thép phủ đá màu
- Báo giá Tấm Tôn Onduline
- Báo giá Ngói Pháp siêu nhẹ Onduvilla
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Polycarbonate của Triệu Hổ tại Đồng Nai
Triệu Hổ, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu, tự hào cung cấp Tấm Polycarbonate chất lượng cao cho thị trường. Các sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn đa dạng trong ứng dụng, từ mái che đến vách ngăn trong công trình. Để khẳng định cam kết của mình, chúng tôi chia sẻ hình ảnh thực tế về các công trình đã sử dụng Tấm Polycarbonate, giúp Quý đối tác dễ dàng hình dung và tin tưởng vào sản phẩm. Mức giá cạnh tranh của chúng tôi cũng là một lợi thế không thể bỏ qua.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Polycarbonate
Câu hỏi: Tấm Polycarbonate có khả năng lấy sáng cao như thế nào?
Tấm Polycarbonate là một vật liệu nổi bật với khả năng lấy sáng lên đến 90%, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ vào cấu trúc trong suốt, tấm này cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào không gian bên dưới một cách hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không khí thoáng đãng. Bên cạnh đó, Tấm Polycarbonate còn được trang bị lớp phủ chống tia UV, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Chính vì vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như mái che, vách ngăn hay cửa sổ trong các công trình kiến trúc hiện đại.
Câu hỏi: Tấm Polycarbonate có bền vững trước tác động của thời tiết không?
Tấm Polycarbonate nổi bật với độ bền cao, có khả năng chịu đựng tốt các ảnh hưởng của thời tiết như nắng, mưa, gió và bão. Với khả năng chống chịu nhiệt độ từ -40 độ C đến 120 độ C, tấm này không chỉ giữ hình dạng mà còn không bị hư hại. Đặc tính vượt trội này giúp Tấm Polycarbonate trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời, từ mái che đến vách kính trong kiến trúc. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chống chịu thời tiết làm cho sản phẩm này được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.
Câu hỏi: Tấm Polycarbonate có khả năng chống tia UV không?
Tấm Polycarbonate được thiết kế đặc biệt với lớp phủ chống tia UV, mang lại khả năng bảo vệ vượt trội cho các vật dụng bên dưới khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Lớp phủ này có khả năng ngăn chặn lên đến 99% tia cực tím, điều này không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm sử dụng tấm Polycarbonate. Việc sử dụng tấm này trong xây dựng và trang trí không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống hiệu quả.
Câu hỏi: Tấm Polycarbonate và tấm composite có sự khác biệt gì về khả năng lấy sáng?
Tấm Polycarbonate và tấm composite đều được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và thiết kế, nhưng chúng có những điểm khác biệt rõ rệt. Tấm Polycarbonate có khả năng truyền sáng cao hơn, đạt đến 90%, trong khi tấm composite chỉ có thể đạt khoảng 70%, phụ thuộc vào độ dày và loại vật liệu. Sự khác biệt này khiến tấm Polycarbonate trở thành lựa chọn ưu việt hơn cho các ứng dụng cần ánh sáng tự nhiên, như mái che hay nhà kính. Bên cạnh đó, tấm Polycarbonate cũng nhẹ hơn và có khả năng chống va đập tốt hơn.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Polycarbonate về Đồng Nai không?
Có, Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Polycarbonate đến nhiều khu vực tại Đồng Nai. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và an toàn, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên toàn quốc. Để biết thêm chi tiết về dịch vụ vận chuyển đến tỉnh thành cụ thể của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Đội ngũ chuyên viên của Triệu Hổ luôn sẵn sàng tư vấn và báo giá hợp lý, đảm bảo sự hài lòng của bạn khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Tấm Polycarbonate Đồng Nai chính hãng là sản phẩm chất lượng cao mà Triệu Hổ cung cấp, mang đến nhiều giải pháp cho các công trình xây dựng. Với độ bền vượt trội và khả năng chống va đập tốt, tấm Polycarbonate trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như nhà kính, mái che và vách ngăn. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin trên giúp quý khách hàng xác định loại vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác. Để được tư vấn tận tâm và chi tiết, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay.