Trần Nhôm Giả Vân Gỗ Yên Bái |Gửi Mua Gấp| CK 5% – 10%
Trần nhôm giả vân gỗ Yên Bái đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích sự sang trọng của gỗ mà không muốn đối mặt với các vấn đề như mối mọt hay ẩm mốc. Sản phẩm này sở hữu lớp vân gỗ sống động, tạo cảm giác gần gũi và ấm cúng cho không gian sống. Không chỉ có vẻ đẹp tự nhiên, trần nhôm giả vân gỗ còn có những ưu điểm vượt trội về khả năng chống cong vênh, chịu nước, và chịu lửa. Độ bền của nó thực sự nổi bật, giúp ngăn chặn những rủi ro thường gặp ở trần gỗ tự nhiên. Đây chính là giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại, mang lại không chỉ vẻ đẹp mà còn sự yên tâm trong quá trình sử dụng. Trần nhôm giả vân gỗ Yên Bái là lựa chọn thông minh cho mọi không gian.
Tìm hiểu Trần Nhôm Giả Vân Gỗ Yên Bái
Trần nhôm giả vân gỗ Yên Bái là sản phẩm trần được chế tạo từ hợp kim nhôm cao cấp, với bề mặt được phủ một lớp sơn vân gỗ tinh xảo, mô phỏng vẻ đẹp của gỗ tự nhiên. Sản phẩm này không chỉ mang đến vẻ đẹp sang trọng và ấm cúng như những trần gỗ thật mà còn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Trần nhôm giả vân gỗ có khả năng chống mối mọt, chống cong vênh và chống ẩm, giúp duy trì độ bền và vẻ đẹp theo thời gian. Hơn nữa, nó còn có tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình. Với tính linh hoạt trong ứng dụng cả trong nhà và ngoài trời, trần nhôm vân gỗ rất phù hợp với các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu về độ bền và yếu tố thẩm mỹ gần gũi với thiên nhiên.
Tên gọi phổ biến Trần Nhôm Giả Vân Gỗ Yên Bái
Trong ngành xây dựng Yên Bái, trần nhôm giả vân gỗ là một sản phẩm nổi bật được ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ và tính năng vượt trội. Sản phẩm này không chỉ được gọi đơn giản là trần nhôm giả gỗ, mà còn có nhiều tên gọi khác như trần nhôm vân gỗ, nhôm giả gỗ ốp trần, hay la phông nhôm giả gỗ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tạo không gian sống gần gũi và ấm áp với vẻ đẹp tự nhiên của gỗ mà không lo về độ bền. Các sản phẩm nhôm giả gỗ này không chỉ giúp tăng chất lượng thẩm mỹ cho công trình, mà còn có khả năng chống ẩm, chống mối mọt, dễ dàng vệ sinh. Với những ưu điểm này, trần nhôm giả vân gỗ thật sự là lựa chọn thông minh cho mọi công trình xây dựng hiện đại.
Bộ sưu tập Trần Nhôm Giả Vân Gỗ đẹp nhất (07/2025)
Trần Nhôm U – Shaped vân gỗ
Trần nhôm U giả vân gỗ là một giải pháp trần treo sáng tạo, sử dụng các thanh nhôm chữ U có kích thước từ 25-200mm về chiều rộng và 30-100mm về chiều cao. Bề mặt của thanh nhôm được xử lý tinh tế, tái hiện chân thực vân gỗ tự nhiên, tạo nên hiệu ứng thẩm mỹ ấn tượng. Các thanh nhôm được lắp đặt song song, không chỉ mang lại cảm giác chiều sâu mà còn giúp kéo dài không gian cho căn phòng. Hệ trần này dễ dàng tùy chỉnh khoảng cách giữa các thanh và cho phép tích hợp chiếu sáng, làm nổi bật vẻ đẹp hiện đại và ấm áp.
TRẦN NHÔM U30-SHAPED | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm U30-Shaped.
– Bề mặt: màu trắng tiêu chuẩn.,(màu ghi, đen), ( màu vân gỗ ). – Chiều rộng cố định 30 mm. – Phụ kiện: khung thép 1.0m/m2. – Khoảng cách tim đến tim 100mm. |
U30x150 | 0,6 |
U30x115 | 0,6 | |
U30x100 | 0,6 | |
U30x90 | 0,6 | |
U30x75 | 0,6 | |
U30x60 | 0,6 | |
U30x50 | 0,6 | |
TRẦN NHÔM U40-SHAPED | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm U40-Shaped.
– Bề mặt: màu trắng tiêu chuẩn.,(màu ghi, đen ), ( màu vân gỗ ). – Chiều rộng cố định 30 mm. – Phụ kiện: khung thép 1.0m/m2. – Khoảng cách tim đến tim 100mm. |
U40x145 | 0,6 |
U40x110 | 0,6 | |
U40x95 | 0,6 | |
U40x85 | 0,6 | |
U40x70 | 0,6 | |
U40x55 | 0,6 | |
U40x45 | 0,6 | |
TRẦN NHÔM U50-SHAPED | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm U50-Shaped.
– Bề mặt: màu trắng tiêu chuẩn.,(màu ghi, đen ), ( màu vân gỗ ). – Chiều rộng cố định 50 mm. – Kèm theo: khung thép 1.0m/m2. |
U50x200 | 0,6 |
U50x150 | 0,6 | |
U50x140 | 0,6 | |
U50x105 | 0,6 | |
U50x90 | 0,6 | |
U50x65 | 0,6 | |
U50x50 | 0,6 |
Trần nhôm Caro Cell vân gỗ
Trần nhôm cell caro vân gỗ là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại và vẻ đẹp truyền thống. Các thanh nhôm được xử lý bề mặt giả vân gỗ, tạo nên một diện mạo ấm áp và mộc mạc. Với cấu trúc lưới caro, trần không chỉ mang lại hiệu ứng không gian mở mà còn tạo điểm nhấn sang trọng cho mọi nội thất. Các ô vuông, chữ nhật xen kẽ cùng các yếu tố khác giúp không gian trở nên sống động hơn. Đặc biệt, khả năng tháo lắp dễ dàng của trần này thuận tiện cho việc bảo trì và kiểm tra hệ thống kỹ thuật bên trên.
TRẦN NHÔM CELL (CARO) | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– CARO 50×50, 75×75, 100×100, 150×150, 200×200.
– Chiều cao thanh 50mm, bản rộng đáy 15mm. – Sơn PE cao cấp ngoài trời (bảo hành 10 năm). – Màu trắng (màu ghi, đen), ( màu vân gỗ ). – Phụ kiện : Móc treo 1,5 chiếc. |
CEL50x50 | 0,4 |
CEL75x75 | 0,4 | |
CEL100x100 | 0,4 | |
CEL150x150 | 0,4 | |
CEL200x200 | 0,4 | |
TRẦN NHÔM CELL (CARO) | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– CARO 50×50, 75×75, 100×100, 150×150, 200×200.
– Chiều cao thanh 50mm, bản rộng đáy 15mm. – Sơn tĩnh điện ngoài trời( bảo hành 10 năm ). – Màu trắng, ghi , đen, màu vân gỗ – Phụ kiện : Móc treo 1,5 chiếc. |
CEL50x50 | 0,5 |
CEL75x75 | 0,5 | |
CEL100x100 | 0,5 | |
CEL150x150 | 0,5 | |
CEL200x200 | 0,5 | |
TRẦN NHÔM CELL (CARO) | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– CARO 50×50, 75×75, 100×100, 150×150, 200×200.
– Chiều cao thanh 50mm, bản rộng đáy 15mm. – Sơn PE cao cấp ngoài trời ( bảo hành 10 năm ). – Màu trắng (màu ghi, đen), ( màu vân gỗ ). – Phụ kiện : Móc treo 1,5 chiếc. |
CEL150x150 | 0,4 |
CEL150x150 | 0,5 | |
CEL200x200 | 0,4 | |
CEL200x200 | 0,5 |
Trần nhôm F – Shaped vân gỗ
Trần nhôm F-shaped vân gỗ là một giải pháp kiến trúc độc đáo, kết hợp hài hòa giữa hình dáng hiện đại và sắc màu tự nhiên. Các tấm nhôm F-shaped được xử lý bề mặt với họa tiết vân gỗ chân thực, mang đến vẻ ấm áp và sang trọng cho không gian. Cấu trúc xương cài giữ các tấm riêng biệt, tạo ra các khe hở giúp tăng cường hiệu ứng thị giác, đồng thời tạo cảm giác thông thoáng. Với sự kết hợp giữa đường nét hiện đại và tiêu chí thẩm mỹ gần gũi, trần nhôm F-shaped vân gỗ mang lại chiều sâu và sự tinh tế cho mọi không gian.
TRẦN NHÔM F-SHAPED | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Kiểu bề mặt | |
Độ dày | 0.5 – 0.7 mm |
Xử lý bề mặt | Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn |
Trần Nhôm C – Shaped vân gỗ
Trần nhôm C-shaped vân gỗ là một sản phẩm nổi bật trong thiết kế nội thất hiện đại, kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên của gỗ và tính bền bỉ của nhôm. Với thiết kế thanh nhôm hình chữ C độc đáo, hệ trần này tạo ra bề mặt trần liền mạch, ấm cúng và tinh tế. Họa tiết vân gỗ chân thực được xử lý tinh xảo, mang lại vẻ đẹp sống động, cùng với các đường sọc nhỏ làm tăng chiều sâu và hiệu ứng thị giác cho không gian. Các tấm trần với bản rộng đa dạng từ 100mm đến 200mm đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao, tạo điểm nhấn ấn tượng trong mọi không gian.
TRẦN NHÔM C-SHAPED | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm C-Shaped.
– Bề mặt: màu trắng tiêu chuẩn,(màu ghi, đen ), ( màu vân gỗ ). – Phụ kiện: khung thép 1.0m/m2 |
C-100 | 0,6 |
C-150 | 0,6 | |
C-200 | 0,6 |
Trần Nhôm G – Shaped vân gỗ
Trần nhôm G-Shaped vân gỗ là một lựa chọn lý tưởng cho không gian nội thất hiện đại, kết hợp giữa sự bền bỉ và nét đẹp tự nhiên. Với các tấm nhôm phẳng hoặc đục lỗ, sản phẩm này được xử lý bề mặt để tái tạo vân gỗ chân thực, mang đến cảm giác ấm cúng và sang trọng. Sự đặc biệt của trần G-Shaped nằm ở hệ thống kết nối G-Clip, với các ngàm hình chữ G giúp cố định các tấm chắc chắn, tạo ra một bề mặt trần liền mạch và tinh tế, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
TRẦN NHÔM G-SHAPED | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
Hệ trần nhôm G100-SHAPED, G200-SHAPED.
– Bề mặt: không đục lỗ hoặc đục lỗ tiêu chuẩn. – Bề mặt: màu trắng tiêu chuẩn.,(màu ghi, đen ), ( màu vân gỗ). – Phụ kiện: khung thép 1.0m/m2. |
G100 | 0,6 |
G150 | 0,6 | |
G200 | 0,6 |
Trần nhôm B – Shaped vân gỗ
Trần nhôm Multi B-Shaped vân gỗ là giải pháp thiết kế độc đáo, kết hợp vẻ đẹp tự nhiên với tính hiện đại. Với các thanh nhôm hình chữ B được xử lý bề mặt, trần này mô phỏng chân thực vân gỗ, tạo cảm giác ấm áp cho không gian. Các thanh nhôm được bố trí song song, đem lại chiều sâu và sự ấn tượng cho trần. Điểm nổi bật của sản phẩm là khả năng tùy chỉnh khoảng cách giữa các thanh, cho phép tạo ra các hiệu ứng thị giác đa dạng, từ dày đặc đến thông thoáng, tạo điểm nhấn cá tính cho mọi công trình.
TRẦN NHÔM MULTI B-SHAPED | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm Multi B-Shaped.( B180, B130, B80, B30 )
– Bề mặt: màu trắng, ghi sáng tiêu chuẩn, Màu khác – Phụ kiện: khung thép 1.2 m/m2. |
B-180 | 0,6 |
B-130 | 0,6 | |
B-80 | 0,6 | |
B-30 | 0,6 | |
-Thanh ron trang trí trần B-shaped, dài 3000mm. | TMB | 0,6 |
Trần nhôm Hook On vân gỗ
Trần nhôm Hook-On vân gỗ là một giải pháp tuyệt vời cho kiến trúc hiện đại, mang đến vẻ đẹp sang trọng và ấm áp cho không gian sống. Với họa tiết vân gỗ tinh tế, trần nhôm này tạo ra bề mặt liền mạch, giống như một khối gỗ lớn. Điểm nổi bật của hệ thống này là cơ chế treo ẩn kín, cho phép các tấm nhôm được lắp đặt một cách chính xác qua khung chữ Z, đảm bảo tính thẳng hàng và cân bằng hoàn hảo. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một không gian sống vừa hiện đại vừa gần gũi.
TRẦN NHÔM HOOK-ON | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm HOOK-ON.
– Bề mặt: sơn tĩnh điện màu trắng tiêu chuẩn. – Phụ kiện: khung thép 1.0m/m2, kẹp treo 2 chiếc/m2. |
H-600×600 | 0,8 |
H-600×600 | 0,9 | |
H-1200×600 | 1,0 |
Trần nhôm O TUBE vân gỗ
Trần nhôm O-Tube vân gỗ là một lựa chọn thiết kế hiện đại, mang đến vẻ đẹp hài hòa giữa tính năng và thẩm mỹ. Với cấu trúc gồm các thanh nhôm hình ống tròn có đường kính 50mm, trần O-Tube không chỉ nổi bật với họa tiết vân gỗ chân thực mà còn tạo ra không gian thoáng đãng nhờ vào hệ trần treo có độ mở lớn. Các thanh ống được lắp đặt chắc chắn, kết hợp với thanh xương cài O-Tube chuyên dụng, đảm bảo ổn định và tính thẩm mỹ cao. Sự sắp xếp song song của các thanh ống tạo hiệu ứng thị giác độc đáo, mang lại chiều sâu cho không gian nội thất.
TRẦN NHÔM ROUND TUBE D50 | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm ống tròn D50.
– Bề mặt: nhôm thô, sơn phủ tính riêng tùy theo màu sắc và chất liệu sơn. – Phụ kiện: khung thép 1.0m/m2 |
D50 | 0,6 |
D50 | 0,7 | |
D50 | 1,0 |
Trần nhôm V Screen vân gỗ
Trần nhôm V-Screen vân gỗ là một giải pháp thiết kế trần hiện đại, kết hợp giữa tính năng thông minh và vẻ đẹp trang nhã. Các thanh nhôm được thiết kế hình lá hoặc giọt nước, với bề mặt có họa tiết vân gỗ chân thực, giúp mô phỏng đường nét tự nhiên của gỗ. Đặc điểm nổi bật là các thanh được treo theo chiều dọc, tạo nên hiệu ứng hình sọc mềm mại, mang lại cảm giác chuyển động và chiều sâu cho không gian. Hệ trần này cho phép ánh sáng và không khí lưu thông, tạo nên bầu không khí thông thoáng và dễ chịu.
TRẦN NHÔM V100-SCREEN | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm V100-Screen.
– Bề mặt: màu trắng tiêu chuẩn,(màu ghi, đen ), ( màu vân gỗ ). – Phụ kiện: khung thép 1.0m/m2 |
V100 | 0,6 |
VJ100 | 0,6 | |
VW100 | 0,8 |
Ưu điểm vượt trội Trần Nhôm Giả Vân Gỗ
Chống mối mọt tuyệt đối
Trần nhôm giả vân gỗ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với trần gỗ tự nhiên. Với khả năng chống mối mọt tuyệt đối, loại trần này hoàn toàn miễn nhiễm với côn trùng, giúp duy trì vẻ đẹp bền vững qua thời gian. Điều này không chỉ giảm chi phí bảo trì mà còn đảm bảo sự an toàn cho các công trình kiến trúc hiện đại. Ngoài ra, trần nhôm giả vân gỗ còn có thiết kế tinh tế, mang lại cảm giác ấm cúng và sang trọng, đáng là lựa chọn lý tưởng cho mọi không gian sống và làm việc.
Không cong vênh, không co ngót
Trần nhôm giả vân gỗ là giải pháp hoàn hảo cho những lo ngại về cong vênh và co ngót của gỗ tự nhiên. Dưới tác động của nắng gắt, độ ẩm cao hay nhiệt độ thay đổi, gỗ tự nhiên dễ bị nứt nẻ và biến dạng. Trong khi đó, trần nhôm vân gỗ không chỉ mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ giống như gỗ thật mà còn khắc phục triệt để các nhược điểm này. Sản phẩm giữ form phẳng, bền bỉ và chắc chắn, không biến dạng theo thời gian, phù hợp với mọi điều kiện khí hậu, đảm bảo sự lâu bền cho không gian sống.
Chống ẩm, chống cháy
Trần nhôm giả vân gỗ sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm tuyệt đối, giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu trong môi trường ẩm thấp như ven biển. Chất liệu nhôm không chỉ không gây ra tình trạng cong vênh, co ngót mà còn không bắt lửa, đảm bảo an toàn cho công trình. Công nghệ sơn vân gỗ hiện đại tạo ra những đường vân sắc nét, sống động, mang đến vẻ đẹp ấm cúng và gần gũi với thiên nhiên. Hơn nữa, tính năng bền vững của sản phẩm khiến nó không bạc màu hay bong tróc qua thời gian.
Độ bền màu cao
Trần nhôm giả vân gỗ với độ bền màu cao là lựa chọn lý tưởng cho cả không gian nội thất và ngoại thất. Nhờ vào lớp phủ bảo vệ UV kết hợp với sơn tĩnh điện cao cấp, sản phẩm này đảm bảo màu sắc luôn tươi mới, không bị phai bạc dưới ánh nắng gay gắt hoặc mưa axit. Đặc biệt, trần nhôm không chỉ mang lại sự sắc nét và thẩm mỹ vượt trội mà còn bền bỉ theo thời gian, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Đây là giải pháp hoàn hảo cho mọi công trình kiến trúc hiện đại.
Dễ dàng vệ sinh, bảo trì
Trần nhôm giả vân gỗ mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Với bề mặt nhôm trơn láng, sản phẩm không bám bụi và không thấm nước, giúp quá trình lau chùi trở nên nhanh chóng và tiện lợi. Chỉ cần sử dụng một chiếc khăn ẩm, mọi vết bẩn sẽ được loại bỏ dễ dàng mà không tốn nhiều công sức. Ngoài ra, trần nhôm không yêu cầu bảo dưỡng định kỳ như trần gỗ, không cần sơn phủ lại sau vài năm, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng.
Thi công linh hoạt
Trần nhôm giả vân gỗ mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Với khả năng lắp đặt linh hoạt, sản phẩm có thể được sắp xếp theo nhiều dạng như song song, so le, xương cá, sọc dài hay uốn cong nghệ thuật. Điều này giúp không gian nội thất trở nên đa dạng và phong phú, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau, từ hiện đại và tối giản đến mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên. Đặc biệt, trần nhôm vân gỗ không chỉ tính thẩm mỹ cao mà còn bền bỉ theo thời gian, dễ dàng bảo trì.
Trọng lượng nhẹ
Trần nhôm giả vân gỗ sở hữu ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ so với gỗ tự nhiên và các vật liệu truyền thống. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giúp giảm tải cho hệ thống móng, dầm và cột mà còn kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ công trình. Hơn nữa, quá trình thi công trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, tiết kiệm chi phí lắp đặt đáng kể cho chủ đầu tư. Với tính năng vượt trội này, trần nhôm giả vân gỗ ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng đa dạng của Trần Nhôm Giả Vân Gỗ
Ứng dụng trong Công nghiệp và Thương mại
Vân giả gỗ đang trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất khu công nghiệp và thương mại, mang lại nhiều lợi ích bất ngờ. Nó không chỉ giúp xóa bỏ sự lạnh lẽo của các vật liệu kim loại, mà còn tạo không gian ấm cúng, dễ chịu cho nhân viên và khách hàng. Các hệ trần như Trần nhôm U – Shaped hay Multi B – Shaped với vân gỗ giúp định hình không gian và tạo điểm nhấn ấn tượng. Sự kết hợp giữa sự hiện đại và yếu tố tự nhiên thể hiện sự chuyên nghiệp và nâng cao trải nghiệm làm việc, hướng tới một môi trường bền vững.
Ứng dụng trong dân dụng
Trần nhôm giả vân gỗ là sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian dân dụng, mang lại vẻ đẹp tự nhiên của gỗ mà không gặp phải vấn đề như gỗ thật. Trong phòng khách và phòng ngủ, các dạng trần C-shaped hay Hook-On tạo cảm giác sang trọng và tĩnh lặng, giúp không gian trở nên gần gũi và thư thái. Trong bếp và phòng tắm, trần nhôm chống ẩm mốc, mối mọt, dễ vệ sinh, duy trì độ bền lâu dài. Ngoài ra, thanh U-shaped tại hành lang kéo dài không gian, còn tại ban công, chúng chịu được thời tiết, giữ vẻ đẹp tự nhiên cho khu vực ngoài trời.
Giá Trần Nhôm (07/2025) Triệu Hổ
Giá Trần Nhôm Yên Bái Triệu Hổ cung cấp cho khách hàng sự minh bạch và thuận tiện trong việc lựa chọn sản phẩm. Chúng tôi tự hào mang đến đa dạng mẫu mã Trần Nhôm với mức giá cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu không chỉ của các công trình dân dụng mà còn của các dự án lớn. Mức giá linh hoạt, tùy thuộc vào chủng loại, kích thước và số lượng đơn hàng, giúp khách hàng dễ dàng tìm ra lựa chọn phù hợp với ngân sách của họ. Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Triệu Hổ. Đội ngũ nhân viên tận tình và chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ, đảm bảo quý khách hài lòng với sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.
1. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (600x600) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
---|---|---|---|
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 388.500 đ |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 441.000 đ |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 493.500 đ |
2. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (600x1200) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- CLIP-IN TILES 600x1200mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 588.000 đ |
- CLIP-IN TILES 600x1200mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 672.000 đ |
3. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (327X327) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- CLIP-IN TILES 327x327mm - Bề mặt phẳng, có gờ, không đục lỗ - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.4mm | M2 | 336.000 đ |
- CLIP-IN TILES 327x327mm - Bề mặt phẳng, có gờ, không đục lỗ - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.5mm | M2 | 388.500 đ |
4. TRẦN NHÔM LAY-IN T-SHAPED (600X600mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung tiêu chuẩn | 0.6mm | 388.500 đ | |
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 441.000 đ |
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 483.000 đ |
5. TRẦN NHÔM LAY-IN T-BLACK (600X600mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 483.000 đ |
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 535.500 đ |
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 588.000 đ |
6. TRẦN NHÔM LAY-IN Không phụ kiện (600X600mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Không bao gồm khung và phụ kiện | 0.6mm | M2 | 325.500 đ |
- LAY-IN 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Không bao gồm khung và phụ kiện | 0.7mm | M2 | 378.000 đ |
- LAY-IN 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Không bao gồm khung và phụ kiện | 0.8mm | M2 | 420.000 đ |
7. TRẦN NHÔM TAM GIÁC TRIANGLE - TILES | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm - Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 829.500 đ |
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm - Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 934.500 đ |
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm - Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 1.0mm | M2 | 1.039.500 đ |
8. TRẦN NHÔM LỤC GIÁC HEXAGON - TILES | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- HEXAGON - TILES (404-700-808) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 829.500 đ |
- HEXAGON - TILES (404-700-808) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 934.500 đ |
- HEXAGON - TILES (404-700-808) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 1.0mm | M2 | 1.039.500 đ |
9. TRẦN NHÔM CELL CARO (SƠN GIA NHIỆT PE) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- TRẦN CELL CARO - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.4mm | M2 | 462.000 đ |
- TRẦN CELL CARO - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 546.000 đ |
- TRẦN CELL CARO - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 378.000 đ |
10. TRẦN NHÔM C-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- C-SHAPED (C100, C150, C200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 409.500 đ |
- C-SHAPED (C100, C150, C200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 378.000 đ |
- C-SHAPED (C100, C150, C200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 420.000 đ |
11. TRẦN NHÔM C300-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- C300-SHAPED (C300) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 535.500 đ |
- C300-SHAPED (C300) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 567.000 đ |
- C300-SHAPED (C300) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.9mm | M2 | 619.500 đ |
12. TRẦN NHÔM G-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- G-SHAPED (G100, G200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 430.500 đ |
- G-SHAPED (G100, G200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 388.500 đ |
- G-SHAPED (G100, G200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 462.000 đ |
13. TRẦN NHÔM MULTI B-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 388.500 đ |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 409.500 đ |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 451.500 đ |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 567.000 đ |
14. TRẦN NHÔM C85-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 367.500 đ |
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 420.000 đ |
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.4mm | Thanh | 50.400 đ |
15. TRẦN NHÔM HOOK-ON TILES (600x600) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- HOOK-ON TILES (600X600) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 840.000 đ |
- HOOK-ON TILES (600X600) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 903.000 đ |
- HOOK-ON TILES (600X600) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 966.000 đ |
16. TRẦN NHÔM F-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- F45-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 430.500 đ |
- F45-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 514.500 đ |
- F45-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 588.000 đ |
17. TRẦN NHÔM O-TUBE (O-50) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- O-TUBE (O-50) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 525.000 đ |
- O-TUBE (O-50) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 630.000 đ |
- O-TUBE (O-50) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 735.000 đ |
18. TRẦN NHÔM V-SCREEN | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 409.500 đ |
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 462.000 đ |
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 840.000 đ |
19. TRẦN NHÔM MULTI U50-SHAPED (W50mm, H50-200mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 525.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 577.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 630.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 682.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 787.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 892.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 1.050.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 1.260.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 1.365.000 đ |
20. TRẦN NHÔM MULTI U40-SHAPED (W40mm, H50-200mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 777.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 882.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.029.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.239.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.344.000 đ |
21. TRẦN NHÔM MULTI U50-BULLET (W50mm, H80-180mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 682.500 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 787.500 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 892.500 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.050.000 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.155.000 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.260.000 đ |
22. TRẦN NHÔM MULTI U30-SHAPED (W30mm, H30-150mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 472.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 514.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 567.000 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 619.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 724.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 840.000 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 997.500 đ |
23. TẤM ỐP NHÔM MẶT DỰNG ĐA HÌNH (SOLID ALUMINUM FACADE) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 1.0mm | M2 | 1.029.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 1.5mm | M2 | 1.312.500 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 2.0mm | M2 | 1.638.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 2.5mm | M2 | 1.890.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 3.0mm | M2 | 2.205.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 4.0mm | M2 | 2.940.000 đ |
24. TRẦN NHÔM ĐA HÌNH (SOLID ALUMINUM CEILING) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 1.0mm | M2 | 1.029.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 1.2mm | M2 | 1.134.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 1.5mm | M2 | 1.312.500 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 2.0mm | M2 | 1.638.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 2.5mm | M2 | 1.890.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 3.0mm | M2 | 2.205.000 đ |
25. TẤM TRẦN SỢI KHOÁNG (MINERAL FIBER CEILING) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- Tấm sợi khoáng cạnh vuông (Mã: MA-03) - KT: 600x600x15mm | 15mm | M2 | 126.000 đ |
- Tấm sợi khoáng cạnh gờ (Mã: MA-03) - KT: 600x600x15mm | 15mm | M2 | 136.500 đ |
26. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES 600x600 (NHÃN HIỆU AUSMART) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 333.200 đ |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 343.000 đ |
27. TRẦN NHÔM LAY-IN TILES 600x600 (NHÃN HIỆU AUSMART) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Chưa bao gồm khung và phụ kiện | 0.6mm | M2 | 284.200 đ |
- LAY-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Chưa bao gồm khung và phụ kiện | 0.6mm | M2 | 294.000 đ |
28. PHỤ KIỆN BÁN LẺ (RETAIL ACCESSORIES) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
1. Thanh V góc thép 22x22x3000mm, sơn trắng (loại A) | Thanh | 42.000 đ | |
2. Thanh V góc nhôm 24x24x3000mm, dài 3000mm | Thanh | 56.000 đ | |
3. Thanh C38 Austrong, dài 3000mm, dày 0.75mm, mạ kẽm (loại A) | Thanh | 67.200 đ | |
4. Móc thanh C38 Austrong, mạ kẽm (loại A) | Chiếc | 7.000 đ | |
5. Nối thanh C38 Austrong, mạ kẽm (loại A) | Chiếc | 7.000 đ | |
6. Thanh xương tam giác Austrong, dài 3000mm (loại A) | Thanh | 67.200 đ | |
7. Móc treo xương tam giác (loại A) | Chiếc | 2.800 đ | |
8. Nối xương tam giác (loại A) | Chiếc | 2.800 đ | |
9. Thanh xương C-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 70.000 đ | |
10. Thanh xương C300-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 126.000 đ | |
11. Thanh xương U-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 105.000 đ | |
12. Thanh xương B-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000m | Thanh | 112.000 đ | |
13. Thanh trang trí trần B-Shaped, dài 3000mm (màu sắc tùy chọn) | Thanh | 42.000 đ | |
14. Thanh xương G200-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 77.000 đ | |
15. Thanh xương chắn nắng 85C, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 2000mm | Thanh | 137.200 đ | |
16. Thanh xương chắn nắng 85R, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 2000mm | Thanh | 137.200 đ | |
17. Thanh xương trần C85 - Shaped, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 70.000 đ | |
18. Móc chắn nắng 132S | Thanh | 22.400 đ | |
19. Thanh xương trần V-Screen, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 168.000 đ | |
20. Thanh xương trần F45-shaped, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 112.000 đ | |
21. Thanh xương trần T-black, nhôm đúc, dài 3000mm | Thanh | 161.000 đ | |
22. Thanh xương trần T-black, nhôm đúc, dài 600mm | Thanh | 35.000 đ | |
23. Móc xương trần T-black | Chiếc | 2.800 đ | |
24. Nối xương trần T-black | Chiếc | 2.800 đ | |
25. Móc khóa chắn nắng 85C | Chiếc | 4.200 đ | |
26. Móc liên kết xương trần với thanh C38 | Chiếc | 2.800 đ | |
27. Mô tơ chuyển động cho hệ lam thoi 150 | Chiếc | 6.300.000 đ | |
28. Kẹp thanh kép cho lam chuyển động | Chiếc | 252.000 đ | |
29. Thanh kéo inox dùng cho hệ lam chuyển động thoi AER-150 | Thanh | 630.000 đ | |
30. Khung C38 dày 0.55mm, dài 3000mm | Thanh | 44.800 đ | |
31. Móc treo khung trần C38 | Chiếc | 4.200 đ | |
32. Nối khung trần C38 | Chiếc | 4.200 đ | |
33. Khung tam giác nhỏ, dài 3000mm | Thanh | 42.000 đ | |
34. Móc treo xương tam giác | Chiếc | 1.400 đ | |
35. Nối khung tam giác | Chiếc | 1.400 đ | |
36. Thanh V góc thép 22x22x3000mm, sơn mầu trắng tiêu chuẩn. | Thanh | 42.000 đ |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Trần
- Báo giá Trần Tôn xốp 3 Lớp
- Báo giá Tấm La Phông Xốp Cách Nhiệt
- Báo giá Tấm Trần Xốp XPS Cách Nhiệt
- Báo giá Tấm Trần Xi Măng Smartboard Thái Lan
- Báo giá Tấm Trần Cemboard Duraflex Vĩnh Tường
- Báo giá Trần Nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Trần Nhôm Giả Vân Gỗ tại Yên Bái
Một số hình ảnh thực tế tại công trình Yên Bái cho thấy chất lượng thi công nổi bật của Trần Nhôm Giả Vân Gỗ do Triệu Hổ thực hiện. Từ khâu lắp đặt đến hoàn thiện, đội ngũ kỹ thuật luôn chú trọng đến độ chính xác và tính thẩm mỹ. Hệ thống trần nhôm giả vân gỗ được lắp đặt chắc chắn, đều đẹp, tạo nên không gian hiện đại, sang trọng cho công trình. Những hình ảnh này phản ánh sự chuyên nghiệp và cam kết của chúng tôi đối với từng dự án, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.
Một số câu hỏi liên quan đến Trần Nhôm Giả Vân Gỗ
Điểm “đắt giá ăn tiền” trần nhôm giả vân gỗ so với gỗ tự nhiên là gì?
Trần nhôm giả gỗ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với gỗ tự nhiên. Đầu tiên, nó chống ẩm mốc, mối mọt và cong vênh, đảm bảo độ bền cao. Trần nhôm không bắt lửa, giúp nâng cao sự an toàn cho không gian sống. Thêm vào đó, vật liệu này nhẹ hơn và thi công nhanh hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí. Đặc biệt, trần nhôm không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm, duy trì được vẻ đẹp lâu dài mà không cần bảo dưỡng phức tạp như gỗ tự nhiên, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
Trần nhôm giả vân gỗ có bền màu không?
Trần nhôm giả vân gỗ có độ bền màu cao nhờ bề mặt được xử lý bằng sơn tĩnh điện hoặc sơn gia nhiệt (PE) cao cấp. Những lớp sơn này không chỉ tạo ra vẻ đẹp tự nhiên mà còn bảo vệ họa tiết vân gỗ khỏi tác động của tia UV, ẩm ướt và mài mòn. Do đó, trần nhôm giả vân gỗ duy trì được màu sắc và hoa văn bền đẹp theo thời gian, không dễ bị phai màu hay ố vàng. Đây là một giải pháp lý tưởng cho những không gian hiện đại, đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ bền cao.
Trần nhôm giả vân gỗ có phù hợp với mọi không gian không?
Trần nhôm giả vân gỗ với vẻ đẹp tinh tế và tính năng đa dạng ngày càng trở thành lựa chọn ưa thích cho nhiều không gian khác nhau. Từ nhà ở, căn hộ, cho đến văn phòng, cửa hàng và showroom, sản phẩm này dễ dàng kết hợp với nhiều phong cách thiết kế. Không chỉ giới hạn trong không gian nhỏ, trần nhôm giả vân gỗ còn phù hợp cho các khu vực công cộng lớn như sảnh sân bay, trung tâm thương mại, nhà hàng, và khách sạn. Việc lựa chọn kiểu dáng cụ thể nên được cân nhắc kỹ lưỡng để đáp ứng yêu cầu công năng và thẩm mỹ của từng không gian.
So với trần gỗ tự nhiên, trần nhôm giả vân gỗ có những ưu và nhược điểm nổi bật nào?
Trần nhôm giả vân gỗ và trần gỗ tự nhiên có những ưu và nhược điểm đặc trưng. Trần nhôm giả vân gỗ bền bỉ hơn, chống mối mọt, ẩm mốc, cong vênh, không bắt lửa và dễ vệ sinh hơn gỗ tự nhiên. Chi phí ban đầu thường thấp hơn, không cần bảo dưỡng phức tạp. Tuy nhiên, mặc dù công nghệ sản xuất ngày càng tiên tiến, độ chân thực của vân gỗ trên nhôm có thể không đạt mức hoàn hảo 100% như gỗ tự nhiên và cảm giác chạm vào không giống như gỗ thật. Do đó, sự lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của từng người.
Triệu Hổ có chính sách vận chuyển Trần Nhôm Giả Vân Gỗ tại Yên Bái không?
Triệu Hổ hiện đang triển khai chính sách hỗ trợ vận chuyển Trần Nhôm Giả Vân Gỗ tận nơi cho khách hàng tại Yên Bái và các khu vực lân cận. Đội ngũ nhân viên sẽ chủ động liên hệ để xác nhận thời gian và phương thức giao nhận, đảm bảo quá trình thi công diễn ra đúng tiến độ và thuận lợi. Đối với các đơn hàng ở khu vực ngoại thành hoặc các tỉnh khác, chi phí vận chuyển sẽ được thông báo cụ thể dựa trên khoảng cách và khối lượng hàng hóa, giúp khách hàng yên tâm khi đặt hàng.
Trần Nhôm Giả Vân Gỗ tại Yên Bái đang trở thành xu hướng lựa chọn của nhiều khách hàng với thiết kế tinh tế và chất lượng vượt trội. Triệu Hổ mong muốn cung cấp những thông tin bổ ích để giúp quý khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định cho dự án của mình. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chống ẩm mốc. Để tìm hiểu thêm và nhận tư vấn nhanh chóng, hãy liên hệ với Triệu Hổ, nơi mang đến giải pháp hoàn hảo cho công trình của bạn.