Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bến Tre |Hạ Giá| CK 5% – 10%
Vật liệu cách nhiệt độ cao đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thiết bị công nghiệp khỏi những tác động tiêu cực của nhiệt độ vượt quá 1000 độ C. Ở ngưỡng nhiệt độ này, nhiều loại vật liệu thông thường như nhựa, cao su và một số kim loại bắt đầu biến đổi, dẫn đến mất tính chất cơ học và ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động. Do đó, việc sử dụng vật liệu cách nhiệt độ cao là giải pháp tối ưu nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp. Các vật liệu này thường được chế tạo từ gốm, sợi thủy tinh hoặc các hợp chất đặc biệt có khả năng chịu được nhiệt độ cực cao mà không bị phân hủy. Sự phát triển của chúng không chỉ nâng cao độ tin cậy của thiết bị, mà còn thúc đẩy sự đổi mới trong lĩnh vực công nghệ tiên tiến, mở ra nhiều cơ hội mới trong sản xuất và nghiên cứu.
Giới thiệu về Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao là các vật liệu được phát triển đặc biệt để chịu đựng và cách ly hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao, thường trên 1000 độ C. Những vật liệu này không chỉ có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt mà còn bảo vệ các thiết bị và cấu trúc khỏi tác động của nhiệt độ cực kỳ cao. Với tính năng đặc biệt này, Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như sản xuất năng lượng, hàng không vũ trụ, ngành công nghiệp ô tô và chế biến kim loại. Việc sử dụng các vật liệu này không chỉ giúp tăng hiệu suất hoạt động mà còn đảm bảo an toàn cho các hệ thống khi vận hành trong điều kiện khắc nghiệt, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững và công nghệ hiện đại.
Lợi ích vượt trội của Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
Khả năng chịu nhiệt xuất sắc
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao mang lại nhiều lợi ích vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt xuất sắc. Những vật liệu này có thể chịu đựng nhiệt độ lên đến hàng nghìn độ C mà không bị biến dạng hay phá hủy, rất quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy và lò luyện kim. Khả năng chống lại nhiệt độ cực cao giúp bảo vệ thiết bị và cấu trúc, từ đó duy trì hoạt động ổn định và hiệu quả. Điều này không chỉ giảm thiểu nguy cơ hư hỏng mà còn tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo trì lâu dài cho doanh nghiệp.
Giảm thiểu tổn thất năng lượng
Việc ứng dụng vật liệu cách nhiệt độ cao mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong việc giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ khả năng hạn chế sự truyền nhiệt ra môi trường xung quanh, các hệ thống như lò hơi và lò nướng duy trì được nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả mà còn làm giảm chi phí vận hành đáng kể, từ đó tạo ra lợi ích kinh tế rõ rệt cho doanh nghiệp. Sử dụng vật liệu cách nhiệt ngày càng trở thành giải pháp tối ưu cho việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
Lớp bảo vệ an toàn
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ con người và thiết bị khỏi tác động tiêu cực của nhiệt độ cao. Những vật liệu này không chỉ ngăn chặn nguy cơ cháy nổ mà còn giảm thiểu khả năng gây bỏng khi tiếp xúc với nhiệt. Đặc biệt, trong các ngành công nghiệp như dầu khí và hóa chất, yêu cầu về an toàn lao động là rất cao, do đó việc sử dụng vật liệu cách nhiệt chất lượng cao trở nên cần thiết. Chúng không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn bảo đảm môi trường làm việc an toàn cho công nhân. Ngoài ra, việc áp dụng vật liệu cách nhiệt này cũng góp phần tối ưu hóa hoạt động của thiết bị, giảm thiểu hao tổn năng lượng và kéo dài tuổi thọ cho các sản phẩm công nghiệp. Nhờ đó, khai thác hiệu quả nguồn lực và tăng cường sự bền vững trong sản xuất.
Độ bền cao và tuổi thọ dài
Độ bền cao và tuổi thọ dài của vật liệu là những yếu tố then chốt trong việc tối ưu hóa chi phí và tăng cường giá trị cho doanh nghiệp. Vật liệu với độ bền cơ học tốt cho phép chịu đựng áp lực và tác động mạnh mẽ trong những môi trường khắc nghiệt mà không gặp phải hỏng hóc. Điều này không chỉ giảm thiểu tần suất bảo trì và thay thế, mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí trong dài hạn. Khi tuổi thọ của sản phẩm kéo dài, giá trị kinh tế mà nó mang lại cho các nhà đầu tư cũng tăng lên. Điều này tạo ra lợi ích kép: vừa giảm chi phí vận hành, vừa tối đa hóa lợi nhuận. Do đó, việc lựa chọn vật liệu có độ bền cao và tuổi thọ dài là một chiến lược khôn ngoan cho các doanh nghiệp trong kỷ nguyên hiện đại.
Khả năng chống ăn mòn và hóa chất
Khả năng chống ăn mòn và hóa chất của các vật liệu cách nhiệt độ cao mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong các môi trường công nghiệp. Đặc biệt, trong lĩnh vực chế biến hóa chất và sản xuất thực phẩm, việc sử dụng vật liệu này giúp tăng cường độ tin cậy cho thiết bị và quy trình sản xuất. Các vật liệu này có khả năng chịu đựng tác động từ hóa chất mà không bị hư hỏng, từ đó giảm thiểu rủi ro liên quan đến hỏng hóc và gián đoạn trong sản xuất. Điều này không chỉ giúp duy trì hiệu suất làm việc ổn định, mà còn tăng cường an toàn cho người lao động và bảo vệ môi trường. Nhờ vào khả năng vượt trội này, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao và tiết kiệm chi phí bảo trì.
Giảm tiếng ồn
Giảm tiếng ồn trong môi trường làm việc mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp và nhân viên. Các vật liệu cách nhiệt hiện đại không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Điều này giúp cải thiện đáng kể điều kiện làm việc, tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái hơn cho nhân viên. Khi môi trường làm việc ít ồn ào, nhân viên có thể tập trung hơn vào công việc của mình, từ đó nâng cao hiệu suất lao động và khơi dậy sự sáng tạo. Sự yên tĩnh không chỉ giúp giảm căng thẳng mà còn tạo điều kiện để nhân viên cảm thấy thoải mái, từ đó giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng cường sự hài lòng trong công việc. Việc đầu tư vào giảm tiếng ồn chính là đầu tư cho tương lai phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Phân tích từng Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao hiệu quả nhất
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bông Thuỷ Tinh
Vật liệu cách nhiệt độ cao bông thủy tinh là một trong những lựa chọn hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng, nhờ vào đặc tính nổi bật của nó. Với cấu trúc sợi thủy tinh, bông thủy tinh không chỉ có độ bền và tính linh hoạt cao mà còn dễ dàng thi công hơn so với các vật liệu cứng và giòn. Hơn nữa, bông thủy tinh có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình và thuận tiện trong vận chuyển. Đặc biệt, vật liệu này đạt tiêu chuẩn chống cháy loại A, đảm bảo an toàn cao trong các hệ thống yêu cầu khắt khe. Không chỉ vậy, giá thành cạnh tranh của bông thủy tinh còn giúp tối ưu hóa chi phí dự án mà vẫn duy trì hiệu suất cao. Với những ưu điểm vượt trội, bông thủy tinh đã khẳng định vị thế độc quyền trong lĩnh vực cách nhiệt.
Thông số kỹ thuật Bông Thuỷ Tinh
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Phân loại | Dạng cuộn, tấm, ống |
Hệ số cách nhiệt (W/m.K) | 2,2 – 2,7 |
Mức chịu nhiệt có bạc | -4°C – 120°C |
Mức chịu nhiệt không có bạc | -4°C – 350°C |
Độ dày (mm) | 25mm, 30mm, 50mm |
Chuẩn chống cháy | A (Grade A) |
Tỷ trọng bông thủy tinh | 12 kg/m3– 16kg/m3 – 24 g/m3– 32kg/m3 – 40 Kg/m3, 48 kg/m3– 50kg/m3 – 60 kg/m3– 70 kg/m3 – 80 Kg/m3, 90 kg/m3– 100 kg/m3 – 120 kg/m3 |
Mức độ hút ẩm | 5% |
Mức độ chống ẩm | 98,50% |
Mức độ kiềm tính | Nhỏ |
Mức độ ăn mòn theo thời gian | Không đáng kể |
Khả năng kháng vi khuẩn và nấm mốc | Tốt |
Mùi vật liệu | Không mùi |
Bảng giá Bông Thuỷ Tinh Bến Tre (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 651.200 |
2 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
3 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
4 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
5 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
6 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 777.600 |
7 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
8 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 806.400 |
9 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
10 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 843.200 |
11 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 1.008.000 |
12 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
13 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
14 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 627.200 |
15 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 929.600 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bông Khoáng
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bông Khoáng là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, có khả năng chịu nhiệt lên đến 1200°C. So với các loại bông cách nhiệt thông thường, bông khoáng vượt trội hơn hẳn về khả năng giữ nhiệt và ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định mà còn bảo vệ các công trình khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng bông khoáng cũng mang lại lợi ích kinh tế đáng kể, giúp tiết kiệm khoảng 40% điện năng cho các thiết bị làm mát. Với sự bền bỉ và khả năng chịu nhiệt tốt, Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bông Khoáng là lựa chọn lý tưởng cho những môi trường yêu cầu điều kiện khắt khe liên quan đến nhiệt độ.
Thông số kỹ thuật Bông Khoáng
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chiều dày chuẩn (mm) | 25; 50; 75; 100 |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 40; 60; 80; 100; 120 |
Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C | 0,0182 |
Nhiệt độ làm việc | 450°C – 650°C |
Độ bền nén (kN/m2 | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Độ giãn nở (°C) | – 20 – 80 |
Phần trăm giãn nở | – 0,102 – 0,113 |
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT | ||
NHIỆT ĐỘ | TỶ TRỌNG | HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)
tương ứng theo tỷ trọng |
20 | 40; 60; 80; 100; 120 | 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041 |
100 | 40; 60; 80; 100; 120 | 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055 |
200 | 60; 80; 100; 120 | 0,061; 0,057; 0,057; 0,071 |
300 | 60; 80; 100; 120 | 0,087; 0,077; 0,073; 0,092 |
400 | 60; 80; 100 | 0,123; 0,099; 0,095 |
Bảng giá Bông Khoáng Bến Tre (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
2 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
3 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
4 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
5 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
6 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
7 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
9 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
10 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
11 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
12 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
13 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
14 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
15 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
16 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
17 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
18 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
19 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
20 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
21 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
22 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
23 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
24 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
25 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
26 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
27 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
28 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
29 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
30 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
31 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
32 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
33 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
34 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
35 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
36 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
37 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
38 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
39 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
40 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
41 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
42 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
43 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
44 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
45 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
46 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
47 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
48 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
49 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
50 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
51 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
52 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
53 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
54 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
55 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
56 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
57 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
58 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
59 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
60 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
61 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
62 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
63 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
64 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
65 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
66 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
67 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
68 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
69 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
70 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
71 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
72 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
73 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
74 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
75 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
76 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
77 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
78 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
79 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
80 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
81 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
82 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
83 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
84 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
85 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
86 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
87 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
88 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
89 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
90 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
91 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
92 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
93 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
94 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
95 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
96 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
97 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
98 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
99 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
100 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
101 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
102 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
103 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
104 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
105 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
106 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
107 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
108 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
109 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
110 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
111 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
112 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
113 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
114 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
115 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
116 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
117 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
118 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
119 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
120 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
121 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
122 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
123 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
124 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
125 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
126 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
127 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
128 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
129 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
130 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
131 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
132 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
133 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
134 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
135 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
136 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
137 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
138 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
139 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
140 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
141 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
142 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
143 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
144 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
145 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
146 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
147 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
148 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
149 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
150 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bông gốm Ceramic
Bông gốm Ceramic là một loại vật liệu cách nhiệt độ cao nổi bật, được sản xuất từ gốm siêu nhẹ với cấu trúc sợi gốm đặc thù. Với khả năng chịu nhiệt ấn tượng từ 1260°C đến 1800°C, đôi khi còn cao hơn, bông gốm Ceramic là lựa chọn ưu việt cho các môi trường khắc nghiệt, vượt trội hơn so với bông khoáng và bông thủy tinh. Nhờ vào hệ số dẫn nhiệt cực thấp, vật liệu này không chỉ ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt mà còn duy trì sự ổn định và cách biệt nhiệt độ trong nhiều ứng dụng khác nhau. Khả năng giữ vững hiệu suất và tính chất cách nhiệt ngay cả trong những biến đổi nhiệt độ khắc nghiệt là điểm mạnh của bông gốm Ceramic. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp như lò nung và lò hơi, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao là thiết yếu.
Thông số kỹ thuật bông gốm
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Màu sắc | Trắng |
Tỷ trọng (kg/m³) | 96kg/m³, 128kg/m³, 150kg/m³, 300kg/m³, 370kg/m³ |
Kích thước (mm) | – Dạng cuộn: 610 x 7200 x 25; 610 x 3600 x 50 |
– Dạng tấm: 600 x 900 x 50; 600 x 900 x 20 | |
– Module: 600 x 300 x 300 | |
– Dạng rời 1 thùng = 10kg | |
Nhiệt độ làm việc | 1260°C – 1800°C |
Dẫn nhiệt | 0.046 – 0.195W/m.k ở nhiệt độ 200°C – 600°C |
Cách âm | 30 – 40dB |
Bảng giá Bông gốm Bến Tre (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 480.000 |
2 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 480.000 |
3 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao | Cuộn | 448.000 |
4 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao | Cuộn | 448.000 |
5 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 656.000 |
6 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 656.000 |
7 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao | Cuộn | 1.872.000 |
8 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao | Cuộn | 1.872.000 |
9 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Hộp | 3.520.000 |
10 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 10 tấm thùng | Hộp | 3.520.000 |
11 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Hộp | 2.496.000 |
12 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 10 tấm thùng | Hộp | 2.400.000 |
13 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 25mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Thùng | 344.000 |
14 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 2 tấm/thùng | Thùng | 688.000 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Vải Thuỷ Tinh
Vải thủy tinh là một vật liệu cách nhiệt và chống cháy tiên tiến, được sản xuất từ những sợi thủy tinh siêu mịn, mang lại độ bền kéo cao và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Khác với các loại bông cách nhiệt truyền thống như bông thủy tinh hay bông khoáng, vải thủy tinh được thiết kế linh hoạt, phù hợp để ứng dụng trực tiếp trên bề mặt. Sản phẩm này không chỉ góp phần bảo vệ các thiết bị trong môi trường nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống mài mòn và hóa chất. Một điểm nổi bật là vải thủy tinh không bắt lửa, không tạo khói độc, giúp ngăn chặn sự lan truyền của đám cháy hiệu quả. Với các đặc tính ưu việt, vải thủy tinh là lựa chọn lý tưởng để bọc lót đường ống, làm màn chắn lửa, và tăng cường an toàn cho các ứng dụng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Vải Thuỷ Tinh
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chiều rộng | 1m |
Nhiệt độ | 200 – 550 độ C |
Chiều dài | 100 – 200m |
Chủng loại | Dạng vải được cuộn tròn |
Màu sắc vải thủy tinh | Màu trắng |
Bảng so sánh Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
TIÊU CHÍ | BÔNG THUỶ TINH | BÔNG KHOÁNG | VẢI THUỶ TINH | BÔNG GỐM |
Khả năng chịu nhiệt độ tối đa | Lên đến 350°C (không phủ nhôm); 120°C (có phủ nhôm) | Lên đến 1200°C | Lên đến 550°C – 600°C | Lên đến 1260°C – 1800°C (hoặc cao hơn) |
Giá thành (tham khảo) | Thấp nhất | Trung bình | Trung bình đến cao | Cao nhất |
Độ linh hoạt | Rất tốt (dạng cuộn, tấm, ống) | Tốt (dạng cuộn, tấm, ống) | Rất tốt (dạng vải dệt) | Kém hơn (dạng tấm, cuộn, khối, băng vải, vải, vụn rời, giấy) |
Trọng lượng | Rất nhẹ | Nhẹ đến trung bình | Trung bình | Rất nhẹ |
Khả năng chống cháy | Đạt chuẩn loại A (Không cháy, không truyền lửa) | Đạt chuẩn loại A (Không cháy, không truyền lửa) | Tốt (Không cháy, chống cháy lan) | Rất tốt (Không cháy, chịu nhiệt cực cao) |
Ứng dụng Vật liệu cách nhiệt độ cao
Ứng dụng trong dân dụng
Chống nóng cho mái và tường nhà
Trong bối cảnh khí hậu nhiệt đới, việc sử dụng vật liệu cách nhiệt cho mái và tường nhà ngày càng trở nên cần thiết. Bông thủy tinh và bông khoáng là hai loại vật liệu phổ biến, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm nhiệt độ trong không gian sống. Khi được lắp đặt trên mái tôn, mái ngói hay mái bê tông, các vật liệu này giúp hạn chế lượng nhiệt từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong ngôi nhà, tạo ra môi trường sống mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, hệ thống điều hòa không khí và quạt tiêu thụ ít năng lượng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng cho người sử dụng. Việc đầu tư vào giải pháp cách nhiệt không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Bảo vệ đường ống nước nóng
Vật liệu cách nhiệt độ cao như bông cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đường ống nước nóng. Khi được sử dụng để bọc đường ống, vật liệu này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ của nước nóng, mà còn giảm thiểu thất thoát năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho hệ thống cấp nước. Ngoài ra, vật liệu cách nhiệt còn góp phần quan trọng trong việc ngăn chặn sự ngưng tụ hơi nước trên đường ống nước lạnh. Điều này giúp bảo vệ chất lượng của đường ống và các vật liệu xung quanh, tránh tình trạng hư hỏng do độ ẩm. Việc đầu tư vào các giải pháp cách nhiệt đồng nghĩa với việc nâng cao độ bền cho hệ thống ống dẫn, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong việc sử dụng và quản lý nước.
Phòng cháy chữa cháy
Trong các công trình dân dụng hiện đại, việc sử dụng vật liệu cách nhiệt có khả năng chống cháy là vô cùng quan trọng nhằm bảo đảm an toàn cho cư dân. Các vật liệu như bông gốm và bông khoáng đạt chuẩn chống cháy loại A thường được ứng dụng trong các hệ thống thoát hiểm, thang máy, và hộp kỹ thuật. Những vật liệu này không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của đám cháy mà còn giảm thiểu tối đa thiệt hại về người và tài sản trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Sự tích hợp hiệu quả của vật liệu chống cháy trong thiết kế xây dựng góp phần nâng cao tính an toàn của công trình, đồng thời tuân thủ các quy định về phòng cháy chữa cháy. Việc lựa chọn và sử dụng đúng loại vật liệu cách nhiệt phù hợp là một trong những yếu tố quyết định trong khâu bảo vệ an toàn cho cộng đồng.
Cách âm, chống ồn
Các vật liệu cách nhiệt độ cao như bông thủy tinh và bông khoáng không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn là giải pháp hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn. Khả năng hấp thụ âm thanh của những vật liệu này giúp hạn chế sự xâm nhập của tiếng ồn từ bên ngoài vào không gian sống, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn giữa các phòng. Điều này góp phần tạo ra một môi trường sống yên tĩnh, thuận lợi cho việc nghỉ ngơi, làm việc và học tập. Bông thủy tinh và bông khoáng thường được sử dụng cho vách ngăn, trần nhà, và sàn nhà, mang lại không gian không chỉ ấm áp mà còn yên tĩnh hơn. Việc áp dụng những vật liệu này trong xây dựng và cải tạo nhà ở không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo ra giá trị bền vững cho công trình.
Ứng dụng trong công nghiệp
Trong các ngành công nghiệp, vật liệu cách nhiệt độ cao là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí vận hành, đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường:
Lò hơi, lò nung, lò công nghiệp
Lò hơi, lò nung và lò công nghiệp là những thiết bị quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp, đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cực cao. Để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu, các vật liệu cách nhiệt như bông gốm Ceramic và bông khoáng được sử dụng rộng rãi. Bông gốm Ceramic có khả năng chịu nhiệt lên đến 1800°C, trong khi bông khoáng có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1200°C. Những vật liệu này được lót cho thành lò, vách lò, và cửa lò, giúp giữ nhiệt bên trong, từ đó tăng hiệu suất đốt cháy và giảm thất thoát năng lượng. Việc ứng dụng các vật liệu cách nhiệt tiên tiến không chỉ nâng cao độ bền của lò mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường.
Hệ thống đường ống, bồn bể
Trong các nhà máy hóa chất, dầu khí và nhiệt điện, việc sử dụng hệ thống đường ống và bồn chứa hóa chất là rất quan trọng để vận chuyển và lưu trữ các chất lỏng hoặc khí nóng. Để đảm bảo an toàn cho công nhân và duy trì hiệu suất năng lượng, hệ thống này cần được cách nhiệt hiệu quả. Cách nhiệt giúp giữ cho nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa nguy cơ bỏng cho nhân viên làm việc gần các thiết bị này. Trong số các vật liệu cách nhiệt phổ biến, bông khoáng và bông thủy tinh, dưới dạng cuộn hoặc ống, được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng chịu nhiệt và cách điện tốt. Việc áp dụng cách nhiệt đúng cách không chỉ bảo vệ sức khỏe người lao động mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp.
Ngành luyện kim, gốm sứ, thủy tinh
Ngành luyện kim, gốm sứ và thủy tinh là những lĩnh vực công nghiệp đòi hỏi quy trình sản xuất ở nhiệt độ cực cao, điều này đặt ra nhiều thách thức cho các thiết bị và vật liệu sử dụng. Bông gốm Ceramic xuất hiện như một giải pháp hiệu quả, không chỉ là vật liệu cách nhiệt mà còn có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất tuyệt vời. Trong ngành luyện kim, bông gốm được sử dụng để bảo trì và xây dựng các lò nung công suất lớn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tăng cường hiệu quả năng lượng. Tương tự, trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh, bông gốm góp phần bảo vệ các thiết bị khỏi sự hư hại do nóng chảy và khí thải độc hại. Nhờ vào tính năng vượt trội, bông gốm Ceramic đã trở thành yếu tố thiết yếu trong các quy trình công nghiệp này.
Công trình kết cấu thép, nhà xưởng
Trong ngành công nghiệp xây dựng, việc sử dụng kết cấu thép cho nhà xưởng đã trở thành một xu hướng phổ biến, đặc biệt trong việc chống nóng và cách âm. Để đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng cho công nhân, bông thủy tinh và bông khoáng thường được lắp đặt dưới mái tôn hoặc giữa các vách ngăn. Những vật liệu này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp ổn định nhiệt độ bên trong nhà xưởng, từ đó tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Ngoài ra, nhờ vào việc giảm thiểu chi phí điều hòa không khí, các doanh nghiệp còn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Việc áp dụng công nghệ cách nhiệt hiện đại không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần vào sự bền vững của môi trường sản xuất.
Chống cháy cho công trình công nghiệp
Trong nhiều ngành công nghiệp, nguy cơ cháy nổ là một thách thức lớn đòi hỏi các giải pháp an toàn hiệu quả. Để đối phó với mối nguy này, việc ứng dụng các vật liệu cách nhiệt độ cao với khả năng chống cháy vượt trội là rất cần thiết. Các vật liệu như bông khoáng, bông gốm và vải thủy tinh chống cháy được sử dụng rộng rãi để bảo vệ các kết cấu thép, hệ thống ống thông gió và các khu vực dễ cháy. Những vật liệu này không chỉ ngăn chặn sự lan rộng của đám cháy mà còn bảo vệ tài sản và tính mạng của công nhân. Việc đầu tư vào công nghệ chống cháy hiện đại không chỉ nâng cao an toàn lao động mà còn góp phần tăng cường hiệu suất hoạt động của các công trình công nghiệp, đảm bảo sự phát triển bền vững trong môi trường làm việc.
Ngành đóng tàu, hàng hải
Trong ngành đóng tàu, hàng hải, vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành của các hệ thống trên tàu. Chúng được sử dụng để cách nhiệt khoang máy và đường ống dẫn nhiệt, giúp hạn chế sự thất thoát nhiệt lượng, giảm tiêu hao năng lượng và ngăn ngừa hiện tượng quá nhiệt. Việc ứng dụng vật liệu cách nhiệt không chỉ nâng cao độ bền cho các thiết bị mà còn bảo vệ các thành phần khác khỏi nhiệt độ cao, từ đó kéo dài tuổi thọ của tàu. Các loại vật liệu cách nhiệt hiện đại, như sợi thủy tinh, bọt polyurethane và các Composite, đều có khả năng chống cháy và chống ẩm, góp phần vào việc cải thiện tính an toàn và hiệu suất tổng thể cho tàu. Việc lựa chọn và áp dụng đúng loại vật liệu cách nhiệt là yếu tố then chốt trong thiết kế và xây dựng tàu hiện đại.
Hướng dẫn lựa chọn Vật Liệu Nhiệt Độ Cao chuẩn từng dự án
Nhu cầu nhiệt độ từng công trình
Việc lựa chọn vật liệu nhiệt độ cao phù hợp với từng dự án là yếu tố quyết định trong thiết kế và xây dựng. Đối với công trình dân dụng như nhà ở và văn phòng, vật liệu cách nhiệt thường chỉ cần chịu nhiệt dưới 100°C, nhằm chống nóng vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông. Trong khi đó, công trình công nghiệp, như đường ống dẫn hơi và hệ thống HVAC, yêu cầu vật liệu có khả năng chịu được nhiệt độ lên đến vài trăm độ C. Đặc biệt, đối với các dự án công nghiệp nhiệt độ cao và siêu cao như lò hơi và lò nung, vật liệu phải có khả năng chịu nhiệt trên 1000°C, thậm chí lên đến 1800°C. Đối với các ứng dụng cần bề mặt chống cháy và chống mài mòn, vải thủy tinh là sự lựa chọn lý tưởng, đảm bảo độ bền cơ học ở nhiệt độ cao.
Môi trường lắp đặt
Khi lựa chọn vật liệu chịu nhiệt độ cao cho từng dự án, việc xem xét môi trường lắp đặt là điều vô cùng quan trọng. Đối với môi trường ẩm ướt, nên ưu tiên các loại vật liệu chống thấm và có khả năng kháng ẩm, như các sản phẩm ceramic hoặc vật liệu composite. Trong môi trường chứa hóa chất ăn mòn, vật liệu như thép không gỉ hoặc nhôm chịu nhiệt có thể là sự lựa chọn tối ưu, nhờ vào tính kháng hóa chất tốt. Đối với không gian hẹp, vật liệu cách nhiệt mỏng gọn, như sợi thủy tinh hoặc vật liệu cách nhiệt lại bằng sợi khoáng, có thể giúp tối ưu hóa diện tích. Ngoài ra, yêu cầu về độ bền cơ học trong môi trường khắc nghiệt cũng cần được cân nhắc, nhằm đảm bảo tính ổn định và an toàn cho hệ thống trong quá trình hoạt động.
Yêu cầu về an toàn cháy nổ
Khi lựa chọn vật liệu chịu nhiệt cho các dự án, tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cần được ưu tiên hàng đầu. Các vật liệu nên có chứng chỉ chống cháy phù hợp, ví dụ như chuẩn chống cháy loại A, nghĩa là không cháy và không truyền lửa. Các loại bông khoáng, bông thủy tinh (đặc biệt là loại không phủ màng nhôm dễ cháy) và bông gốm đều được đánh giá cao vì khả năng chống cháy vượt trội. Những loại vật liệu này không chỉ giúp bảo vệ an toàn cho công trình mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt. Vải thủy tinh cũng là một lựa chọn đáng tin cậy cho lớp chống cháy bề mặt, góp phần làm tăng khả năng phòng chống cháy trong các ứng dụng công nghiệp. Việc lựa chọn đúng loại vật liệu sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho người lao động và thiết bị.
Chi phí đầu tư và hiệu quả kinh tế
Khi lựa chọn vật liệu chịu nhiệt cho các dự án xây dựng, việc cân nhắc giữa chi phí đầu tư và hiệu quả kinh tế là vô cùng quan trọng. Bông thủy tinh là lựa chọn tiết kiệm nhất, thích hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp quy mô lớn với nhiệt độ hoạt động vừa phải. Trong khi đó, bông khoáng có mức giá trung bình và hiệu suất cách nhiệt tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng. Đối với những dự án yêu cầu nhiệt độ cực cao, bông gốm, mặc dù có giá thành cao hơn, lại là lựa chọn cần thiết. Đầu tư vào vật liệu cách nhiệt chất lượng ngay từ đầu không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng trong dài hạn mà còn giảm thiểu áp lực lên hệ thống làm mát và sưởi ấm. Việc chọn lựa vật liệu có tuổi thọ cao, ít yêu cầu bảo trì cũng góp phần giảm chi phí vận hành hiệu quả.
Khả năng thi công và bảo trì
Khi lựa chọn vật liệu chịu nhiệt độ cao cho từng dự án, có nhiều yếu tố quan trọng cần xem xét. Đầu tiên, độ dễ lắp đặt là một yếu tố then chốt; các vật liệu dạng cuộn hoặc tấm, nhẹ sẽ giúp quá trình vận chuyển và thi công trở nên thuận lợi hơn. Tiếp theo, yêu cầu về an toàn trong quá trình thi công không thể bị lơ là; một số vật liệu như sợi thủy tinh hoặc sợi khoáng có thể gây kích ứng cho da và mắt, do đó việc trang bị bảo hộ đầy đủ là cần thiết. Cuối cùng, khả năng bảo trì của vật liệu cũng rất quan trọng; các vật liệu dễ dàng thay thế hoặc sửa chữa sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình duy trì hạ tầng. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ đảm bảo sự thành công cho dự án của bạn.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bến Tre
Khám phá thế giới Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao tại Bến Tre thật sự là một trải nghiệm hấp dẫn. Những cuộn bông thủy tinh mềm mại, tấm bông khoáng vững chắc, tấm bông gốm siêu nhẹ và cuộn vải thủy tinh bền bỉ đều mang trong mình sức mạnh cách nhiệt vượt trội. Chúng không chỉ là những vật liệu xây dựng thông thường, mà còn là các yếu tố thiết yếu bảo vệ công trình khỏi nhiệt độ cực đoan. Trong những lò nung rực lửa hay bao quanh các đường ống công nghiệp, chúng đảm bảo một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả hơn. Hơn nữa, khi hiện diện dưới mái nhà, chúng góp phần tạo nên không gian sống ấm áp và tiết kiệm năng lượng. Các hình ảnh thực tế từ Bến Tre phản ánh rõ nét vai trò quan trọng của vật liệu này trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại và bền vững.
Một số câu hỏi liên quan Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng chống cháy của các loại vật liệu cách nhiệt?
Khả năng chống cháy của các loại vật liệu cách nhiệt bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên, thành phần hóa học của vật liệu là yếu tố quyết định; những vật liệu chứa thành phần dễ cháy có nguy cơ bắt lửa cao hơn. Cấu trúc của vật liệu cũng không kém phần quan trọng; cấu trúc xốp hay lỗ rỗng có thể tạo điều kiện cho không khí lưu thông, khiến lửa dễ lan rộng. Mật độ của vật liệu là một yếu tố then chốt, bởi những vật liệu có mật độ cao thường thể hiện khả năng chống cháy tốt hơn nhờ vào các đặc tính vật lý của chúng. Hơn nữa, quy trình xử lý hóa học nhằm tăng cường khả năng chống cháy cũng rất cần thiết, như việc bổ sung chất chống cháy. Cuối cùng, nhiệt độ mà vật liệu tiếp xúc cũng cần được xem xét, vì một số vật liệu tuy chịu được nhiệt độ cao nhưng sẽ bị phá hủy khi tiếp xúc lâu với lửa.
Cách thức kiểm tra và đánh giá độ bền của vật liệu cách nhiệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cực cao là gì?
Để kiểm tra và đánh giá độ bền của vật liệu cách nhiệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cực cao, có thể áp dụng một số phương pháp thử nghiệm cụ thể. Thử nghiệm chịu nhiệt là phương pháp quan trọng, trong đó mẫu vật liệu được đặt trong lò thử nghiệm ở nhiệt độ cao trong khoảng thời gian xác định, nhằm quan sát biến dạng, nứt hoặc cháy. Bên cạnh đó, kiểm tra dẫn nhiệt là rất cần thiết; máy đo dẫn nhiệt được sử dụng để xác định khả năng giữ nhiệt của vật liệu sau khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Các thử nghiệm cơ học như kiểm tra độ bền kéo, độ bền nén và độ cứng cũng nên được thực hiện để đánh giá sự thay đổi của tính chất cơ học. Cuối cùng, đánh giá khả năng chống cháy thông qua các thử nghiệm tiêu chuẩn là bước quan trọng để xác định khả năng chống cháy và thời gian tự tắt lửa của vật liệu.
Làm thế nào để chọn lựa loại vật liệu cách nhiệt phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, dựa trên yêu cầu về nhiệt độ và độ bền?
Việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể yêu cầu sự phân tích chi tiết dựa trên nhiều yếu tố thiết yếu. Đầu tiên, cần xác định nhiệt độ tối đa mà vật liệu sẽ tiếp xúc trong thời gian hoạt động. Tiếp theo, đánh giá môi trường sử dụng giúp hiểu rõ các yếu tố như độ ẩm, hóa chất tiềm ẩn và khả năng chống ăn mòn, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của vật liệu. Tính chất cơ học cũng là một yếu tố không thể thiếu, đảm bảo rằng vật liệu có thể chịu được áp lực và va đập từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, trong những ứng dụng dễ xảy ra cháy nổ, việc lựa chọn vật liệu có khả năng chống cháy tốt hơn là rất quan trọng. Cuối cùng, so sánh giữa chi phí và hiệu quả của vật liệu sẽ giúp tiết kiệm chi phí dài hạn cho dự án.
Triệu Hổ có vận chuyển Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao đến Bến Tre?
Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao đến Bến Tre và nhiều tỉnh thành khác trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ vận chuyển an toàn, nhanh chóng và phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng dự án. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của Triệu Hổ với kinh nghiệm dày dạn, kết hợp với hệ thống logistics hiện đại, giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển, từ đó đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi hiểu rằng việc cung cấp vật liệu đúng thời gian là yếu tố quyết định thành công của dự án. Để biết thêm thông tin chi tiết về các tỉnh thành mà chúng tôi phục vụ, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ tốt nhất cho bạn.
Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt độ cao là vô cùng quan trọng. Bến Tre tự hào giới thiệu sản phẩm Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao chính hãng, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe. Triệu Hổ mong muốn cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết, giúp quý Khách hàng dễ dàng xác định loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả nhiệt cách ly mà còn góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Để có được sự tư vấn chuyên nghiệp và nhanh chóng, quý khách hàng vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong quá trình xây dựng, mang lại giải pháp tối ưu và hiệu quả nhất, đưa công trình của bạn hó khỏe mạnh tiến gần hơn tới thành công.