Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Bình | Đáng tin cậy | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Ninh Bình là hiện thân của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel đang ngày càng trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các công trình. Khác với những tường gạch truyền thống cần nhiều thời gian thi công và công sức, Panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian xây dựng, mang lại hiệu quả cao hơn cho chủ đầu tư. Sự xuất hiện của tấm vách ngăn này không chỉ đáp ứng nhu cầu về tính năng cách nhiệt mà còn góp phần vào cuộc cách mạng xây dựng, nơi sự tinh gọn và thông minh trở thành tiêu chí hàng đầu. Nhờ vào những ưu điểm này, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang mở ra một kỷ nguyên mới, hướng tới sự bền vững và hiện đại trong xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Ninh Bình
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng cho công trình, đồng thời rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp hiệu quả và bền vững, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề, và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Thực tế, Panel đang mở ra tiềm năng mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Ninh Bình
Tại Ninh Bình, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến qua nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng sản phẩm. Một số thuật ngữ thường gặp bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Những sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội, thích hợp cho các công trình xây dựng và ngăn phòng. Sự phong phú trong tên gọi giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho nhu cầu của mình.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Bình
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Với lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, cấu trúc tấm được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Sản phẩm nổi bật với ưu điểm nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, ổn định nhiệt độ. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong vách ngăn, tường cách nhiệt và các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp trên cùng của các sản phẩm kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp của bề ngoại thất trong thời gian dài. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết và duy trì màu sắc cùng độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, hạt polystyrene nở rộng, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn hỗ trợ cách âm, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn có độ bền cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng công trình.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bên trong có bề mặt nhẵn mịn hơn so với lớp bên ngoài, không có các đường gân sâu và rõ ràng, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được cho vào khuôn gia nhiệt tạo thành sản phẩm cuối cùng. Panel này nổi bật với nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và có giá thành cạnh tranh. Do đó, panel EPS xốp thường được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy. Lõi xốp EPS được chế tạo với các phụ gia chống cháy, không chỉ giữ tính năng cách âm, cách nhiệt mà còn bảo vệ tốt hơn trước nguy cơ cháy lan. So với panel EPS thông thường, panel chống cháy có giá thành cao hơn nhưng mang lại lợi ích lớn cho sự an toàn và bền vững của công trình. Sản phẩm này rất phù hợp cho những khu vực có yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc tạo vách ngăn phòng và lắp đặt trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, tấm EPS không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn mang lại hiệu quả bảo ôn nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong không gian. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích tại các nhà máy, nhà xưởng. Đầu tư vào panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao cho các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, mà còn phân tán âm thanh, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, với khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và độ bền cho công trình. Sử dụng panel EPS vách ngoài, bạn sẽ tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí bảo trì và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống nên ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ panel từ bên trong. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực khi âm thanh truyền qua bề mặt. Khả năng cách âm vượt trội này không chỉ mang lại không gian yên tĩnh cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện mà còn rất thích hợp cho các công trình yêu cầu cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng tấm panel EPS giúp tạo ra môi trường riêng tư và thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ giảm thiểu tiêu thụ điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Việc lắp đặt panel EPS vào công trình không chỉ bảo ôn cách nhiệt tốt mà còn giảm chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp vật liệu siêu nhẹ tối ưu, rất hữu ích trong xây dựng, đặc biệt cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Ưu điểm nổi bật của Panel EPS là khả năng giảm tải trọng công trình, giúp nâng cao tính ổn định và an toàn. Trọng lượng nhẹ của nó không chỉ hỗ trợ dễ dàng trong quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, dẫn đến tiết kiệm chi phí thi công. Nhờ vậy, Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững và hiệu quả.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn vật liệu an toàn và thân thiện với môi trường, nhờ vào tính năng không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu bền vững trong xây dựng. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, nên thay mới khi cần thiết.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng và bảo vệ môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp sản phẩm chống thấm, chống rỉ sét và hạn chế nấm mốc hiệu quả. Với khả năng duy trì độ bền cao, panel EPS không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường khắc nghiệt như ẩm thấp hay nắng mưa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo dưỡng mà còn giảm thiểu lượng rác thải nhựa, góp phần bảo vệ hệ sinh thái với lựa chọn an toàn, thân thiện và bền vững.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS được biết đến với nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về tính kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS khá hợp lý, giúp người dùng tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Hơn nữa, hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm cũng giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó gia tăng giá trị lâu dài cho các công trình. Sản phẩm này thực sự là giải pháp hiệu quả cho nhu cầu cách nhiệt.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được sử dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được lắp đặt làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ dùng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể lắp đặt làm trần chống nóng, giảm áp lực tải trọng cho công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn được ưa chuộng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian cần cách âm tốt như quán bar, karaoke hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo nên một hệ thống chống ồn tối ưu, phù hợp cho các không gian như phòng họp hay thư viện. Với tính linh động, Panel EPS rất thích hợp làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng phòng sạch và kho lạnh. Với tính năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục triệt để nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh hay mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, việc sử dụng Panel EPS làm nền công trình cũng mang lại nhiều lợi ích vượt trội, nhờ khả năng cách âm tốt hơn so với các vật liệu truyền thống. Ở các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Ninh Bình (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu được thiết kế dạng sandwich, với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt ở giữa bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu cho tấm panel. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, vật liệu này đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tính an toàn cao. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính năng an toàn của tấm panel PU/PIR đã khiến nó trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Điều này giúp sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu đựng tốt các lực tác động và linh hoạt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, điểm nổi bật là các gân thiết kế chạy ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa, giữ cho bề mặt luôn khô ráo và bền bỉ.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc chống lại sự trao đổi nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt PU được tạo thành từ polyurethane, với quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại một vật liệu xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, điển hình với trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR, cũng dựa trên polyisocyanurate, được tối ưu hóa với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, nâng cao khả năng chống cháy và chịu nhiệt. Sự cải tiến này giúp PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ an toàn và hiệu suất cách nhiệt cao hơn. Sự kết hợp giữa PU và PIR tạo ra một sản phẩm cách nhiệt đa năng, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là bề mặt trong mịn màng hơn, không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài. Điều này đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người, hạn chế tối đa nguy cơ gây ra vết xước ngoài da. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tạo sự thoải mái trong quá trình sử dụng. Với đặc tính cách nhiệt tốt, sản phẩm này là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, từ đó tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tốt các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại dựa trên vị trí sử dụng và khả năng chịu đựng yếu tố môi trường. Chúng được thiết kế để chống lại mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm, với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel này thường được sử dụng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những vật liệu này giữ cho nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ ngoài trời. Nhờ đó, hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh được bảo vệ tốt nhất. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng tối ưu.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu khoảng 60% – 80% các loại tần số khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo hiệu quả âm thanh tối ưu và môi trường làm việc lý tưởng.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, góp phần nâng cao tính an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel không chỉ hạn chế lửa lây lan mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ chắc chắn nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Từ đó, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, mang lại lợi ích kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và bảo vệ trước axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và hoàn toàn không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel này giúp công trình duy trì độ bền vững, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, ven biển hay các khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho công trình.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình muốn đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững. Việc sử dụng panel này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quy trình thi công. Được sản xuất theo tiêu chuẩn kích thước hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang đến giải pháp hiệu quả cho các dự án xây dựng. Sự linh hoạt và dễ dàng trong lắp đặt làm cho panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Với màu sắc đa dạng từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu của từng kiến trúc sư. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện, đồng thời nâng cao hiệu quả và tính thẩm mỹ cho không gian sống.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Trong các ứng dụng thực tiễn, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chọi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường. Độ bền cao và khả năng bảo dưỡng dễ dàng là những điểm cộng, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Ninh Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng cao cấp, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tạo ra hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu tạo này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn chống cháy tốt, mang lại sự an toàn cho công trình. Hơn nữa, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong các không gian nội thất. Tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, đảm bảo tính năng và hiệu suất tối ưu.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các tác động lực cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa, đảm bảo độ bền và hiệu quả của sản phẩm.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, nhằm mang lại hiệu quả cách nhiệt hoàn hảo cho các công trình xây dựng. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng mịn được hình thành với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, tạo ra một cấu trúc xốp ưu việt giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, giúp tăng cường độ bền và tính ổn định cho sản phẩm. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại góp phần tạo ra tấm panel bông khoáng với độ cứng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi tiếp xúc trực tiếp với con người, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn và dễ dàng vệ sinh, giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước ngoài da. Thông thường, bề mặt trong được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng quyết định hiệu suất cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo chiều dày, bao gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng và tiêu chuẩn công trình xây dựng.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này có khả năng chống cháy ưu việt, bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool rất phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc lõi xốp, nó giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái và an toàn hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn ưu việt cho các vách ngăn bên ngoài trong công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc cùng độ bền cao, panel này đáp ứng yêu cầu khắt khe về hiệu suất và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ công trình và người sử dụng một cách hiệu quả. Sự kết hợp này làm tăng giá trị và độ tin cậy cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, được sản xuất từ vật liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến dạng. Ưu điểm này không chỉ tăng cường độ an toàn cho các công trình, mà còn là giải pháp lý tưởng cho những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế hiệu quả sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt. Với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ khả năng giữ nhiệt độ ổn định, Panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng một cách đáng kể.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, Panel Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong và ngược lại, tạo ra không gian sống thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao sự tiện nghi, mang đến môi trường làm việc và sinh hoạt lý tưởng cho mọi người.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước cực thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc tại những khu vực có nguy cơ cao về thấm nước. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ duy trì sự khô ráo và sạch sẽ cho không gian sử dụng mà còn giúp bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của công trình, tạo ra giá trị bền vững cho các dự án xây dựng.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu của môi trường. Được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt, mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nước, hạn chế tình trạng ẩm mốc. Điều này không chỉ đảm bảo tính bền vững và an toàn cho kết cấu xây dựng mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí bảo trì. Hơn nữa, panel Rockwool còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Điều này không chỉ gia tăng tuổi thọ sử dụng của công trình mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt quá trình hoạt động. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chịu lực làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài rất đáng chú ý. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, các tấm Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc tối ưu hóa hiệu suất năng lượng sẽ không chỉ tiết kiệm chi phí điện mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, lựa chọn Panel Rockwool không chỉ là một quyết định đầu tư thông minh mà còn mang lại giá trị bền vững cho khách hàng.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, vật liệu này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian theo nhu cầu. Trong các dự án xây dựng cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Điều này góp phần vào việc đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và chiến lược tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng cho các công trình dân dụng hiện nay.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, Panel Rockwool còn thích hợp cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng và môi trường xung quanh.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Ninh Bình (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng được chế tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, các sợi thủy tinh trong cấu trúc này tạo nên hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Điều này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, tấm panel này không chỉ giúp cải thiện điều kiện làm việc mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống điều hòa không khí. Tấm Panel Glasswool chính là giải pháp hiệu quả cho những yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và cách âm trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp phía trên cùng, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho ngoại thất của tấm ốp duy trì được vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Lớp sơn phủ được sử dụng là các loại cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ bề mặt khỏi các tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi sáng. Sự kết hợp này tạo ra sản phẩm vừa thẩm mỹ vừa bền vững.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự hiện diện của lõi Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường nhờ tính thân thiện và bền vững của vật liệu.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa biến dạng và ăn mòn, mà còn giúp nâng cao độ bền của sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy đáng kể, đồng thời cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hoàn hảo. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo đảm an toàn và hiệu suất nhiệt.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng của tấm panel trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh Panel Glasswool được phân loại theo độ dày, với các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ môi trường âm thanh và nhiệt độ.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này phát huy tối đa khả năng cách âm, cách nhiệt. Thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền chắc mà còn chống chịu tốt trước tác động của môi trường. Với các đặc tính nổi bật, Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn trong xây dựng. Khả năng không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C giúp Glasswool không chỉ bảo vệ kết cấu mà còn không phát sinh khí độc trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc, Glasswool thể hiện rõ tính an toàn vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng lợi thế về trọng lượng và tính dễ thi công của Glasswool làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong các không gian kín.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Ưu điểm này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Đồng thời, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi so với Rockwool, tạo thuận lợi trong quá trình thi công ở các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt và mục nát. Đặc biệt, sản phẩm này giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu như PU và EPS, dễ xẹp lún và giòn vỡ, Glasswool duy trì tính năng cách nhiệt và bền vững, lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và tiết kiệm chi phí bảo trì.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp người dùng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và tiêu âm hiệu quả, glasswool góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó hạn chế phát thải khí nhà kính. Nhờ đó, nó không chỉ bảo vệ sức khỏe người dùng mà còn góp phần bảo vệ môi trường và chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp tiên tiến cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ và cấu trúc sợi rỗng. Với tỷ trọng linh hoạt, Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn đáng kể, trong khi vẫn duy trì khả năng cách âm và chống cháy ưu việt, vượt trội hơn so với PU hay EPS. Sự kết hợp này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn giữ chi phí thi công ở mức hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với mức giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành lựa chọn bền vững, “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và mang lại sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Ninh Bình (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt làm từ tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm. Ngoài việc chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh.

- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và những không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động môi trường và cơ học. Độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm của tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt vượt trội, với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, có khả năng duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, bám dính tốt và thuận tiện trong lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, góp phần bảo vệ lõi và tạo sự đồng nhất cho tấm panel. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày linh hoạt từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh, đảm bảo thực phẩm được bảo quản tốt nhất.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc bảo quản sản phẩm nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, chúng giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, giúp duy trì ổn định nhiệt độ cần thiết cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, hiệu suất vận hành của kho lạnh được cải thiện đáng kể, đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, các tấm panel này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, từ đó tránh tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Điều này giữ cho sản phẩm bảo quản luôn ở trạng thái tốt nhất, không bị hỏng hóc, phồng rộp. Sự ổn định và độ bền của tấm panel là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong môi trường kho lạnh ẩm ướt.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp hoàn hảo cho không gian yên tĩnh và thoải mái.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Nhờ vào sự tiện lợi trong quy trình thi công, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa công việc xây dựng kho lạnh, đồng thời đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng cho công trình. Sự linh hoạt của tấm panel là một yếu tố quan trọng trong ngành thực phẩm và bảo quản hàng hóa.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, đóng góp tích cực vào việc giảm thiểu tác động môi trường. Các sản phẩm tấm panel PU/PIR được chế tạo từ vật liệu xanh, không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sử dụng các tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững. Điều này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho hệ thống kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, đặc biệt là thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. So với panel EPS, PU vượt trội về khả năng giữ nhiệt, đặc biệt ở nhiệt độ âm sâu, giúp giảm tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tối ưu hóa chi phí cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu PU kín, tấm panel này không chỉ ngăn ngừa sự thấm nước mà còn giữ cho môi trường bên trong luôn khô ráo và sạch sẽ, đảm bảo khả năng chống ẩm tối ưu. Điều này rất cần thiết trong các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao, nơi mà việc sử dụng vật liệu như EPS có thể dẫn đến thấm nước và hư hại. Sự ổn định của tấm panel PU giúp duy trì chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm y tế quan trọng.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền chắc, không bị biến dạng, đảm bảo kho có thể chịu tải tốt trong môi trường di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS phù hợp với kho mát nhỏ nhưng dễ gặp sự cố khi hoạt động liên tục với tần suất lớn. Sự lựa chọn đúng loại panel sẽ tối ưu hóa hiệu quả lưu trữ thực phẩm.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU đang ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này giúp đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi cần di chuyển, tấm PU vẫn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tình trạng nứt, vỡ cạnh của EPS khi tháo dỡ làm giảm hiệu quả cách nhiệt, ảnh hưởng đến khả năng bảo quản hàng hóa trong những lần tái sử dụng.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU được coi là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền dài lâu. So với panel EPS, panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Điều này đặc biệt quan trọng cho các dự án kho lạnh có yêu cầu vận hành liên tục và chịu đựng điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Panel EPS, dù có giá thành thấp hơn, chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Sản phẩm này giữ nhiệt độ ổn định, bảo đảm thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc ứng dụng panel PU không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn tiết kiệm chi phí cho việc bảo quản thực phẩm hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia hoặc thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp duy trì các điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng tấm Panel kho lạnh không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn và lâu dài cho quá trình bảo quản.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để cách nhiệt cho tường và trần nhà. Đặc biệt, đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Không chỉ hiệu quả trong việc giảm nhiệt, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, panel PU là lựa chọn kinh tế và bền vững, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong các khu vực có khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu lượng nhiệt vào trong nhà, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu hơn cho cư dân. Sử dụng panel PU không chỉ là lựa chọn thông minh mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng thông qua khả năng chống cháy hiệu quả. Việc ứng dụng công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, thường được cấu tạo từ tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool). Lớp ngoài cùng thường làm bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, trong khi lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo độ bền và hiệu suất cách nhiệt. Lõi bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Chính vì vậy, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox chất lượng cao. Bề mặt của tấm panel đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp nó không bị ăn mòn theo thời gian. Sản phẩm có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, bảo vệ kết cấu bên trong của lò sấy.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen theo cấu trúc chắc chắn. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm, liên kết với nhau một cách chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng này được liên kết với tôn bên dưới và trên bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo độ cứng vững cho tấm panel. Bông khoáng, được sản xuất từ Dolomit và Bazan ở nhiệt độ 1600 độ C, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt.

- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt của tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ nét như ở mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Chất liệu này giúp duy trì hiệu suất tối ưu và khả năng chống lại tác động của nhiệt độ trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của tấm panel. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường nhẹ và phù hợp cho các ứng dụng cần tiết kiệm trọng lượng, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm tốt hơn, thích hợp cho môi trường yêu cầu khắt khe.

- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, bao gồm các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống sấy. Tấm có độ dày nhỏ hơn phù hợp cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm dày hơn thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và bền vững trong sản xuất.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời này giúp giữ nhiệt lâu hơn, tạo điều kiện tối ưu cho quá trình sấy và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt được chế tạo để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường làm việc ở nhiệt độ cao, dao động từ 300°C đến 1000°C. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giúp panel duy trì hình dạng và tính năng cách nhiệt dù phải đối mặt với nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này tạo ra sự an toàn và hiệu quả cho quy trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Chất lượng cao của panel cũng góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực lân cận khỏi nguy cơ cháy nổ. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố liên quan đến lửa có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là rất cần thiết. Điều này đảm bảo an toàn cho con người và tài sản trong mọi hoạt động sản xuất.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi môi trường ẩm ướt và biến đổi nhiệt độ thường xuyên. Bằng cách giảm thiểu nguy cơ hư hại do nấm mốc và ăn mòn, tấm panel góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy của quá trình sấy.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, lượng năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, giảm thời gian vận hành và chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. Sử dụng panel này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế lâu dài. Việc đầu tư vào công nghệ này mang lại lợi ích bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được chế tạo từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải tốt. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng không chỉ tăng cường độ bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình hoạt động. Khả năng chịu tải cao giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hoặc sự cố, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Sử dụng panel này là một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng sấy công nghiệp.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, nổi bật nhất là khả năng lắp đặt và bảo trì thuận tiện. Thiết kế hệ thống liên kết giúp công việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính toàn vẹn của kết cấu mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt. Bên cạnh đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế panel trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào sự hiệu quả trong quá trình sấy, panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn đảm bảo thực phẩm giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng cao nhất.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ việc duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa mức tiêu hao năng lượng, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiện đại cho ngành chế biến nông sản.

- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Với khả năng tạo ra không gian làm việc ổn định, panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, đáp ứng đúng tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược.

- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô đúng cách để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, việc sử dụng tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất cho các nhà máy chế biến gỗ.

- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi tác động của nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Việc ứng dụng tấm panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, các cơ sở sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình sấy, nâng cao năng suất và giảm thiểu lãng phí năng lượng.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, việc sử dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình xử lý sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, thực phẩm cần trải qua quá trình sấy để loại bỏ độ ẩm, từ đó kéo dài thời gian bảo quản và đảm bảo chất lượng. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Sự chính xác trong kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm mang lại hiệu quả cao, từ đó nâng cao năng suất sản xuất và chất lượng thực phẩm.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc giảm thiểu mất nhiệt, giúp duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng khác.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc đảm bảo linh kiện điện tử và chip mạch được bảo quản trong môi trường lý tưởng là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác, góp phần loại bỏ ẩm hiệu quả. Quá trình sấy bằng panel không chỉ giảm thiểu nguy cơ oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng này, tấm panel lò sấy trở thành thiết bị không thể thiếu, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm điện tử.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là quá trình thiết yếu giúp tạo ra dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giữ cho môi trường bên trong ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vậy, tấm Panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các cơ sở sản xuất hóa chất.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Để đạt được điều này, các panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt xuất sắc. Sự ứng dụng của panel không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp trong ngành công nghiệp chế biến vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để dễ dàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ bên ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến bên trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả. Hy vọng rằng bộ tài liệu này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình ra quyết định.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel, cũng như giữa Panel với các cấu trúc bê tông như trần hoặc sàn. Được chế tạo từ nhôm, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian kiến trúc. Các loại phụ kiện điển hình như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm T treo, góp phần tạo nên sự hoàn thiện cho dự án xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm sự bền vững và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Chúng bao gồm các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp gia cố chắc chắn và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa mở đóng êm ái và tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của cửa.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên ray, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt và đảm bảo hiệu quả vận hành, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cơ cấu trượt, và phụ kiện phụ trợ, giúp kết nối và gia cố hệ thống. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này sẽ tạo nên một bộ cửa trượt hoàn chỉnh và hiệu quả.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Bình
Hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Ninh Bình thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel này không chỉ tạo nên sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Trong các công trình dân dụng, sự chỉn chu trong lắp đặt và khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel đã góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường sống, chứng minh thương hiệu Triệu Hổ xứng đáng được tín nhiệm.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm vách còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Sự linh hoạt trong ứng dụng giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang dần trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều lợi ích nổi bật. Với cấu trúc sandwich bao gồm lớp cách nhiệt, panel giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa. Ngoài ra, việc lắp đặt và bảo trì cũng trở nên đơn giản hơn do trọng lượng nhẹ. Bên cạnh đó, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của các tấm panel đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt có khả năng chống cháy hay không? Tùy thuộc vào loại tấm panel, nhưng hầu hết các sản phẩm như Rockwool và Glasswool đều sở hữu tính năng này. Rockwool và Glasswool là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp khác.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại sử dụng vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc các hoạt động công nghiệp lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Ninh Bình không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, bao gồm các sản phẩm như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty đảm bảo vận chuyển hàng hóa trực tiếp đến các công trình tại Ninh Bình, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát cẩn thận, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Quý khách hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi.





Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Ninh Bình chính hãng. Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm sẽ mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, giúp Khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết để hỗ trợ Khách hàng trong quá trình ra quyết định. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để biến công trình của bạn thành hiện thực hiệu quả và bền vững.