Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Đà Nẵng | Khuyến mãi lớn | CK 5% – 10%
Tôn xốp cách nhiệt chống nóng đang trở thành giải pháp vật liệu xây dựng lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa tiết kiệm chi phí và hiệu quả cách nhiệt. Với khả năng thi công nhanh chóng, sản phẩm này đặc biệt phù hợp với các dự án đòi hỏi tiến độ gấp rút và ngân sách linh hoạt. Đặc biệt trong những ngày hè oi ả, tôn xốp không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn mang lại cảm giác thoải mái cho không gian sống. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về những lợi ích nổi bật của tôn xốp cách nhiệt chống nóng ngay dưới đây.
Tìm hiểu Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Đà Nẵng
Tôn xốp cách nhiệt chống nóng là một vật liệu xây dựng quan trọng, cấu tạo từ ba lớp: lớp bề mặt tôn kim loại, lớp lõi xốp và lớp cuối cùng có thể là tôn hoặc giấy bạc. Lớp tôn kim loại, thường làm từ tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh, không chỉ mang lại độ bền mà còn có khả năng phản xạ nhiệt. Ở giữa, lớp lõi xốp (gồm EPS hoặc PU) có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình. Nhờ đó, tôn xốp cách nhiệt chống nóng tạo ra môi trường mát mẻ và thoải mái, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Vật liệu này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công, đồng thời rất linh hoạt trong ứng dụng cho các công trình dân dụng và công nghiệp, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
Tên gọi phổ biến Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Đà Nẵng
Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng là loại vật liệu phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau tại Đà Nẵng, như tôn xốp chống nóng, tôn xốp 2 mặt, tôn ép xốp, và mái tôn xốp. Chúng có lớp xốp cách nhiệt, giúp giảm nhiệt độ hiệu quả cho công trình.
Cấu tạo của Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng
Lớp tôn ở bên trên
Lớp tôn phía ngoài Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình trước tác động của thời tiết. Cấu tạo dày, với độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu, do đó lựa chọn tôn nền dày từ 0.4mm trở lên là rất cần thiết. Các thương hiệu uy tín như Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam thường được khuyến nghị. Bề mặt lớp tôn được sơn đa dạng màu sắc như xanh ngọc, xanh dương, đỏ đậm, không chỉ mang lại hiệu quả thẩm mỹ mà còn tăng cường khả năng phản xạ nhiệt.
Lớp xốp cách nhiệt ở giữa
Xốp EPS
Lớp lõi xốp EPS được cấu tạo từ các hạt nhựa Expand Polystyrene, sản xuất bằng công nghệ cao. Hạt xốp có cấu trúc khép kín, trọng lượng nhẹ, với 1m3 chứa từ 3 đến 6 triệu hạt, được kết dính theo hình tổ ong, mang lại hiệu quả cách nhiệt và giảm trọng lượng.
Xốp PU
Lõi xốp PU là vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được hình thành từ phản ứng giữa Polyol và Isocyanate. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, khoảng 0.018 – 0.022 W/m.K, lớp PU ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, bảo vệ không gian nội thất.
Lớp bên dưới
Lớp cuối cùng trong sản phẩm tôn xốp cách nhiệt có thể là tôn mạ hoặc giấy bạc, tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu thẩm mỹ. Nếu sử dụng tôn, lớp này có cấu tạo tương tự như lớp tôn nền nhưng dày hơn từ 0.3mm đến 0.6mm, thông thường ở mức 0.35 đến 0.4 mm. Màu sắc sơn thường nhẹ nhàng, như trắng sữa hoặc kem, tạo cảm giác thông thoáng và dễ chịu cho không gian bên trong. Lớp tôn này không chịu tác động trực tiếp từ bên ngoài, do đó thường có độ dày mỏng hơn so với các lớp khác.
Ưu điểm của Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng
Cách nhiệt vượt trội – ổn định suốt nhiều năm
Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp vượt trội cho việc chống nóng và giữ ấm trong các công trình xây dựng. Với lớp lõi xốp PU hoặc EPS có cấu trúc kín, đồng nhất, sản phẩm này ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái bất kể mùa nào. Khác với tôn bông cách nhiệt, tôn xốp không bị xô lệch hay lún theo thời gian, đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định và bền lâu mà không cần bảo trì. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tiết kiệm năng lượng và chi phí.
Cách âm tốt – tạo không gian yên tĩnh dễ chịu
Tôn xốp cách nhiệt chống nóng và cách âm tốt mang lại nhiều ưu điểm cho không gian sống và làm việc. Với lớp xốp dày và liên kết chặt, tôn xốp có khả năng hấp thụ và giảm thiểu âm thanh từ môi trường bên ngoài, đặc biệt là tiếng mưa gõ trên mái. So với tôn bông cách nhiệt, tôn xốp vượt trội hơn nhờ vào độ ổn định của lớp xốp, duy trì hiệu quả cách âm bền lâu theo thời gian. Do đó, tôn xốp là lựa chọn hoàn hảo cho những nơi cần không gian yên tĩnh và dễ chịu.
Không thấm nước, chống ẩm vượt trội
Tôn xốp với lõi PU hoặc EPS nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội, giúp bảo vệ mái và tường khỏi ẩm mốc. Cấu trúc bọt kín ngăn chặn nước xâm nhập, tránh tình trạng ẩm ướt thường gặp. So với tôn bông cách nhiệt, loại tôn này không bị hút ẩm như khi có lỗ hở hoặc lớp bông không được bọc kín, dẫn đến nấm mốc và ảnh hưởng xấu đến chất lượng không khí. Chính ưu điểm này đã khiến tôn xốp trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng hiện đại, đảm bảo độ bền và vệ sinh.
Chống cháy lan – tăng độ an toàn cho công trình
Tôn xốp PU là vật liệu nổi bật với ưu điểm chống cháy lan, nhờ khả năng được bổ sung phụ gia chống cháy. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bắt lửa và tạo ra sự an toàn cho công trình. Khi gặp nhiệt độ cao, tôn xốp PU có khả năng tự tắt, bảo vệ hiệu quả cho người và tài sản bên trong. So với bông thủy tinh hay rockwool, những vật liệu này có nguy cơ cháy lan cao hơn nếu không được xử lý đúng cách. Do đó, việc lựa chọn tôn xốp PU góp phần tăng cường độ an toàn cho các công trình xây dựng.
Thi công nhanh chóng, tiết kiệm nhân công
Tôn xốp là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào thiết kế tấm liền khối nhẹ nhàng, dễ vận chuyển và cắt ghép. Quá trình thi công trở nên nhanh chóng hơn khi thợ chỉ cần cố định tấm tôn vào khung sườn mà không cần các lớp phụ trợ như bông, keo, hay lưới bảo vệ, điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, tôn xốp không chỉ cải thiện được điều kiện sống mà còn giảm thiểu đáng kể chi phí nhân công trong quá trình thi công.
Trọng lượng nhẹ tối giản cấu trúc
Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ và cấu trúc đơn giản. Phiên bản tôn xốp giấy bạc mang lại lợi ích vượt trội so với tôn bông hai mặt, giúp giảm tải cho khung kèo và móng nhà. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí vật liệu xây dựng cho các hạng mục khác mà còn dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Lõi bông của tôn bông mềm cần hai lớp tôn dày để bảo vệ, khiến tôn xốp cách nhiệt trở thành lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm hơn.
Tính thẩm mỹ cao – phù hợp với nhiều phong cách thiết kế
Tôn xốp cách nhiệt chống nóng có ưu điểm nổi bật về tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau. Với lớp bề mặt bằng tôn mạ màu hoặc sơn tĩnh điện, tôn xốp mang tới sự đa dạng về kiểu sóng và màu sắc, từ hiện đại đến cổ điển. Một số loại còn được thiết kế giống như ngói, vừa bền bỉ vừa đẹp mắt. Điều này giúp tôn xốp trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà phố, biệt thự, nhà vườn và quán cà phê, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cùng khả năng cách nhiệt vượt trội.
Giá thành hợp lý (đặc biệt là Tôn xốp EPS)
Tôn xốp cách nhiệt chống nóng, đặc biệt là tôn xốp EPS, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện nay nhờ giá thành hợp lý. So với tôn bông, tôn xốp EPS thường có mức giá phải chăng hơn, phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc công trình tạm thời. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống thoải mái hơn mà vẫn tiết kiệm chi phí. Sự kết hợp giữa tính năng và chi phí hợp lý khiến tôn xốp EPS trở thành sự lựa chọn thông minh cho nhiều nhà đầu tư.
Hai “ứng cử viên nặng ký” trong dòng Tôn Xốp Cách Nhiệt Đà Nẵng
Tôn cách nhiệt PU Đà Nẵng
Tôn cách nhiệt PU Đà Nẵng là sự lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại, với khả năng chống nóng và cách âm hiệu quả. Sản phẩm bao gồm ba lớp: lớp tôn mạ màu bền bỉ, lõi PU (Polyurethane) cách nhiệt một cách tối ưu và lớp đáy từ PP hoặc tôn gia tăng độ bền. Nhờ thiết kế này, tôn PU có thể giảm nhiệt độ mái lên tới 30 độ C, đồng thời ngăn chặn tiếng ồn, tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Tôn cách nhiệt PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng lắp đặt, phù hợp cho cả nhà ở và các công trình công nghiệp.
Cấu tạo tôn cách nhiệt PU
- Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU + Giấy bạc)
Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU giấy bạc bao gồm ba lớp: Lớp 1 là tôn thương hiệu, bền và chống gỉ; Lớp 2 là lõi PU, cách nhiệt và âm tốt; Lớp 3 là giấy bạc, tăng tính thẩm mỹ, chống ẩm và phản xạ nhiệt hiệu quả, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU/PIR + Tôn)
Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU bao gồm ba lớp: Lớp 1 là tôn thương hiệu, bền vững và chống gỉ. Lớp 2 là lõi PU, chịu trách nhiệm cách nhiệt, cách âm. Lớp 3 là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm, tăng cường độ bền và khả năng chịu lực cho sản phẩm.
Phân loại tôn PU Đà Nẵng
Phân loại tôn PU theo cấu tạo lớp
- Tôn PU giấy bạc
Tôn cách nhiệt PU giấy bạc gồm ba lớp: tôn mạ màu, lõi PU/PIR và lớp giấy bạc. Lõi PU/PIR hiệu quả trong cách nhiệt, cách âm, giảm nhiệt mái nhà. Lớp giấy bạc không chỉ thẩm mỹ mà còn phản xạ nhiệt, chống ẩm, tăng tuổi thọ sản phẩm, phù hợp cho công trình dân dụng.
- Tôn PU 2 mặt tôn
Tôn Cách Nhiệt PU 2 mặt tôn được cấu tạo từ ba lớp, với lớp dưới cùng là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm thay vì giấy bạc. Sản phẩm mang lại độ bền vượt trội, chịu lực tốt, phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng lắp ghép và nhà tiền chế.
Phân loại tôn PU theo sóng
- Tôn PU giấy bạc/tôn sóng thường (5, 6, 9, 11 sóng)
Tôn Cách Nhiệt PU phân loại theo sóng thường bao gồm sóng tròn và sóng vuông, với các biến thể 5, 6, 9 hoặc 11 sóng. Số lượng và độ cao sóng ảnh hưởng đến khả năng thoát nước, chịu lực và độ cứng, thích hợp cho nhà xưởng, nhà ở và công trình tạm.
- Tôn PU giấy bạc sóng ngói
Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng ngói là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao. Với thiết kế giả ngói, sản phẩm mang lại vẻ đẹp giống mái ngói thật, nhưng nhẹ hơn và vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, phù hợp cho biệt thự, nhà phố.
- Tôn PU giấy bạc/tôn dạng Cliplock
Tôn cách nhiệt PU theo sóng Cliplock là loại tôn không sử dụng vít, giúp tăng cường khả năng chống dột và chịu gió bão. Thiết kế này giảm thiểu rủi ro hư hỏng do khoan. Sản phẩm rất được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, nhà máy và trung tâm logistics.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn cách nhiệt PU hiện nay được sản xuất từ lớp tôn nền của nhiều thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, Nam Kim, và Zacs – BlueScope. Mỗi hãng mang lại ưu điểm riêng về độ dày, độ bền màu và khả năng chống ăn mòn.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt PU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG TÔN) |
|
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn |
Số sóng | 5, 6, 9, 11 sóng |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn trên | 0.3mm đến 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Khổ rộng hiệu dụng | 980mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m) |
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) | 0.018 kcal/m·h·°C |
Giảm âm thanh | 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz) |
Chênh lệch nhiệt độ | Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C) |
Tỷ trọng lớp PU | 32,13 kg/m³ |
Tỷ suất hút nước | 0.11% theo khối lượng |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng chịu tải trọng | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão | Tối đa 160 kg/m² |
Màu sắc phổ biến | Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,… |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG NGÓI) |
|
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn |
Biên dạng sóng | Sóng ngói Ruby, vảy cá |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn trên | 0.3mm đến 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Khổ rộng hiệu dụng | 900mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m) |
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) | 0.018 kcal/m·h·°C |
Giảm âm thanh | 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz) |
Chênh lệch nhiệt độ | Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C) |
Tỷ trọng lớp PU | 32,13 kg/m³ |
Tỷ suất hút nước | 0.11% theo khối lượng |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng chịu tải trọng | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão | Tối đa 160 kg/m² |
Màu sắc phổ biến | Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,… |
Bảng giá tôn cách nhiệt PU (06/2025) Đà Nẵng
[gdoc key=”https://docs.google.com/spreadsheets/d/1ItHDao1Fpu_2CPQTvgDJS5aEyK-YKuw16KMpp9H0EPI/edit#gid=293667664″]
Ưu điểm của tôn cách nhiệt PU
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Tôn Cách Nhiệt PU với lõi PU (Polyurethane) nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.018–0.022 W/m.K, thấp hơn đáng kể so với tôn lạnh thông thường, giúp giảm nhiệt độ mái từ 6–10°C trong mùa hè, mang lại sự thoải mái cho không gian sống.
Giảm tiếng ồn khi trời mưa
Tôn Cách Nhiệt PU mang lại ưu điểm vượt trội trong việc giảm tiếng ồn khi mưa, với khả năng giảm 30–40% mức độ ồn so với tôn truyền thống. Lớp lõi PU hấp thụ sóng âm, giúp không gian bên trong luôn mát mẻ, lý tưởng cho khí hậu nhiệt đới Việt Nam.
Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
Tôn Cách Nhiệt PU có trọng lượng nhẹ, vượt trội hơn so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp thông thường. Độ bền cao và dễ thi công giúp rút ngắn thời gian lắp đặt, giảm chi phí nhân công, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
Tính thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài
Tôn Cách Nhiệt PU nổi bật với tính thẩm mỹ cao nhờ bề mặt đa dạng màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Lớp mạ kẽm cùng giấy bạc hoặc tôn dưới cùng giúp tăng cường độ bền, chống rỉ sét và ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm.
Phù hợp với nhiều loại công trình
Tôn Cách Nhiệt PU phù hợp với đa dạng công trình như nhà dân dụng, nhà trọ, nhà xưởng, biệt thự và khu du lịch sinh thái. Sự linh hoạt trong ứng dụng và khả năng cách nhiệt vượt trội đã khiến sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.
Ứng dụng của tôn PU Đà Nẵng
Ứng dụng dân dụng
- Nhà ở dân dụng
Tôn Cách Nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà phố, nhà cấp 4, biệt thự và nhà vườn. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tôn giúp duy trì sự mát mẻ trong mùa hè và giảm tiếng ồn mùa mưa, đồng thời có giá thành hợp lý và tính thẩm mỹ cao.
- Nhà trọ, phòng trọ, công trình tạm
Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp tối ưu cho các công trình nhà trọ, phòng trọ. Với khả năng giảm nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp cải thiện môi trường sống trong điều kiện thời tiết nóng bức. Trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng, tiết kiệm chi phí và thời gian.
Ứng dụng công nghiệp
- Nhà xưởng, kho lạnh, xưởng may mặc
Tôn Cách Nhiệt PU mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, lý tưởng cho nhà xưởng sản xuất, kho lạnh và kho chứa hàng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn, sản phẩm có độ bền cao và chịu lực tốt, đảm bảo tính ổn định cho các công trình lớn.
- Khu du lịch sinh thái, resort, farmstay
Tôn Cách Nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho khu du lịch sinh thái, resort, farmstay nhờ bề mặt thẩm mỹ và màu sắc đa dạng. Dòng tôn PU sóng ngói không chỉ mang vẻ đẹp hiện đại mà còn giữ gìn nét truyền thống, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
- Trường học, bệnh viện, công trình công cộng
Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp lý tưởng cho trường học, bệnh viện và công trình công cộng. Với khả năng tạo không gian yên tĩnh, duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm này đảm bảo chất lượng không khí tốt, đồng thời độ bền cao giúp tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
Khám phá giải pháp Tôn Cách Nhiệt PU tại Đà Nẵng – Lựa chọn hàng đầu của các công trình hiện đại, chỉ có tại Triệu Hổ!
Tôn cách nhiệt EPS Đà Nẵng
Tôn cách nhiệt EPS là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp: tôn bề mặt, lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) ở giữa và lớp tôn hoặc giấy bạc phía dưới. Lõi EPS với cấu trúc bọt khí kín nhẹ nhưng bền, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn bên ngoài. Thường được sử dụng cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng tiền chế, tôn cách nhiệt EPS rất phù hợp với khí hậu nóng ẩm Việt Nam, nhờ tính năng chống nóng, ngăn hơi nước và bền bỉ theo thời gian.
Cấu tạo tôn cách nhiệt EPS
Tôn cách nhiệt EPS được cấu tạo bởi ba lớp. Lớp tôn bên ngoài dày, chịu tác động từ thời tiết, thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm. Người tiêu dùng nên chọn loại tôn dày từ 0.4mm trở lên và của các thương hiệu uy tín. Lớp giữa, với lõi xốp EPS, có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc tổ ong của các hạt nhựa Expand Polystyrene. Cuối cùng, lớp tôn bên dưới có độ dày mỏng hơn (0.35 – 0.4mm) và thường có màu sắc nhẹ nhàng, tạo cảm giác thông thoáng cho không gian.
Phân loại tôn cách nhiệt EPS
Phân loại theo cấu tạo
- Tôn EPS – Tôn (hay còn gọi là tôn 3 lớp EPS)
Tôn EPS là lựa chọn lý tưởng cho công trình bền bỉ. Cấu tạo gồm lớp tôn mạ kẽm ở trên và dưới, và lõi xốp EPS cách nhiệt ở giữa, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao. Được ứng dụng rộng rãi cho nhà xưởng, nhà kho và nhà ở dân dụng.
- Tôn EPS – Giấy Bạc
Tôn EPS giấy bạc nổi bật với tính nhẹ, linh hoạt và khả năng cách nhiệt vượt trội. Lớp giấy bạc giúp phản xạ nhiệt, mang lại không gian sáng sủa. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình thi công nhanh như mái che hay khu nghỉ dưỡng nhờ thiết kế tinh gọn.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn EPS cách nhiệt được sản xuất từ nhiều hãng uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam (SSSC), Hòa Phát, Nam Kim và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi thương hiệu nổi bật với độ dày lớp mạ, độ bền màu, khả năng chống ăn mòn và bảo hành, đảm bảo chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi xốp EPS – Giấy bạc/Tôn |
Độ dày tôn trên | 0.3mm – 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Tỷ lệ mạ hợp kim | 54.0% nhôm, 44.5% kẽm, 1.005% silicon |
Độ dày lớp xốp EPS | 25mm, 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg/m³ đến 30kg/m³ |
Loại xốp | Xốp thường hoặc xốp chống cháy lan |
Hệ số dẫn nhiệt (λ) | 0.018 – 0.022 W/m·K |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 80°C |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng cách âm | Trung bình 25,01 dB (ở tần số 250 – 4000Hz) |
Tải trọng phá hoại trung bình | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão (Pph) | 160 kg/m² |
Khả năng chống cháy lan | Cấp B2 (nếu dùng xốp eps chống cháy lan) |
Bảng giá Tôn cách nhiệt EPS (06/2025) Đà Nẵng
[gdoc key=”https://docs.google.com/spreadsheets/d/1ItHDao1Fpu_2CPQTvgDJS5aEyK-YKuw16KMpp9H0EPI/edit#gid=506130744″]
Ưu điểm tôn cách nhiệt EPS
Khả năng cách nhiệt vượt trội – Giữ nhà mát mẻ quanh năm
Lõi xốp EPS với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.022 W/m·K, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Giải pháp này giúp duy trì không gian mát mẻ trong điều kiện khí hậu nắng nóng, đồng thời tiết kiệm điện năng cho các công trình tại Việt Nam.
Cách âm hiệu quả – Tận hưởng không gian yên tĩnh
Tôn xốp EPS có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm, giảm âm lên đến 25 dB, đặc biệt hiệu quả ở tần số 250 – 4000Hz. Sản phẩm giúp giảm thiểu tiếng mưa và tiếng ồn môi trường, tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái.
Trọng lượng nhẹ – Thi công dễ dàng, giảm tải kết cấu
Tôn EPS có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp lõi PU, giảm áp lực lên hệ mái và khung nhà. Việc vận chuyển và lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công cho các công trình xây dựng.
Chống cháy lan, an toàn cao
Xốp EPS với tiêu chuẩn chống cháy B2 (DIN 4102) không tự bắt lửa và ngắt cháy khi không còn nguồn nhiệt, mang lại an toàn cao cho các công trình như nhà xưởng, kho bãi và khu công nghiệp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho yêu cầu phòng cháy chữa cháy nghiêm ngặt.
Thẩm mỹ đa dạng – lắp đặt dễ dàng
Tôn EPS không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao mà còn thu hút bởi màu sắc đa dạng. Với khả năng đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ, tôn EPS giúp chủ đầu tư tạo dấu ấn riêng. Kích thước tôn được cắt theo yêu cầu, dễ dàng lắp đặt cho mái phức tạp.
Giá thành hợp lý – màu sắc đa dạng
Tôn cách nhiệt EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, cùng giá thành hợp lý. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn mang đến giải pháp kinh tế lâu dài cho các công trình nhà xưởng, kho bãi và dân dụng, màu sắc đa dạng.
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS Đà Nẵng
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS trong dân dụng
Tôn xốp EPS là lựa chọn kinh tế cho công trình dân dụng, với giá chỉ 70-80% tôn PU. Sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, giảm ồn và độ nhẹ, lý tưởng cho mái giản đơn, nhà trọ hay nhà cấp 4, đáp ứng tốt ngân sách vừa phải mà vẫn đảm bảo tiện nghi.
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS công nghiệp
- Ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, nhà kho, xưởng may mặc, mái công trường
Tôn xốp EPS được ưa chuộng trong các nhà xưởng và kho bãi nhờ trọng lượng nhẹ, giá cả hợp lý và khả năng cách nhiệt – cách âm ổn định. Đặc tính chống cháy lan cấp B2 của nó đáp ứng yêu cầu PCCC cơ bản, là lựa chọn tiết kiệm cho công trình.
- Ứng dụng trong công trình thương mại – dịch vụ: siêu thị mini, nhà ăn, trung tâm thương mại, dịch vụ lưu trú
Tôn EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình thương mại như siêu thị mini, nhà ăn, và trung tâm thương mại, nơi yêu cầu không gian mát mẻ nhưng không nhất thiết phải cách nhiệt tuyệt đối. Vật liệu có độ bền ổn định từ 10–15 năm sử dụng.
- Tối ưu cho công trình tạm, khu lắp ghép, văn phòng
Tôn EPS đang được ưa chuộng cho các công trình tạm và nhà lắp ghép nhờ tính dễ thi công và nhẹ, giúp giảm áp lực lên kết cấu. Để nâng cao khả năng cách nhiệt, có thể kết hợp tôn với lớp bạc tráng hoặc lắp thêm trần phụ, mang lại hiệu quả tối ưu.
- Ứng dụng công trình công cộng
Ứng dụng tôn EPS trong thi công mái cho các công trình công cộng như y tế, giáo dục, văn hóa – nghệ thuật, thể thao, tín ngưỡng – tôn giáo không chỉ đáp ứng nhu cầu thiết yếu của cộng đồng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và bền vững cho các công trình này.
Đừng bỏ lỡ bảng giá tôn EPS cách nhiệt cạnh tranh nhất tại Đà Nẵng – Liên hệ ngay với Triệu Hổ!
So sánh 2 loại tôn xốp cách nhiệt
TIÊU CHÍ | TÔN XỐP PU | TÔN XỐP EPS |
Khả năng cách nhiệt | Rất cao, giữ nhiệt tốt, chống nóng hiệu quả vượt trội | Khá tốt, cách nhiệt ở mức cơ bản |
Khả năng cách âm | Rất tốt, hạn chế tiếng ồn hiệu quả | Tốt, nhưng không bằng PU |
Khả năng chống cháy | Có thể chống cháy lan (với PU có phụ gia chống cháy) | Kém hơn, dễ cháy nếu không có xử lý chống cháy |
Độ bền – tuổi thọ | Cao (trên 30 năm nếu bảo dưỡng tốt) | Trung bình (khoảng 15–20 năm) |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ thi công | Rất nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt |
Tính thẩm mỹ | Bề mặt mịn, gọn đẹp, có thể sơn phủ nhiều màu sắc | Hình thức đơn giản, ít lựa chọn về màu sắc |
Khả năng chịu lực | Tốt hơn nhờ lớp PU kết dính chắc chắn giữa lớp tôn | Kém hơn, dễ bị biến dạng nếu chịu lực mạnh |
Giá thành | Cao hơn, đầu tư ban đầu lớn | Giá rẻ, phù hợp công trình có ngân sách giới hạn |
Ứng dụng phù hợp | Nhà ở cao cấp, nhà xưởng, văn phòng, công trình yêu cầu cao | Nhà kho, nhà tạm, nhà trọ, mái che đơn giản |
Ứng dụng của Tôn xốp cách nhiệt chống nóng Đà Nẵng
Ứng dụng dân dụng
Nhà ở dân dụng, nhà trọ, nhà cấp 4
Tôn xốp cách nhiệt với lõi xốp PU/EPS là giải pháp lý tưởng cho nhà ở dân dụng, nhà trọ và nhà cấp 4. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm điện cho điều hòa và dễ dàng lắp đặt.
Quán cà phê, nhà hàng nhỏ
Ứng dụng tôn xốp cách nhiệt trong quán cà phê và nhà hàng nhỏ giúp tiết kiệm chi phí và thi công nhanh chóng. Mặt dưới sử dụng giấy bạc mang lại không gian sáng sạch, hiện đại mà không cần trần giả. Lõi xốp cứng giữ hình khối ổn định, nâng cao thẩm mỹ.
Phòng trọ, khu lưu trú giá rẻ
Vật liệu tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho phòng trọ và khu lưu trú giá rẻ. Nhẹ, bền, không hút ẩm, ứng dụng giúp giảm tải kết cấu và chi phí nền móng, dễ tháo dỡ và di dời, phù hợp cho các dự án nhà trọ lắp ghép.
Ứng dụng công nghiệp – thương mại quy mô nhỏ đến trung bình
Nhà kho vừa và nhỏ, trạm bảo vệ
Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhà kho vừa và nhỏ, trạm bảo vệ. Với khả năng chịu nhiệt và ngăn ngừa bức xạ mặt trời, tôn xốp bảo quản hàng hóa hiệu quả. Lõi PU/EPS nhẹ, tạo thuận lợi cho thi công nhanh và kết cấu đơn giản.
Văn phòng công trình, nhà điều hành tạm thời
Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho văn phòng công trình và nhà điều hành tạm thời nhờ khả năng giữ nhiệt tốt. Việc thi công nhanh chóng, không cần trần phụ, dễ dàng vệ sinh và tiết kiệm chi phí, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng.
Cửa hàng tiện lợi, ki-ốt lắp ghép
Tấm tôn xốp cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho cửa hàng tiện lợi và ki-ốt lắp ghép. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và khả năng cắt ghép linh hoạt, sản phẩm này không chỉ nâng cao tính chuyên nghiệp mà còn tạo cảm giác sạch sẽ nhờ lớp giấy bạc phản quang.
Khu vực cần kiểm soát nhiệt độ nhẹ
Tôn xốp cách nhiệt với lõi PU/EPS là giải pháp lý tưởng cho các phòng chứa thiết bị và khu vực đặt máy móc điện tử. Chúng hiệu quả trong việc giảm nhiệt truyền từ mái, từ đó bảo vệ thiết bị bên trong khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo hoạt động ổn định.
So sánh tôn xốp cách nhiệt và tôn bông cách nhiệt
Tiêu chí | Tôn Xốp Cách Nhiệt (PU/EPS) | Tôn Bông Cách Nhiệt (Rockwool/Glasswool) |
Cấu tạo lõi | Xốp PU hoặc EPS (ô kín, nhẹ, cứng, chịu nén tốt) | Bông khoáng hoặc bông thủy tinh (mềm, dạng sợi, đàn hồi) |
Khả năng tự nâng đỡ | Nhờ lõi xốp cứng | Cần hai lớp tôn để ép và giữ lõi bông |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt, đặc biệt khi kết hợp giấy bạc phản xạ nhiệt | Tốt, nhờ cấu trúc sợi giữ nhiệt nhưng không phản xạ bức xạ |
Khả năng chống cháy | Trung bình – không chịu lửa cao | Rất cao – đặc biệt với Rockwool, chịu lửa đến >1000°C |
Khả năng chống ồn | Tốt trong môi trường dân dụng | Rất tốt – cách âm vượt trội trong nhà xưởng, kho |
Trọng lượng | Nhẹ | Nặng hơn |
Tính thẩm mỹ (mặt dưới) | Có thể dùng giấy bạc sáng bóng, sạch, không cần trần giả | Phải dùng lớp tôn – cần thi công trần phụ nếu muốn thẩm mỹ |
Ứng dụng phổ biến | Nhà dân, quán ăn, trạm bảo vệ, văn phòng nhỏ | Nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, công trình PCCC cao |
Chi phí | Thấp hơn – có thể tối ưu 1 lớp tôn + giấy bạc | Cao hơn – luôn cần 2 lớp tôn dày để đảm bảo kết cấu |
Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng
Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công
Trước khi thi công, kiểm tra hệ khung mái như xà gồ, kèo thép hoặc khung gỗ để đảm bảo tính chắc chắn và thẳng hàng. Chuẩn bị vật tư cần thiết như tôn cách nhiệt PU, vít bắn tôn, keo PU, và làm sạch bề mặt thi công để đảm bảo độ bám dính tốt.
Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế
Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế là rất quan trọng. Cần đo đạc chính xác chiều dài mái để cắt tôn phù hợp, sử dụng máy cắt chuyên dụng để có đường cắt sắc nét, bảo vệ lớp cách nhiệt. Đối với tôn panel PU, thao tác cẩn trọng để tránh rách lớp PVC.
Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái
Khi lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái, bắt đầu từ mép mái dưới và tiến lên đỉnh. Chồng mí tôn một đến hai sóng theo thiết kế. Sử dụng vít đúng loại, có ron cao su, bắn tại đỉnh sóng để hạn chế nước thấm, đồng thời siết vừa đủ để tránh làm hư hại.
Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng
Bước 4 trong việc xây dựng mái nhà gồm xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng. Sử dụng keo silicon hoặc keo PU tại các điểm tiếp giáp để chống thấm. Lắp đặt thêm các chi tiết bảo vệ như úp nóc, máng xối. Bổ sung lớp trần cách nhiệt khi cần thiết.
Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu
Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu là giai đoạn quan trọng. Cần kiểm tra độ thẳng, độ khít của tôn, siết vít và tình trạng keo trám. Dội nước thử để kiểm tra chống dột. Cuối cùng, vệ sinh khu vực thi công, thu dọn vật liệu thừa để đảm bảo sạch sẽ, an toàn.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Đà Nẵng
Tôn xốp cách nhiệt chống nóng của Triệu Hổ đã được ứng dụng tại nhiều công trình ở Đà Nẵng. Với kinh nghiệm trong ngành vật liệu, chúng tôi mang đến những hình ảnh thực tế, giúp khách hàng dễ dàng hình dung, từ đó đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.
Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng
Tại thị trường Đà Nẵng, bạn có thể lựa chọn những loại Tôn Xốp Cách Nhiệt nào đang “làm mưa làm gió”?
Tại thị trường Đà Nẵng, khách hàng có thể lựa chọn giữa hai loại tôn xốp cách nhiệt chính: tôn xốp EPS và tôn xốp PU. Tôn xốp EPS (Expanded Polystyrene) là loại tôn với lõi xốp EPS, có cấu trúc ô kín nhẹ, cách nhiệt tốt và giá thành hợp lý, thích hợp cho các công trình dân dụng như nhà ở và kho chứa. Ngược lại, tôn xốp PU (Polyurethane) sử dụng lõi PU, có độ cách nhiệt cao hơn và khả năng chịu lực, chống cháy tốt hơn. Tôn xốp PU thường được ứng dụng trong các công trình yêu cầu hiệu quả chống nóng tối ưu.
Giữa Tôn Xốp EPS và PU, loại nào giúp công trình của bạn tiết kiệm chi phí và năng lượng hiệu quả nhất?
Giữa tôn xốp EPS và PU, tôn xốp PU chiếm ưu thế trong việc tiết kiệm chi phí và năng lượng cho công trình. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, PU mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp giảm nhu cầu làm mát và sưởi ấm, qua đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Đặc biệt, lõi PU có độ bền cao, ít biến dạng, thích hợp cho công trình công nghiệp yêu cầu chất lượng. Trong khi đó, tôn xốp EPS tuy giá rẻ hơn nhưng khả năng cách nhiệt kém hơn, dẫn đến tiêu hao năng lượng cao hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Khi nào bạn nên chọn Tôn Xốp Giấy Bạc thay vì Tôn Xốp Tôn?
Khi chọn giữa tôn xốp giấy bạc và tôn xốp tôn, bạn nên ưu tiên tôn xốp giấy bạc trong các công trình cần tính thẩm mỹ cao và tiết kiệm chi phí. Lớp giấy bạc không chỉ tạo bề mặt sáng bóng, sạch sẽ, mà còn loại bỏ nhu cầu sử dụng trần phụ, rất phù hợp cho nhà dân, văn phòng, và các không gian hiện đại. Hơn nữa, giấy bạc có khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả, giúp chống nóng cho không gian mà không cần chú trọng đến yêu cầu chống cháy quá nghiêm ngặt, cùng với giá thành thấp hơn so với tôn kim loại.
Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng về Đà Nẵng không?
Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng đến Đà Nẵng cùng nhiều tỉnh thành khác. Để tìm hiểu thêm về dịch vụ và báo giá, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho bạn.
Trong bối cảnh Đà Nẵng ngày càng phát triển, việc sử dụng Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Với những thông tin đã được cung cấp, Triệu Hổ hy vọng sẽ giúp quý khách hàng có cái nhìn rõ ràng hơn về sản phẩm này. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình về lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của bạn. Sản phẩm chính hãng sẽ góp phần mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng, cùng hướng đến thành công bền vững cho dự án của bạn.